Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.9
0.75
1
0.9
0.75
1
0.85
2.5
1
0.85
2.5
1
3.8
1.67
4.75
3.8
1.67
4.75
Live
0.9
0.75
1
0.9
0.75
1
0.85
2.5
1
0.85
2.5
1
3.8
1.67
4.75
3.8
1.67
4.75
16
1:1
-
-
-
-
-
-
-0.95
4.25
0.8
17
1:1
-
-
0.82
0.75
-0.98
-
-
-
-
18
1:1
-
-
-
-
-
-
-
-
1.61
3.5
6
30
2:1
-
-
-
-
0.95
4
0.9
0.82
4.75
-0.98
31
2:1
0.9
0.75
0.95
0.87
0.5
0.97
-
-
-
-
1.66
3.4
6
1.2
6
15
32
3:1
0.87
0.5
0.97
0.97
0.5
0.87
0.8
4.75
-0.95
0.82
5.75
-0.98
1.2
6
15
1.04
15
41
HT
3:1
-0.95
0.5
0.8
-0.98
0.5
0.82
0.92
5.5
0.92
0.95
5.5
0.9
1.03
17
41
1.03
17
51
54
4:1
0.75
0.25
-0.89
0.82
0.25
-0.98
0.8
5.25
-0.95
-0.98
6.25
0.82
55
4:1
-
-
-
-
-
-
-
-
1.02
17
51
1
41
151
56
5:1
-
-
-
-
-0.91
6.25
0.77
-0.89
7.25
0.75
57
5:1
0.85
0.25
1
0.87
0.25
0.97
-
-
-
-
63
6:1
0.87
0.25
0.97
0.8
0.25
-0.95
0.72
7
-0.87
0.95
8
0.9
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.90
0.75
1.00
Live
1.00
0.25
0.85
Tài xỉu
Sớm
1
-0.1
0.8
Live
-0.67
17.5
0.5
Đội hìnhHoạt hình
Molde3-5-23-5-2Fredrikstad
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Molde Sự kiện chính Fredrikstad
6
Phút
1
Midfield
Gustav Kjolstad Nyheim Substitution
Isak Helstad Amundsen Substitution
78'
Midfield
Sondre Granaas Substitution
Magnus Eikrem Substitution
78'
Midfield
Niklas Ödegard Substitution
Kristoffer Haugen Substitution
73'
68'
Midfield
SubstitutionBrage·Skaret
SubstitutionHenrik Langaas Skogvold
68'
Midfield
SubstitutionStian Stray Molde
SubstitutionSimen Rafn
67'
Midfield
SubstitutionPatrick Metcalfe
SubstitutionFallou Fall
Midfield
Halldor Stenevik Substitution
Martin Linnes Substitution
67'
Midfield
Valdemar Lund·Jensen Substitution
Martin Bjornbak Substitution
67'
Martin LinnesVAR
61'
Martin LinnesGoal
60'
Ola BrynhildsenGoal
57'
56'
Midfield
SubstitutionHenrik Kjelsrud Johansen
SubstitutionSamson Tijani
Marcus Andre KaasaGoal
52'
45'
Midfield
SubstitutionSondre Sørløkk
SubstitutionJeppe Kjaer Jensen
Eirik HauganGoal
32'
Martin BjornbakGoal
28'
Kristoffer HaugenGoal
15'
13'
Yellow cardFallou Fall
1'
GoalSimen Rafn
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 0Thẻ đỏ0
  • 0Thẻ vàng1
  • 10Sút trúng3
  • 12Góc5
  • 0Penalty0
  • 91Tấn công68
  • 62TL kiểm soát bóng38
  • 5Sút không trúng6
  • 63Tấn công nguy hiểm39

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
5Bàn thắng215Bàn thắng7
2Bàn thua510Bàn thua10
3.00Phạt góc5.335.50Phạt góc5.40
0Thẻ đỏ02Thẻ đỏ1
MoldeTỷ lệ ghi bàn thắngFredrikstad
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 11
1~10
  • 19
  • 8
11~20
  • 7
  • 13
21~30
  • 4
  • 13
31~40
  • 7
  • 5
41~45
  • 15
  • 0
46~50
  • 4
  • 11
51~60
  • 4
  • 16
61~70
  • 7
  • 16
71~80
  • 7
  • 8
81~90
  • 26

Molde VS Fredrikstad ngày 14-09-2024 - Bongdalu

Hot Leagues