So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.82
0.5
1.00
0.96
3
0.84
1.82
3.65
3.35
Live
0.97
0.5
0.91
0.95
3
0.91
1.97
3.65
3.15
Run
0.55
0
1.49
1.72
3.5
0.44
23.00
14.00
1.02
BET365Sớm
0.93
0.5
0.93
1.05
3
0.80
1.85
3.75
3.30
Live
0.85
0.5
1.00
0.98
3
0.88
1.83
3.80
3.40
Run
1.15
0.25
0.67
1.00
3.75
0.80
34.00
17.00
1.03
Mansion88Sớm
0.78
0.5
0.98
0.96
3
0.80
1.76
3.55
3.70
Live
0.88
0.5
1.00
1.00
3
0.88
1.97
3.65
3.15
Run
1.23
0.25
0.65
0.74
3.75
1.08
8.60
5.20
1.23
188betSớm
0.83
0.5
1.01
0.97
3
0.85
1.82
3.65
3.35
Live
0.90
0.5
1.00
1.00
3
0.88
1.89
3.70
3.30
Run
0.66
0
1.31
1.96
4.5
0.39
23.00
14.00
1.02
SbobetSớm
0.82
0.5
1.00
0.96
3
0.84
1.82
3.37
3.39
Live
0.90
0.5
1.00
1.04
3
0.84
1.90
3.49
3.47
Run
0.99
0.5
0.85
1.03
4.25
0.79
8.60
5.20
1.23

Bên nào sẽ thắng?

EPS Espoo
ChủHòaKhách
RoPS Rovaniemi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
EPS EspooSo Sánh Sức MạnhRoPS Rovaniemi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 0H 1B
    1T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIN Kakkonen-] EPS Espoo
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63301031250.0%
[FIN Kakkonen-] RoPS Rovaniemi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6213810733.3%

Thành tích đối đầu

EPS Espoo            
Chủ - Khách
RoPS RovaniemiEPS Espoo
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FIN D3 A08-06-242 - 1
(0 - 0)
- 1.943.603.05B0.940.50.88BH

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

EPS Espoo            
Chủ - Khách
PK Keski UusimaaEPS Espoo
EPS EspooFC Vaajakoski
Jazz PoriEPS Espoo
EPS EspooKlubi 04 Helsinki
AtlantisEPS Espoo
VIFKEPS Espoo
EPS EspooJyvaskyla JK
OLS OuluEPS Espoo
EPS EspooLahti
EPS EspooKPV
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FIN D3 A10-08-241 - 1
(1 - 1)
6 - 41.943.753.15H0.940.50.94TX
FIN D3 A03-08-245 - 1
(2 - 0)
2 - 41.564.054.25T0.9910.77TT
FIN D3 A26-07-240 - 0
(0 - 0)
9 - 41.733.903.50H0.930.750.89TX
FIN D3 A20-07-242 - 0
(1 - 0)
4 - 85.704.401.39T0.88-1.250.94TX
FIN D3 A12-07-241 - 1
(0 - 0)
1 - 51.424.505.70H0.971.250.85TX
FIN D3 A07-07-240 - 1
(0 - 0)
3 - 52.433.602.33T0.9200.84TX
FIN D3 A29-06-241 - 3
(0 - 2)
8 - 82.583.652.18B1.0700.75BT
FIN D3 A19-06-242 - 1
(0 - 1)
10 - 41.434.405.10B1.001.250.82TH
FIN CUP16-06-242 - 2
(1 - 2)
3 - 57.505.601.23H0.93-1.750.89BT
FIN D3 A13-06-241 - 1
(0 - 0)
3 - 93.603.751.74H0.87-0.750.95BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

RoPS Rovaniemi            
Chủ - Khách
KuPS (Youth)RoPS Rovaniemi
RoPS RovaniemiPK Keski Uusimaa
FC VaajakoskiRoPS Rovaniemi
RoPS RovaniemiJazz Pori
Klubi 04 HelsinkiRoPS Rovaniemi
Jyvaskyla JKRoPS Rovaniemi
RoPS RovaniemiAtlantis
RoPS RovaniemiKPV
VIFKRoPS Rovaniemi
RoPS RovaniemiEPS Espoo
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FIN D3 A10-08-241 - 2
(1 - 1)
7 - 62.253.752.550.7901.03H
FIN D3 A03-08-242 - 3
(2 - 2)
- 2.053.752.730.850.250.91T
FIN D3 A27-07-242 - 1
(1 - 0)
5 - 102.903.652.000.82-0.51.00H
FIN D3 A20-07-243 - 1
(2 - 1)
- 2.463.852.211.0200.80T
FIN D3 A14-07-243 - 0
(2 - 0)
5 - 41.127.8013.000.842.251.04X
FIN D3 A06-07-240 - 0
(0 - 0)
8 - 71.743.803.550.930.750.95X
FIN D3 A29-06-242 - 1
(0 - 1)
- 4.304.051.560.80-11.02H
FIN D3 A19-06-241 - 2
(1 - 1)
- 2.743.602.090.94-0.250.88H
FIN D3 A12-06-240 - 3
(0 - 2)
10 - 52.563.702.190.80-0.251.02H
FIN D3 A08-06-242 - 1
(0 - 0)
- 1.943.603.05B0.940.50.88BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%

EPS EspooSo sánh số liệuRoPS Rovaniemi
  • 15Tổng số ghi bàn16
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.6
  • 11Tổng số mất bàn14
  • 1.1Trung bình mất bàn1.4
  • 30.0%TL thắng50.0%
  • 50.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

EPS Espoo
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem12XemXem0XemXem7XemXem63.2%XemXem5XemXem26.3%XemXem12XemXem63.2%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem2XemXem20%XemXem6XemXem60%XemXem
6600100.0%Xem116.7%583.3%Xem
RoPS Rovaniemi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
19XemXem9XemXem2XemXem8XemXem47.4%XemXem7XemXem36.8%XemXem5XemXem26.3%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem
EPS Espoo
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem12XemXem2XemXem4XemXem66.7%XemXem5XemXem27.8%XemXem13XemXem72.2%XemXem
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
651083.3%Xem233.3%466.7%Xem
RoPS Rovaniemi
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem6XemXem2XemXem10XemXem33.3%XemXem10XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
622233.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
EPS Espoo
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng410401914
Chủ2240169
Khách2800035
RoPS Rovaniemi
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng645221414
Chủ12411710
Khách5211174
Chi tiết về HT/FT
EPS Espoo
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng411252004
Chủ310111002
Khách101141002
RoPS Rovaniemi
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng400232107
Chủ200112102
Khách200120005
Thời gian ghi bàn thắng
EPS Espoo
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1341003245
Chủ1131002214
Khách0210001031
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1240002132
Chủ1030001101
Khách0210001031
RoPS Rovaniemi
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3224304163
Chủ2201203151
Khách1023101012
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3112102021
Chủ2101002020
Khách1011100001
3 trận sắp tới
EPS Espoo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIN D3 A31-08-2024KháchKPV7 ngày
RoPS Rovaniemi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIN D3 A31-08-2024ChủVIFK7 ngày

Chấn thương và Án treo giò

EPS Espoo
Chấn thương
Án treo giò
RoPS Rovaniemi
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

EPS Espoo VS RoPS Rovaniemi ngày 24-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues