[JPN Nadeshiko League 1-] Viamaterras Miyazaki (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 13 | 66.7% |
[JPN Nadeshiko League 1-] Shizuoka Sangyo University (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 10 | 11 | 50.0% |
Viamaterras Miyazaki (w) |
Chủ - Khách |
---|
Shizuoka Sangyo University (W)Viamaterras Miyazaki (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN WD1 | 21-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Viamaterras Miyazaki (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN WD1 | 16-06-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | H | ||||||||
JPN WD1 | 09-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | 3.00 | 3.35 | 2.04 | T | 0.95 | -0.25 | 0.81 | T | X |
JPN WD1 | 26-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 12 - 2 | 1.11 | 6.60 | 14.00 | B | 0.79 | 2 | 0.97 | T | X |
JPN WD1 | 19-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 5 | 1.09 | 7.40 | 14.00 | T | 0.88 | 2.25 | 0.94 | T | X |
JPN WD1 | 12-05-24 | 2 - 6 (1 - 2) | 1 - 7 | T | ||||||||
JPN WD1 | 04-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | T | ||||||||
JPN WD1 | 27-04-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 5 - 7 | 13.50 | 6.70 | 1.11 | T | 1.03 | -2 | 0.79 | B | T |
JPN WD1 | 21-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | T | ||||||||
JPN WD1 | 14-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 10 - 3 | T | ||||||||
JPN WD1 | 06-04-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 0 - 6 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 25%
Shizuoka Sangyo University (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN WD1 | 22-06-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 4 - 9 | |||||||||
JPN WD1 | 15-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 1 | 1.52 | 3.95 | 4.75 | 0.95 | 1 | 0.81 | X | ||
JPN WD1 | 08-06-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 4 | 1.58 | 3.80 | 4.50 | 0.78 | 0.75 | 0.98 | T | ||
JPN WD1 | 26-05-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 2 - 5 | 3.20 | 3.40 | 1.95 | 0.81 | -0.5 | 0.95 | T | ||
JPN WD1 | 19-05-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | |||||||||
JPN WD1 | 11-05-24 | 1 - 5 (0 - 3) | 3 - 10 | 1.50 | 3.65 | 4.75 | 0.95 | 1 | 0.75 | T | ||
JPN WD1 | 05-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 2 | |||||||||
JPN WD1 | 29-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | |||||||||
JPN WD1 | 21-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | T | ||||||||
JPN WD1 | 13-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 75%
Viamaterras Miyazaki (w) |
Viamaterras Miyazaki (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 5 | 6 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 5 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 3 | 5 | 1 | 2 | 6 | 3 | 5 | 7 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | 1 | 4 | 2 | 4 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 2 | 0 | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 | 2 |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN WD1 | 01-09-2024 | Chủ | Ehime FC (W) | 63 ngày |
JPN WD1 | 08-09-2024 | Khách | AS Harima ALBION (W) | 70 ngày |
JPN WD1 | 16-09-2024 | Chủ | Gunma FC White Star (W) | 78 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN WD1 | 01-09-2024 | Chủ | AS Harima ALBION (W) | 63 ngày |
JPN WD1 | 07-09-2024 | Khách | Gunma FC White Star (W) | 69 ngày |
JPN WD1 | 14-09-2024 | Chủ | Nittaidai University (W) | 76 ngày |