So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.00
1.75
0.82
1.02
3.25
0.78
1.24
5.30
7.90
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
4.34
0.25
0.05
4.54
3.5
0.02
1.01
13.00
17.50
BET365Sớm
0.98
1.75
0.83
0.78
3
1.03
1.25
5.50
7.50
Live
0.97
1.75
0.82
1.02
3.25
0.77
1.28
5.50
6.50
Run
0.55
0
1.37
5.60
3.5
0.11
1.02
19.00
81.00
Mansion88Sớm
0.96
1.75
0.80
1.01
3.25
0.75
1.27
4.85
7.90
Live
1.16
1.75
0.70
-
-
-
1.31
4.60
7.00
Run
0.35
0
1.81
6.66
3.5
0.04
4.70
1.24
9.80
188betSớm
1.01
1.75
0.83
1.03
3.25
0.79
1.24
5.30
7.90
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
4.54
0.25
0.06
4.76
3.5
0.03
1.01
13.00
17.50
SbobetSớm
0.85
1.5
0.95
0.85
3
0.95
1.26
4.72
6.60
Live
0.85
1.5
0.95
0.85
3
0.95
1.26
4.72
6.60
Run
0.43
0
1.58
4.16
3.5
0.10
5.60
1.19
7.50

Bên nào sẽ thắng?

Viamaterras Miyazaki (w)
ChủHòaKhách
Shizuoka Sangyo University (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Viamaterras Miyazaki (w)So Sánh Sức MạnhShizuoka Sangyo University (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 1T 0H 0B
    0T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN Nadeshiko League 1-] Viamaterras Miyazaki (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64111251366.7%
[JPN Nadeshiko League 1-] Shizuoka Sangyo University (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
632115101150.0%

Thành tích đối đầu

Viamaterras Miyazaki (w)            
Chủ - Khách
Shizuoka Sangyo University (W)Viamaterras Miyazaki (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN WD121-04-240 - 4
(0 - 2)
- T

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Viamaterras Miyazaki (w)            
Chủ - Khách
Viamaterras Miyazaki (W)NGU Nagoya (W)
Yokohama FC Seagulls (W)Viamaterras Miyazaki (W)
Viamaterras Miyazaki (W)IGA Kunoichi (W)
Viamaterras Miyazaki (W)Nittaidai University (W)
Gunma FC White Star (W)Viamaterras Miyazaki (W)
Viamaterras Miyazaki (W)AS Harima ALBION (W)
Ehime FC (W)Viamaterras Miyazaki (W)
Shizuoka Sangyo University (W)Viamaterras Miyazaki (W)
Viamaterras Miyazaki (W)Speranza Takatsuki(W)
NGU Nagoya (W)Viamaterras Miyazaki (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN WD116-06-242 - 2
(1 - 0)
- H
JPN WD109-06-240 - 1
(0 - 0)
2 - 63.003.352.04T0.95-0.250.81TX
JPN WD126-05-240 - 1
(0 - 0)
12 - 21.116.6014.00B0.7920.97TX
JPN WD119-05-241 - 0
(1 - 0)
9 - 51.097.4014.00T0.882.250.94TX
JPN WD112-05-242 - 6
(1 - 2)
1 - 7T
JPN WD104-05-242 - 0
(0 - 0)
8 - 2T
JPN WD127-04-242 - 3
(2 - 0)
5 - 713.506.701.11T1.03-20.79BT
JPN WD121-04-240 - 4
(0 - 2)
- T
JPN WD114-04-243 - 1
(1 - 0)
10 - 3T
JPN WD106-04-241 - 3
(0 - 2)
0 - 6T

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 25%

Shizuoka Sangyo University (w)            
Chủ - Khách
Shizuoka Sangyo University (W)Ehime FC (W)
Shizuoka Sangyo University (W)Speranza Takatsuki(W)
NGU Nagoya (W)Shizuoka Sangyo University (W)
Shizuoka Sangyo University (W)Setagaya Sfida (W)
IGA Kunoichi (W)Shizuoka Sangyo University (W)
Nittaidai University (W)Shizuoka Sangyo University (W)
Shizuoka Sangyo University (W)Gunma FC White Star (W)
AS Harima ALBION (W)Shizuoka Sangyo University (W)
Shizuoka Sangyo University (W)Viamaterras Miyazaki (W)
Ehime FC (W)Shizuoka Sangyo University (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN WD122-06-242 - 2
(2 - 0)
4 - 9
JPN WD115-06-241 - 1
(0 - 1)
9 - 11.523.954.750.9510.81X
JPN WD108-06-242 - 3
(1 - 1)
5 - 41.583.804.500.780.750.98T
JPN WD126-05-241 - 3
(1 - 1)
2 - 53.203.401.950.81-0.50.95T
JPN WD119-05-241 - 3
(1 - 1)
-
JPN WD111-05-241 - 5
(0 - 3)
3 - 101.503.654.750.9510.75T
JPN WD105-05-242 - 0
(1 - 0)
10 - 2
JPN WD129-04-242 - 0
(1 - 0)
3 - 1
JPN WD121-04-240 - 4
(0 - 2)
- T
JPN WD113-04-241 - 2
(1 - 1)
2 - 4

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 75%

Viamaterras Miyazaki (w)So sánh số liệuShizuoka Sangyo University (w)
  • 25Tổng số ghi bàn19
  • 2.5Trung bình ghi bàn1.9
  • 9Tổng số mất bàn17
  • 0.9Trung bình mất bàn1.7
  • 80.0%TL thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Viamaterras Miyazaki (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
410325.0%Xem125.0%375.0%Xem
Shizuoka Sangyo University (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
520340.0%Xem480.0%120.0%Xem
Viamaterras Miyazaki (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
40130.0%Xem125.0%375.0%Xem
Shizuoka Sangyo University (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
530260.0%Xem480.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Viamaterras Miyazaki (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1201014
Chủ1100010
Khách0101004
Shizuoka Sangyo University (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0301156
Chủ0200011
Khách0101145
Chi tiết về HT/FT
Viamaterras Miyazaki (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100101100
Chủ100001000
Khách000100100
Shizuoka Sangyo University (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100101011
Chủ000001010
Khách100100001
Thời gian ghi bàn thắng
Viamaterras Miyazaki (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1135126357
Chủ0121012114
Khách1014114243
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1133011101
Chủ0121010100
Khách1012001001
Shizuoka Sangyo University (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4204112232
Chủ2201000101
Khách2003112131
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4103000011
Chủ2101000001
Khách2002000010
3 trận sắp tới
Viamaterras Miyazaki (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN WD101-09-2024ChủEhime FC (W)63 ngày
JPN WD108-09-2024KháchAS Harima ALBION (W)70 ngày
JPN WD116-09-2024ChủGunma FC White Star (W)78 ngày
Shizuoka Sangyo University (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN WD101-09-2024ChủAS Harima ALBION (W)63 ngày
JPN WD107-09-2024KháchGunma FC White Star (W)69 ngày
JPN WD114-09-2024ChủNittaidai University (W)76 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Viamaterras Miyazaki (w)
Chấn thương
Án treo giò
Shizuoka Sangyo University (w)
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Viamaterras Miyazaki (w)
Đội hình ()
Dự bị
Shizuoka Sangyo University (w)
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    15
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Viamaterras Miyazaki (w) VS Shizuoka Sangyo University (w) ngày 30-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues