Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.98
1.75
0.83
0.98
1.75
0.83
0.78
3
-0.97
0.78
3
-0.97
5.5
1.25
7.5
5.5
1.25
7.5
Live
0.98
1.75
0.83
0.98
1.75
0.83
0.78
3
-0.97
0.78
3
-0.97
5.5
1.25
7.5
5.5
1.25
7.5
HT
0:0
0.82
0.75
0.97
0.85
0.75
0.95
0.92
1.5
0.87
0.95
1.5
0.85
1.61
3.1
7
1.61
3
7
63
1:0
-0.98
0.5
0.77
-0.87
0.5
0.67
0.82
0.75
0.97
1
1.75
0.8
2
2.05
8.5
1.06
10
29
83
1:1
-0.73
0.25
0.55
-0.74
0.25
0.57
-0.63
1.5
0.47
-0.74
2.5
0.57
1.05
11
41
3.25
1.53
7.5
89
2:1
-
-
-
-
-0.39
2.5
0.27
-0.29
3.5
0.2
5
1.25
9.5
1.03
13
51
91
2:1
0.35
0
-0.48
0.52
0
-0.7
-
-
-
-
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.98
1.75
0.83
Live
0.55
0
1.37
Tài xỉu
Sớm
-
-
-
Live
-
-
Đội hìnhHoạt hình
Viamaterras Miyazaki (w) Sự kiện chính Shizuoka Sangyo University (w)
2
Phút
1
Goal
90'
84'
Goal
Goal
63'
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 3Sút trúng2
  • 0Thẻ đỏ0
  • 15Sút không trúng8
  • 98Tấn công nguy hiểm78
  • 8Góc3
  • 72Tấn công82
  • 53TL kiểm soát bóng47
  • 0Thẻ vàng1
  • 1Penalty0

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
3Bàn thắng625Bàn thắng19
3Bàn thua59Bàn thua17
6.00Phạt góc5.676.50Phạt góc4.40
0Thẻ đỏ00Thẻ đỏ0
Viamaterras Miyazaki (w)Tỷ lệ ghi bàn thắngShizuoka Sangyo University (w)
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 3
1~10
  • 19
  • 3
11~20
  • 10
  • 9
21~30
  • 0
  • 15
31~40
  • 19
  • 3
41~45
  • 5
  • 6
46~50
  • 5
  • 18
51~60
  • 10
  • 9
61~70
  • 10
  • 15
71~80
  • 14
  • 21
81~90
  • 10

Viamaterras Miyazaki (w) VS Shizuoka Sangyo University (w) ngày 30-06-2024 - Bongdalu

Hot Leagues