[UEFA ECL-] Hacken |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 17 | 14 | 10 | 50.0% |
[UEFA ECL-] F91 Dudelange |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 5 | 15 | 83.3% |
Hacken |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Hacken |
Chủ - Khách |
---|
IFK VarnamoHacken |
HackenElfsborg |
Vasteras SK FKHacken |
HackenHalmstads |
KalmarHacken |
HackenAIK Solna |
Mjallby AIFHacken |
GAISHacken |
HackenMalmo FF |
HalmstadsHacken |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SWE D1 | 20-07-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 6 - 8 | 3.15 | 3.90 | 1.99 | H | 0.89 | -0.5 | 0.99 | B | T |
SWE D1 | 14-07-24 | 3 - 5 (2 - 1) | 6 - 12 | 2.16 | 3.90 | 2.77 | B | 0.94 | 0.25 | 0.94 | B | T |
SWE D1 | 08-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 14 | 2.57 | 3.85 | 2.31 | T | 1.06 | 0 | 0.82 | T | H |
INT CF | 30-06-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 2 - 2 | T | ||||||||
INT CF | 28-06-24 | 3 - 2 (1 - 2) | - | B | ||||||||
SWE D1 | 02-06-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 9 - 1 | 2.05 | 3.80 | 3.05 | T | 1.05 | 0.5 | 0.83 | T | T |
SWE D1 | 29-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 10 | 2.49 | 3.65 | 2.49 | B | 0.94 | 0 | 0.94 | B | T |
SWE D1 | 25-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 10 - 2 | 2.71 | 3.85 | 2.21 | B | 0.88 | -0.25 | 1.00 | B | H |
SWE D1 | 20-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 10 - 4 | 3.05 | 3.95 | 2.02 | H | 0.86 | -0.5 | 1.02 | B | T |
SWE D1 | 15-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 10 | 3.85 | 3.90 | 1.77 | B | 0.90 | -0.75 | 0.98 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
F91 Dudelange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA CL | 18-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | 1.76 | 3.60 | 3.65 | 0.99 | 0.75 | 0.77 | X | ||
UEFA CL | 11-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 0 | 4.70 | 3.50 | 1.60 | 0.93 | -0.75 | 0.83 | X | ||
LUX D1 | 26-05-24 | 2 - 3 (1 - 0) | - | |||||||||
LUX D1 | 18-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
LUX D1 | 12-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 6 | |||||||||
LUX D1 | 05-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
LUX D1 | 28-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | |||||||||
LUX D1 | 21-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
LUX D1 | 14-04-24 | 3 - 4 (0 - 1) | 2 - 8 | |||||||||
LUX D1 | 07-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 0%
Hacken |
Hacken |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SWE D1 | 10-08-2024 | Chủ | Djurgardens | 10 ngày |
SWE D1 | 17-08-2024 | Khách | Brommapojkarna | 17 ngày |
SWE D1 | 24-08-2024 | Chủ | IFK Varnamo | 24 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 04-08-2024 | Khách | Bettembourg | 4 ngày |
LUX D1 | 11-08-2024 | Chủ | Victoria Rosport | 11 ngày |
LUX D1 | 18-08-2024 | Khách | Red Boys Differdange | 18 ngày |