Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.85
2.25
0.95
0.85
2.25
0.95
0.83
3.5
0.98
0.83
3.5
0.98
8
1.14
11
8
1.14
11
Live
0.85
2.25
0.95
0.85
2.25
0.95
0.83
3.5
0.98
0.83
3.5
0.98
8
1.14
11
8
1.14
11
03
0:1
1
2.25
0.8
0.97
2.5
0.82
0.82
3.75
0.97
0.85
4.75
0.95
1.18
7.5
9
1.4
5.5
5.5
16
1:1
0.95
2
0.85
0.9
1.75
0.9
0.92
4.25
0.87
0.97
5.25
0.82
1.57
4.75
4.33
1.25
6
8
28
2:1
0.97
1.75
0.82
0.9
1.5
0.9
0.95
5
0.85
0.87
5.75
0.92
1.28
6
8
1.07
10
17
44
3:1
0.82
2
0.97
0.82
1.75
0.97
0.92
5.75
0.87
-0.98
6.75
0.77
1.02
17
29
1
29
34
HT
3:1
0.8
1.75
1
0.77
1.75
-0.98
0.97
6.5
0.82
0.95
6.5
0.85
1
34
51
1
41
51
48
4:1
0.77
1.75
-0.98
0.82
1.75
0.97
1
6.5
0.8
-0.98
7.5
0.77
52
5:1
-
-
-
-
0.9
7.25
0.9
1
8.25
0.8
54
5:1
0.82
1.75
0.97
0.9
1.75
0.9
-
-
-
-
56
6:1
0.9
1.75
0.9
0.95
1.75
0.85
0.8
8
1
0.9
9
0.9
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.85
2.25
0.95
Live
2.30
0.25
0.32
Tài xỉu
Sớm
0.925
-0.1
0.875
Live
-0.48
12.5
0.35
Đội hìnhHoạt hình
Hacken4-2-3-14-3-1-2F91 Dudelange
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Hacken Sự kiện chính F91 Dudelange
6
Phút
1
Midfield
Amor Layouni Substitution
Jeremy Nosakhare Agbonifo Substitution
76'
Midfield
Ali Youssef Substitution
Srdjan Hrstic Substitution
76'
69'
Midfield
SubstitutionD. de Oliveira
SubstitutionFilip Bojić
63'
Midfield
SubstitutionTim Flick
SubstitutionSamir Hadji
Midfield
Sigge Skorpan Jansson Substitution
Pontus Dahbo Substitution
61'
Johan HammarGoal
57'
S. NiouleGoal
53'
Srdjan HrsticGoal
48'
Midfield
Julius Lindberg Substitution
A.Romeo Substitution
45'
Midfield
S. Nioule Substitution
Zeidane·Inoussa Substitution
45'
45'
Midfield
SubstitutionO. van Lingen
SubstitutionIvan Englaro
45'
Midfield
SubstitutionYannick Schaus
SubstitutionBillal Benkhedim
45'
Midfield
SubstitutionGuilain Davis Zrankeon
SubstitutionMehdi Kirch
Srdjan HrsticGoal
45'
39'
Red cardVincent Decker
Jeremy Nosakhare AgbonifoYellow card
31'
Jeremy Nosakhare AgbonifoGoal
27'
19'
Yellow cardVincent Decker
Jeremy Nosakhare AgbonifoGoal
16'
4'
GoalFilip Bojić
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 0Penalty0
  • 6Sút trúng1
  • 1Thẻ vàng1
  • 0Thẻ đỏ1
  • 6Sút không trúng2
  • 135Tấn công nguy hiểm44
  • 202Tấn công100
  • 66TL kiểm soát bóng34
  • 7Góc5

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
7Bàn thắng620Bàn thắng18
8Bàn thua224Bàn thua11
9.33Phạt góc0.677.10Phạt góc2.30
0Thẻ đỏ00Thẻ đỏ0
HackenTỷ lệ ghi bàn thắngF91 Dudelange
20 trận gần nhất
Ghi bàn
1~10
  • 0
11~20
  • 33
21~30
  • 0
31~40
  • 0
41~45
  • 0
46~50
  • 0
51~60
  • 33
61~70
  • 0
71~80
  • 33
81~90
  • 0

Hacken VS F91 Dudelange ngày 01-08-2024 - Bongdalu

Hot Leagues