So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.74
0
0.96
0.87
2.5
0.83
2.25
3.25
2.52
Live
0.90
0
0.80
-
-
-
-
-
-
Run
0.44
0
1.35
2.63
2.5
0.08
13.00
11.00
1.01
BET365Sớm
0.80
0
1.00
0.90
2.5
0.90
2.35
3.30
2.60
Live
0.85
0
0.95
0.97
2.5
0.82
2.45
3.25
2.55
Run
0.52
0
1.42
4.50
2.5
0.15
101.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.78
0
0.98
0.88
2.5
0.88
2.36
3.20
2.62
Live
0.92
0
0.88
0.98
2.5
0.78
2.52
3.15
2.47
Run
0.48
0
1.56
3.84
2.5
0.14
150.00
7.80
1.02
188betSớm
0.75
0
0.97
0.88
2.5
0.84
2.25
3.25
2.52
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.45
0
1.36
2.70
2.5
0.09
13.00
11.00
1.01
SbobetSớm
0.80
0
0.98
0.93
2.5
0.85
2.33
3.02
2.55
Live
0.94
0
0.86
0.95
2.5
0.85
2.50
2.97
2.40
Run
0.64
0
1.25
1.51
2.5
0.48
12.50
3.96
1.27

Bên nào sẽ thắng?

Tvaakers IF
ChủHòaKhách
Ariana
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Tvaakers IFSo Sánh Sức MạnhAriana
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 1T 0H 1B
    1T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Division 1-] Tvaakers IF
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6402851266.7%
[SWE Division 1-] Ariana
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
61231111516.7%

Thành tích đối đầu

Tvaakers IF            
Chủ - Khách
ArianaTvaakers IF
Tvaakers IFAriana
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SWE D1 SN19-08-230 - 1
(0 - 0)
4 - 71.903.303.10T0.900.50.80TX
SWE D1 SN29-04-230 - 1
(0 - 1)
10 - 22.033.452.96B0.790.251.03BX

Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Tvaakers IF            
Chủ - Khách
Torslanda IKTvaakers IF
Tvaakers IFLjungskile
Lunds BKTvaakers IF
Jonkopings Sodra IFTvaakers IF
Tvaakers IFNorrby IF
FC RosengardTvaakers IF
Torns IFTvaakers IF
Tvaakers IFBK Olympic
FC TrollhattanTvaakers IF
Tvaakers IFOskarshamns AIK
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SWE D1 SN01-06-241 - 2
(0 - 1)
2 - 102.433.152.37T0.8700.83TT
SWE D1 SN24-05-240 - 2
(0 - 1)
9 - 31.633.503.95B0.820.750.88BX
SWE D1 SN19-05-241 - 0
(0 - 0)
7 - 21.803.353.40B0.800.50.90BX
SWE D1 SN13-05-241 - 2
(0 - 1)
3 - 41.923.353.00T0.920.50.78TT
SWE D1 SN09-05-243 - 0
(1 - 0)
5 - 33.253.351.84T0.86-0.50.84TT
SWE D1 SN04-05-240 - 1
(0 - 1)
4 - 31.933.352.99T0.930.50.77TX
SWE D1 SN27-04-242 - 1
(1 - 0)
4 - 62.513.152.31B0.9300.77BT
SWE D1 SN21-04-241 - 2
(0 - 1)
10 - 21.983.153.05B0.730.250.97BT
SWE D1 SN14-04-241 - 3
(1 - 1)
5 - 41.653.754.00T0.850.750.85TT
SWE D1 SN06-04-240 - 1
(0 - 0)
7 - 12.013.202.92B0.780.250.92BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Ariana            
Chủ - Khách
IF LoddeAriana
ArianaBK Olympic
Torns IFAriana
ArianaFC Trollhattan
Torslanda IKAriana
ArianaFC Rosengard
ArianaLunds BK
ArianaOskarshamns AIK
ArianaAngelholms FF
Norrby IFAriana
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SWE Cup04-06-240 - 4
(0 - 2)
4 - 76.305.001.260.92-1.50.78T
SWE D1 SN01-06-242 - 2
(1 - 1)
6 - 21.593.853.850.800.750.90T
SWE D1 SN24-05-243 - 2
(1 - 1)
3 - 63.153.701.880.82-0.50.88T
SWE D1 SN19-05-240 - 1
(0 - 0)
7 - 21.723.703.350.930.750.77X
SWE D1 SN12-05-243 - 1
(1 - 0)
3 - 83.653.601.670.83-0.750.87T
SWE D1 SN08-05-242 - 2
(1 - 2)
3 - 51.593.803.900.800.750.90T
SWE D1 SN05-05-243 - 1
(2 - 0)
0 - 52.083.402.680.880.250.82T
SWE D1 SN27-04-241 - 1
(0 - 0)
5 - 11.414.105.000.7310.97X
SWE D1 SN19-04-243 - 1
(2 - 1)
6 - 11.543.754.250.740.750.96T
SWE D1 SN14-04-241 - 2
(1 - 1)
3 - 51.993.702.870.780.250.92H

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 78%

Tvaakers IFSo sánh số liệuAriana
  • 13Tổng số ghi bàn20
  • 1.3Trung bình ghi bàn2.0
  • 11Tổng số mất bàn15
  • 1.1Trung bình mất bàn1.5
  • 50.0%TL thắng40.0%
  • 0.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Tvaakers IF
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Ariana
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
610516.7%Xem583.3%116.7%Xem
Tvaakers IF
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem1XemXem9.1%XemXem3XemXem27.3%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem1XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem
650183.3%Xem00.0%116.7%Xem
Ariana
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Tvaakers IF
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4322058
Chủ2101013
Khách2221045
Ariana
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng22421912
Chủ2122065
Khách0120137
Chi tiết về HT/FT
Tvaakers IF
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng400112003
Chủ100001002
Khách300111001
Ariana
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300122012
Chủ200021011
Khách100101001
Thời gian ghi bàn thắng
Tvaakers IF
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0122002420
Chủ0001001200
Khách0121001220
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0122000110
Chủ0001000100
Khách0121000010
Ariana
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1223122332
Chủ1202120201
Khách0021002131
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1123010010
Chủ1102010000
Khách0021000010
3 trận sắp tới
Tvaakers IF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D1 SN15-06-2024KháchAngelholms FF7 ngày
SWE D1 SN22-06-2024ChủOnsala BK14 ngày
SWE Cup25-06-2024KháchIK Zenith17 ngày
Ariana
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D1 SN15-06-2024ChủLjungskile7 ngày
SWE D1 SN22-06-2024KháchEskilsminne IF14 ngày
SWE D1 SN29-06-2024KháchJonkopings Sodra IF21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Tvaakers IF
Chấn thương
Án treo giò
Ariana
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Tvaakers IF
Đội hình ()
Dự bị
Ariana
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Tvaakers IF VS Ariana ngày 08-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues