Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.95
0.5
0.85
0.95
0.5
0.85
0.88
2.75
0.93
0.88
2.75
0.93
3.75
2.1
2.7
3.75
2.1
2.7
Live
0.95
0.5
0.85
0.95
0.5
0.85
0.88
2.75
0.93
0.88
2.75
0.93
3.75
2.1
2.7
3.75
2.1
2.7
26
1:0
0.8
0.25
1
-0.98
0.25
0.77
0.77
3
-0.98
-0.98
3.25
0.77
1.33
5
7.5
1.4
4.5
6
44
1:1
0.92
0.25
0.87
0.97
0.25
0.82
0.97
2.5
0.82
0.9
3.5
0.9
1.28
4.75
9
2.3
2.75
3.4
HT
1:1
0.92
0.25
0.87
0.9
0.25
0.9
0.85
3.25
0.95
0.87
3.25
0.92
2.25
2.6
4
2.25
2.5
4
52
2:1
0.9
0.25
0.9
0.87
0.25
0.92
-0.91
3.25
0.7
-0.93
4.25
0.72
2.3
2.37
4.33
1.2
5.5
12
74
3:1
0.62
0
-0.8
0.6
0
-0.77
0.9
3.5
0.9
0.85
4.5
0.95
1.16
5.5
17
1.02
19
34
80
4:1
0.6
0
-0.77
0.62
0
-0.8
-0.8
4.5
0.62
-0.77
5.5
0.6
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.95
0.5
0.85
Live
0.52
0
1.42
Tài xỉu
Sớm
-
-
-
Live
-
-
Đội hìnhHoạt hình
Illawarra Stingrays (w) Sự kiện chính Manly Utd (w)
4
Phút
1
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 75Tấn công97
  • 2Sút không trúng2
  • 0Thẻ đỏ0
  • 3Thẻ vàng1
  • 5Sút trúng2
  • 0Penalty0
  • 7Góc4
  • 60TL kiểm soát bóng40
  • 43Tấn công nguy hiểm46

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
3Bàn thắng221Bàn thắng18
2Bàn thua412Bàn thua12
2.33Phạt góc3.003.10Phạt góc3.80
0Thẻ đỏ10Thẻ đỏ1
Illawarra Stingrays (w)Tỷ lệ ghi bàn thắngManly Utd (w)
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 8
1~10
  • 4
  • 8
11~20
  • 8
  • 4
21~30
  • 8
  • 4
31~40
  • 4
  • 16
41~45
  • 4
  • 8
46~50
  • 4
  • 12
51~60
  • 27
  • 12
61~70
  • 4
  • 8
71~80
  • 15
  • 20
81~90
  • 23

Illawarra Stingrays (w) VS Manly Utd (w) ngày 10-06-2024 - Bongdalu

Hot Leagues