Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.8 0 1 0.8 0 1 | 0.9 2.5 0.9 0.9 2.5 0.9 | 3.3 2.35 2.6 3.3 2.35 2.6 |
Live | 0.8 0 1 0.8 0 1 | 0.9 2.5 0.9 0.9 2.5 0.9 | 3.3 2.35 2.6 3.3 2.35 2.6 |
18 0:1 | 0.77 0 -0.98 -0.98 0.25 0.77 | 0.85 3 0.95 0.87 3 0.92 | 6 4 1.53 5.5 4 1.57 |
HT 0:1 | 1 0.25 0.8 -0.95 0.25 0.75 | 0.87 2.25 0.92 0.9 2.25 0.9 | 6.5 3.6 1.57 7 3.6 1.53 |
76 0:2 | 0.55 0 -0.73 0.52 0 -0.7 | -0.91 1.5 0.7 -0.87 2.5 0.67 | 19 4 1.25 34 19 1.02 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Tvaakers IF Sự kiện chính Ariana
0
Phút
2
emir avdic
93'
Jacob Redenfors
92'
oliver bryneus
87'
David Danielsson
79'
Adam Söndergaard
Felix Gustafsson
76'
emir avdic
David Danielsson
76'
76'
Ahmed Awad
72'
Anton reuterskiold
osama khalid
72'
Albin·Sjostrand Bjurnemark
Rasmus Lindkvist
albin johansson malmlof
William·Nilsson
65'
david bendrik
N.Johansson
65'
64'
esim mehmed
Abdi sabriye
64'
Johan Brannefalk
Usman Ibrahim
Felix Gustafsson
64'
60'
arfan habibi
isak wiman
40'
37'
gani bunjaku
17'
Ahmed Awad
12'
Usman Ibrahim
Robert Lundstrom
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 0Thẻ đỏ0
- 59TL kiểm soát bóng41
- 151Tấn công98
- 91Tấn công nguy hiểm45
- 5Sút không trúng2
- 1Penalty0
- 4Sút trúng3
- 4Thẻ vàng2
- 11Góc2
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 8 | 13 | Bàn thắng | 20 |
4 | Bàn thua | 5 | 11 | Bàn thua | 15 |
7.00 | Phạt góc | 6.33 | 6.00 | Phạt góc | 5.30 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 0 |
Tvaakers IFTỷ lệ ghi bàn thắngAriana
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 5
- 8
- 10
- 15
- 10
- 15
- 14
- 0
- 5
- 0
- 10
- 15
- 10
- 31
- 14
- 15
- 14
- 0
- 10