So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.02
1.5
0.80
0.88
2.5
0.92
1.29
4.55
7.80
Live
-
-
-
0.92
2.75
0.88
1.30
4.60
7.40
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.78
1.25
1.03
0.85
2.5
0.95
1.33
4.50
7.50
Live
0.78
1.25
1.03
1.00
2.75
0.80
1.33
4.50
7.00
Run
2.10
0.25
0.35
3.15
3.5
0.22
1.03
15.00
81.00
Mansion88Sớm
0.94
1.5
0.92
0.85
2.75
0.99
1.31
4.45
7.60
Live
0.98
1.5
0.86
0.75
2.5
1.07
1.29
4.75
7.90
Run
1.16
0.5
0.70
0.94
2.75
0.88
1.01
8.30
100.00
188betSớm
1.03
1.5
0.81
0.89
2.5
0.93
1.29
4.55
7.80
Live
0.90
1.5
0.94
0.82
2.75
1.00
1.26
4.95
7.90
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
1.07
1.5
0.75
0.95
2.5
0.85
1.30
4.16
7.50
Live
1.09
1.5
0.75
0.97
2.5
0.85
1.31
4.25
7.80
Run
2.27
0.25
0.28
3.03
3.5
0.19
1.29
4.43
8.20

Bên nào sẽ thắng?

NK Publikum Celje
ChủHòaKhách
NK Nafta
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
NK Publikum CeljeSo Sánh Sức MạnhNK Nafta
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 40%So Sánh Đối Đầu10%
  • Tất cả
  • 5T 5H 0B
    0T 5H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SLO 1.Liga-] NK Publikum Celje
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
612379516.7%
[SLO 1.Liga-] NK Nafta
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62041312633.3%

Thành tích đối đầu

NK Publikum Celje            
Chủ - Khách
NK NaftaNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeNK Nafta
NK Publikum CeljeNK Nafta
NK NaftaNK Publikum Celje
NK NaftaNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeNK Nafta
NK NaftaNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeNK Nafta
NK NaftaNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeNK Nafta
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SLOC22-11-231 - 1
(0 - 1)
5 - 95.304.251.43H0.73-1.250.97BX
INT CF16-01-211 - 1
(0 - 1)
8 - 4H
INT CF18-01-203 - 0
(1 - 0)
5 - 3T
SLOC16-08-171 - 2
(0 - 2)
2 - 45.304.551.40T0.85-1.250.91BX
SLO D127-04-121 - 3
(1 - 2)
- 2.603.202.35T1.0500.77TT
SLO D110-03-121 - 1
(1 - 1)
- 2.153.202.90H0.880.250.94TX
SLO D115-10-110 - 2
(0 - 0)
- 2.153.103.00T0.900.250.92TX
SLO D112-08-111 - 1
(0 - 0)
- 2.003.203.30H1.040.50.78TX
SLO D114-05-110 - 0
(0 - 0)
- 2.103.203.00H0.860.250.90TX
SLO D101-04-113 - 0
(1 - 0)
- 2.253.202.75T1.000.250.82TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 5 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

NK Publikum Celje            
Chủ - Khách
FC KoperNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeFC Pyunik
NK Publikum CeljeNK Primorje
FC PyunikNK Publikum Celje
NK Olimpija LjubljanaNK Publikum Celje
Shamrock RoversNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeRadomlje
NK Publikum CeljeShamrock Rovers
NK Mura 05NK Publikum Celje
Slovan BratislavaNK Publikum Celje
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SLO D101-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 32.953.352.07H0.95-0.250.81BX
UEFA ECL29-08-244 - 1
(2 - 0)
6 - 41.723.554.25T0.940.750.88TT
SLO D125-08-240 - 3
(0 - 3)
9 - 51.274.957.80B0.901.50.92BT
UEFA ECL22-08-241 - 0
(0 - 0)
2 - 42.323.152.86B1.040.250.78BX
SLO D118-08-242 - 2
(1 - 1)
6 - 21.753.703.60H0.960.750.80TT
UEFA EL15-08-242 - 1
(2 - 0)
2 - 42.643.252.31B0.76-0.251.06BT
SLO D111-08-244 - 2
(2 - 0)
2 - 21.454.155.20T0.8310.99TT
UEFA EL08-08-241 - 0
(1 - 0)
8 - 61.554.004.90T0.9910.83TX
SLO D103-08-241 - 0
(1 - 0)
2 - 34.704.001.52B0.85-10.97BX
UEFA CL30-07-245 - 0
(2 - 0)
5 - 31.763.503.75B0.990.750.77BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

NK Nafta            
Chủ - Khách
Olimpija Dolga vasNK Nafta
NK NaftaDomzale
NK BravoNK Nafta
FC KoperNK Nafta
NK NaftaNK Primorje
NK Olimpija LjubljanaNK Nafta
NK NaftaRadomlje
NK Mura 05NK Nafta
NK NaftaZalaegerzsegTE
NK NaftaZaglebie Lubin
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SLOC04-09-240 - 8
(0 - 3)
-
SLO D130-08-245 - 2
(2 - 2)
4 - 72.803.352.140.83-0.250.93T
SLO D126-08-242 - 0
(1 - 0)
4 - 71.324.606.800.811.251.01X
SLO D117-08-243 - 0
(0 - 0)
6 - 21.444.005.500.8010.96T
SLO D110-08-240 - 3
(0 - 2)
4 - 81.953.303.300.950.50.87T
SLO D105-08-242 - 0
(1 - 0)
7 - 11.255.008.200.861.50.96X
SLO D126-07-242 - 1
(0 - 1)
7 - 72.403.202.550.8500.97T
SLO D120-07-241 - 0
(0 - 0)
5 - 32.053.402.960.810.251.01X
INT CF13-07-243 - 3
(2 - 1)
-
INT CF05-07-240 - 1
(0 - 1)
5 - 24.603.951.480.84-10.86X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%

NK Publikum CeljeSo sánh số liệuNK Nafta
  • 12Tổng số ghi bàn18
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.8
  • 17Tổng số mất bàn18
  • 1.7Trung bình mất bàn1.8
  • 30.0%TL thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

NK Publikum Celje
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
NK Nafta
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
NK Publikum Celje
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
NK Nafta
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
611416.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
NK Publikum Celje
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3020135
Chủ1010124
Khách2010011
NK Nafta
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng5010125
Chủ1010125
Khách4000000
Chi tiết về HT/FT
NK Publikum Celje
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100020102
Chủ100000101
Khách000020001
NK Nafta
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000102103
Chủ000100101
Khách000002002
Thời gian ghi bàn thắng
NK Publikum Celje
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0111001022
Chủ0101001012
Khách0010000010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0110001000
Chủ0100001000
Khách0010000000
NK Nafta
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000211111
Chủ0000211111
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000100010
Chủ0000100010
Khách0000000000
3 trận sắp tới
NK Publikum Celje
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D121-09-2024KháchDomzale8 ngày
SLO D128-09-2024KháchNK Bravo15 ngày
UEFA ECL02-10-2024KháchVitoria Guimaraes19 ngày
NK Nafta
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D121-09-2024ChủMaribor8 ngày
SLO D128-09-2024ChủNK Mura 0515 ngày
SLO D105-10-2024KháchRadomlje22 ngày

Chấn thương và Án treo giò

NK Publikum Celje
Chấn thương
Án treo giò
NK Nafta
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

NK Publikum Celje
Đội hình ()
Dự bị
NK Nafta
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

NK Publikum Celje VS NK Nafta ngày 15-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues