So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.86
0.75
1.02
0.86
2.5
1.00
1.67
4.10
4.85
Live
1.02
1
0.87
0.87
2.5
1.01
1.60
4.15
5.40
Run
7.14
0.25
0.02
7.14
7.5
0.02
1.02
15.00
29.00
BET365Sớm
0.90
0.75
1.00
0.85
2.5
1.00
1.67
3.80
4.75
Live
1.00
1
0.85
0.82
2.5
1.02
1.57
4.00
5.75
Run
1.00
0.25
0.85
3.90
7.5
0.17
1.02
17.00
51.00
Mansion88Sớm
0.89
0.75
0.99
0.85
2.5
1.01
1.66
3.80
4.70
Live
1.12
1
0.81
0.86
2.5
1.04
1.63
4.00
5.40
Run
0.61
0
1.42
3.12
7.5
0.21
1.02
9.20
91.00
188betSớm
0.87
0.75
1.03
0.87
2.5
1.01
1.67
4.10
4.85
Live
0.81
0.75
1.12
0.88
2.5
1.02
1.60
4.15
5.40
Run
7.69
0.25
0.03
7.69
7.5
0.03
1.65
3.50
5.30
SbobetSớm
0.91
0.75
0.99
0.89
2.5
0.99
1.64
3.63
4.61
Live
1.11
1
0.82
0.89
2.5
1.01
1.59
3.97
5.40
Run
0.63
0
1.40
9.09
7.5
0.03
1.68
3.31
5.40

Bên nào sẽ thắng?

Molde
ChủHòaKhách
Fredrikstad
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MoldeSo Sánh Sức MạnhFredrikstad
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 36%So Sánh Đối Đầu14%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NOR Eliteserien-2] Molde
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
221246482440254.5%
11623291520454.5%
1162319920254.5%
630375950.0%
[NOR Eliteserien-6] Fredrikstad
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
22976282734640.9%
11452121117636.4%
11524161617545.5%
622257833.3%

Thành tích đối đầu

Molde            
Chủ - Khách
FredrikstadMolde
FredrikstadMolde
MoldeFredrikstad
FredrikstadMolde
FredrikstadMolde
MoldeFredrikstad
FredrikstadMolde
MoldeFredrikstad
MoldeFredrikstad
FredrikstadMolde
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NOR D113-07-240 - 0
(0 - 0)
9 - 43.353.702.06H0.82-0.51.06BX
NOR D118-11-120 - 2
(0 - 0)
- 2.253.202.90T0.980.250.90TX
NOR D116-05-122 - 0
(1 - 0)
- 1.454.006.25T0.7711.12TX
NOR D117-09-110 - 1
(0 - 0)
- 2.903.202.25T0.88-0.251.00TX
NORC14-08-112 - 2
(1 - 2)
- 2.753.202.35H1.1200.77HT
NOR D119-05-112 - 1
(2 - 0)
- 1.753.304.40T0.800.51.08TH
NOR D125-10-091 - 2
(0 - 0)
- 2.103.203.20T0.900.250.98TH
NOR D121-06-092 - 0
(1 - 0)
- 1.703.555.50T0.910.750.99TX
NOR D126-10-081 - 2
(1 - 0)
- 2.403.202.55B0.9300.97BT
NOR D106-04-082 - 1
(0 - 0)
- 1.703.304.35B1.050.750.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Molde            
Chủ - Khách
RosenborgMolde
ElfsborgMolde
MoldeHam-Kam
MoldeElfsborg
Cercle BruggeMolde
LillestromMolde
MoldeCercle Brugge
SilkeborgMolde
VikingMolde
MoldeSilkeborg
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NOR D101-09-242 - 1
(0 - 1)
6 - 22.443.752.68B0.8501.03BH
UEFA EL29-08-240 - 1
(0 - 0)
9 - 42.313.602.71T1.060.250.82TX
NOR D125-08-243 - 0
(1 - 0)
3 - 61.374.856.80T0.871.251.01TH
UEFA EL22-08-240 - 1
(0 - 1)
11 - 91.644.004.55B0.820.751.00BX
UEFA EL15-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 52.093.502.80B0.880.250.94BX
NOR D111-08-241 - 2
(1 - 1)
2 - 32.893.902.23T0.90-0.250.98TT
UEFA EL08-08-243 - 0
(3 - 0)
5 - 61.873.803.30T0.870.50.95TH
UEFA EL01-08-243 - 2
(1 - 1)
5 - 82.293.402.56B0.7700.99BT
NOR D128-07-241 - 0
(0 - 0)
3 - 82.504.102.45B0.9600.92BX
UEFA EL25-07-243 - 1
(2 - 1)
6 - 51.504.054.80T0.9210.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%

Fredrikstad            
Chủ - Khách
FredrikstadOdd Grenland
HaugesundFredrikstad
FredrikstadBrann
FredrikstadHaugesund
FredrikstadKFUM Oslo
FredrikstadRosenborg
Ham-KamFredrikstad
FredrikstadMolde
Kristiansund BKFredrikstad
ElfsborgFredrikstad
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NOR D131-08-242 - 0
(0 - 0)
6 - 31.534.405.800.9010.98X
NOR D125-08-241 - 0
(0 - 0)
5 - 32.833.302.360.80-0.251.08X
NOR D118-08-240 - 4
(0 - 1)
7 - 22.693.552.521.0000.88T
NOR D114-08-241 - 0
(0 - 0)
6 - 11.683.905.000.880.751.00X
NOR D104-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 12.033.653.551.030.50.85X
NOR D127-07-242 - 2
(2 - 1)
4 - 61.933.803.700.930.50.95T
NOR D121-07-240 - 1
(0 - 0)
5 - 72.583.552.610.9300.95X
NOR D113-07-240 - 0
(0 - 0)
9 - 43.353.702.06H0.82-0.51.06BX
NOR D108-07-243 - 1
(2 - 1)
9 - 83.153.452.270.90-0.250.98T
INT CF29-06-240 - 0
(0 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

MoldeSo sánh số liệuFredrikstad
  • 15Tổng số ghi bàn7
  • 1.5Trung bình ghi bàn0.7
  • 10Tổng số mất bàn10
  • 1.0Trung bình mất bàn1.0
  • 50.0%TL thắng30.0%
  • 0.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Molde
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem9XemXem1XemXem10XemXem45%XemXem9XemXem45%XemXem8XemXem40%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
620433.3%Xem233.3%233.3%Xem
Fredrikstad
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
21XemXem12XemXem1XemXem8XemXem57.1%XemXem8XemXem38.1%XemXem13XemXem61.9%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Molde
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem11XemXem2XemXem7XemXem55%XemXem8XemXem40%XemXem11XemXem55%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem7XemXem70%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem
Fredrikstad
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
21XemXem9XemXem4XemXem8XemXem42.9%XemXem6XemXem28.6%XemXem11XemXem52.4%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem6XemXem54.5%XemXem
10XemXem4XemXem4XemXem2XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
611416.7%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Molde
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng258321919
Chủ016211211
Khách2421178
Fredrikstad
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng765121413
Chủ5230166
Khách2421187
Chi tiết về HT/FT
Molde
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng812122112
Chủ510011002
Khách302111110
Fredrikstad
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng510452013
Chủ210231011
Khách300221002
Thời gian ghi bàn thắng
Molde
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4355204663
Chủ3252002441
Khách1103202222
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3344202000
Chủ2242000000
Khách1102202000
Fredrikstad
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng5212411227
Chủ1211111103
Khách4001300124
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4110211112
Chủ1110011001
Khách3000200111
3 trận sắp tới
Molde
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D118-09-2024KháchKristiansund BK4 ngày
NOR D122-09-2024KháchKFUM Oslo8 ngày
NOR D129-09-2024ChủTromso IL15 ngày
Fredrikstad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D122-09-2024ChủViking8 ngày
NOR D129-09-2024KháchSarpsborg 0815 ngày
NORC06-10-2024KháchValerenga22 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Molde
Chấn thương
Án treo giò
Fredrikstad
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Molde
Đội hình ()
Dự bị
Fredrikstad
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 54.5%Thắng40.9% [9]
  • [4] 18.2%Hòa31.8% [9]
  • [6] 27.3%Bại27.3% [6]
  • Chủ/Khách
  • [6] 27.3%Thắng22.7% [5]
  • [2] 9.1%Hòa9.1% [2]
  • [3] 13.6%Bại18.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    48 
  • Bị ghi
    24 
  • TB được điểm
    2.18 
  • TB mất điểm
    1.09 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    29 
  • Bị ghi
    15 
  • TB được điểm
    1.32 
  • TB mất điểm
    0.68 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bị ghi
    27
  • TB được điểm
    1.27
  • TB mất điểm
    1.23
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    0.55
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 50.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn 22.22% [2]
  • [1] 10.00%Hòa22.22% [2]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn 11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Molde VS Fredrikstad ngày 14-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues