Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.93 0.5 0.93 0.93 0.5 0.93 | -0.95 3 0.8 -0.95 3 0.8 | 3.75 1.85 3.3 3.75 1.85 3.3 |
Live | 0.93 0.5 0.93 0.93 0.5 0.93 | -0.95 3 0.8 -0.95 3 0.8 | 3.75 1.85 3.3 3.75 1.85 3.3 |
17 0:2 | 0.92 0.5 0.87 0.77 0.5 -0.98 | 0.87 2.75 0.92 0.87 4.5 0.92 | 1.9 4 3.4 7 5.5 1.36 |
36 0:3 | - - - - | 0.9 4 0.9 0.95 5 0.85 | 12 6.5 1.2 29 15 1.04 |
37 0:3 | 0.85 0.25 0.95 0.87 0.25 0.92 | - - - - | |
HT 0:3 | 0.87 0.25 0.92 0.85 0.25 0.95 | 1 4.75 0.8 0.97 4.75 0.82 | |
83 0:4 | 0.52 0 -0.7 0.57 0 -0.74 | -0.6 3.5 0.45 -0.57 4.5 0.42 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
EPS Espoo Sự kiện chính RoPS Rovaniemi
0
Phút
5
arttu aho
92'
89'
tomas varhi
86'
Alex tolra
arttu leppanen
otto rautiainen
Matias Ambasciano
86'
84'
Simo Roiha
80'
kirill bullat
tatu lakela
80'
kimi isometsa
aapo savolainen
aleksi ruusu
76'
aleksi ruusu
Visar Bela
74'
Mascuud Hassan
Muad Ahmed
74'
71'
Juuso polvi
Weeti wimmer
64'
Weeti wimmer
annti tella
urho kumpulainen
55'
52'
Simo Roiha
Ville Kiiski
Zakaria Osman
46'
37'
tomas varhi
33'
arttu leppanen
16'
veli riku niska
14'
tatu lakela
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 5Sút trúng7
- 2Thẻ vàng3
- 0Thẻ đỏ0
- 9Sút không trúng3
- 52Tấn công nguy hiểm25
- 117Tấn công94
- 10Góc2
- 46TL kiểm soát bóng54
- 0Penalty0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
6 | Bàn thắng | 5 | 15 | Bàn thắng | 16 |
2 | Bàn thua | 6 | 11 | Bàn thua | 14 |
3.33 | Phạt góc | 5.33 | 4.20 | Phạt góc | 3.20 |
0 | Thẻ đỏ | 1 | 0 | Thẻ đỏ | 1 |
EPS EspooTỷ lệ ghi bàn thắngRoPS Rovaniemi
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 4
- 11
- 13
- 7
- 17
- 7
- 4
- 14
- 0
- 11
- 0
- 0
- 13
- 14
- 9
- 4
- 17
- 21
- 22
- 11