So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.90
0.5
0.80
0.82
2.75
0.88
1.90
3.45
3.00
Live
0.88
0.5
0.82
0.78
2.75
0.92
1.88
3.50
3.00
Run
0.62
0
1.08
1.16
4.5
0.56
1.01
11.00
15.00
BET365Sớm
0.95
0.5
0.85
0.88
2.75
0.93
2.10
3.75
2.70
Live
0.87
0.5
0.92
0.82
2.75
0.97
1.83
3.90
3.25
Run
0.52
0
1.42
4.50
5.5
0.15
1.01
26.00
41.00
Mansion88Sớm
0.93
0.5
0.83
0.84
2.75
0.92
-
-
-
Live
0.88
0.5
0.92
0.86
2.75
0.94
1.88
3.55
3.25
Run
0.48
0
1.47
4.34
5.5
0.11
1.16
4.45
30.00
188betSớm
0.91
0.5
0.81
0.83
2.75
0.89
1.90
3.45
3.00
Live
0.89
0.5
0.83
0.79
2.75
0.93
1.88
3.50
3.00
Run
0.63
0
1.09
1.17
4.5
0.57
1.01
11.00
15.00

Bên nào sẽ thắng?

Illawarra Stingrays (w)
ChủHòaKhách
Manly Utd (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Illawarra Stingrays (w)So Sánh Sức MạnhManly Utd (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 30%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS NSW Women's League-] Illawarra Stingrays (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63031010950.0%
[AUS NSW Women's League-] Manly Utd (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6123710516.7%

Thành tích đối đầu

Illawarra Stingrays (w)            
Chủ - Khách
Manly Utd (W)Illawarra Stingrays (W)
Manly Utd (W)Illawarra Stingrays (W)
Illawarra Stingrays (W)Manly Utd (W)
Manly Utd (W)Illawarra Stingrays (W)
Illawarra Stingrays (W)Manly Utd (W)
Manly Utd (W)Illawarra Stingrays (W)
Illawarra Stingrays (W)Manly Utd (W)
Illawarra Stingrays (W)Manly Utd (W)
Manly Utd (W)Illawarra Stingrays (W)
Illawarra Stingrays (W)Manly Utd (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS WNSW10-03-241 - 2
(0 - 2)
5 - 02.293.352.42T0.8000.90TT
AUS WNSW18-06-230 - 0
(0 - 0)
0 - 42.243.552.36H0.8000.90HX
AUS WNSW19-03-230 - 3
(0 - 1)
7 - 52.473.402.22B0.9500.75BT
AUS WNSW04-09-220 - 2
(0 - 1)
3 - 61.424.304.75T0.951.250.75TX
AUS WNSW19-06-222 - 1
(2 - 0)
7 - 103.954.201.52T0.80-10.90HX
FFSA WPL13-06-210 - 1
(0 - 1)
4 - 5T
FFSA WPL06-09-200 - 3
(0 - 3)
3 - 62.013.852.76B0.800.250.96BX
FFSA WPL07-07-190 - 0
(0 - 0)
13 - 5H
FFSA WPL22-04-193 - 1
(3 - 1)
3 - 74.104.551.46B0.95-10.75BH
FFSA WPL24-06-182 - 1
(2 - 0)
6 - 61.883.853.05T0.880.50.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 29%

Thành tích gần đây

Illawarra Stingrays (w)            
Chủ - Khách
Maca Searle (W)Illawarra Stingrays (W)
Illawarra Stingrays (W)Sydney Olympic FC (W)
NWS Spirit (W)Illawarra Stingrays (W)
Northern Tigers FC (W)Illawarra Stingrays (W)
Apia L Tigers (W)Illawarra Stingrays (W)
Bulls Academy (W)Illawarra Stingrays (W)
Illawarra Stingrays (W)Gladesville Ravens (W)
Illawarra Stingrays (W)UNSW FC (W)
University of Sydney (W)Illawarra Stingrays (W)
Illawarra Stingrays (W)Blacktown Spartans(W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS WNSW02-06-240 - 1
(0 - 1)
6 - 41.843.453.15T0.840.50.86TX
AUS WNSW26-05-240 - 1
(0 - 0)
1 - 3B
AUS WNSW18-05-241 - 2
(1 - 0)
4 - 2T
AUS WNSW11-05-243 - 2
(1 - 1)
4 - 42.333.452.33B0.8500.85BT
AUS WNSW28-04-245 - 2
(1 - 0)
3 - 3B
AUS WNSW21-04-240 - 3
(0 - 0)
3 - 42.433.552.19T0.9500.75TH
AUS WNSW17-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 52.013.502.74H0.800.250.90TX
AUS WNSW07-04-241 - 0
(0 - 0)
- 1.374.455.10T0.841.250.86TX
AUS WNSW01-04-241 - 5
(0 - 2)
2 - 22.763.601.96T0.95-0.250.75TT
AUS WNSW24-03-245 - 1
(2 - 1)
7 - 41.454.254.45T0.7610.94TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 50%

Manly Utd (w)            
Chủ - Khách
Manly Utd (W)Apia L Tigers (W)
Manly Utd (W)Bulls Academy (W)
Manly Utd (W)University of Sydney (W)
Maca Searle (W)Manly Utd (W)
Manly Utd (W)Gladesville Ravens (W)
Aime Rigi (W)Manly Utd (W)
Manly Utd (W)Sydney Olympic FC (W)
UNSW FC (W)Manly Utd (W)
Manly Utd (W)Football NSW Institute (W)
Manly Utd (W)Blacktown Spartans(W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUS WNSW02-06-241 - 2
(0 - 1)
2 - 32.373.452.290.8800.82T
AUS WNSW26-05-240 - 1
(0 - 0)
3 - 6
AUS WNSW19-05-241 - 1
(0 - 1)
4 - 5
AUS WNSW12-05-244 - 2
(1 - 0)
5 - 3
AUS WNSW05-05-240 - 0
(0 - 0)
2 - 51.663.553.750.850.750.85X
AUS WNSW28-04-242 - 3
(0 - 1)
6 - 3
AUS WNSW21-04-243 - 0
(1 - 0)
6 - 62.143.552.500.960.250.74H
AUS WNSW14-04-241 - 2
(0 - 0)
6 - 3
AUS WNSW07-04-242 - 0
(0 - 0)
4 - 2
AUS WNSW31-03-244 - 1
(2 - 0)
8 - 41.504.104.150.8710.83T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%

Illawarra Stingrays (w)So sánh số liệuManly Utd (w)
  • 21Tổng số ghi bàn18
  • 2.1Trung bình ghi bàn1.8
  • 12Tổng số mất bàn12
  • 1.2Trung bình mất bàn1.2
  • 60.0%TL thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Illawarra Stingrays (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Manly Utd (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
621333.3%Xem466.7%116.7%Xem
Illawarra Stingrays (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
5XemXem3XemXem2XemXem0XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem
Manly Utd (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Illawarra Stingrays (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng12212811
Chủ1100124
Khách0121167
Manly Utd (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1211147
Chủ1201136
Khách0010011
Chi tiết về HT/FT
Illawarra Stingrays (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng400211000
Chủ100110000
Khách300101000
Manly Utd (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200010012
Chủ200010002
Khách000000010
Thời gian ghi bàn thắng
Illawarra Stingrays (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2211423325
Chủ1000300202
Khách1211123123
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2110221100
Chủ1000100100
Khách1110121000
Manly Utd (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1221117146
Chủ0200105023
Khách1021012123
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1221012021
Chủ0200002011
Khách1021010010
3 trận sắp tới
Illawarra Stingrays (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS WNSW16-06-2024KháchGladesville Ravens (W)6 ngày
AUS WNSW23-06-2024KháchBlacktown Spartans(W)13 ngày
AUS WNSW30-06-2024ChủUniversity of Sydney (W)20 ngày
Manly Utd (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS WNSW16-06-2024ChủNorthern Tigers FC (W)6 ngày
AUS WNSW23-06-2024ChủNWS Spirit (W)13 ngày
AUS WNSW30-06-2024KháchBlacktown Spartans(W)20 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Illawarra Stingrays (w)
Chấn thương
Án treo giò
Manly Utd (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Illawarra Stingrays (w) VS Manly Utd (w) ngày 10-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues