Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.95 -0.75 0.85 0.95 -0.75 0.85 | 0.95 3 0.85 0.95 3 0.85 | 3.9 4.2 1.65 3.9 4.2 1.65 |
Live | 0.95 -0.75 0.85 0.95 -0.75 0.85 | 0.95 3 0.85 0.95 3 0.85 | 3.9 4.2 1.65 3.9 4.2 1.65 |
HT 0:0 | 0.9 -0.5 0.9 0.92 -0.5 0.87 | 0.77 1.25 -0.98 0.75 1.25 -0.95 | 5.5 2.75 1.9 5.5 2.87 1.9 |
53 0:1 | 0.87 -0.5 0.92 0.75 -0.5 -0.95 | -0.98 1.25 0.77 -0.91 2.25 0.7 | 6 2.6 1.9 17 7 1.14 |
58 1:1 | - - - - | 0.97 2 0.82 1 3 0.8 | 17 6.5 1.14 5.5 2.25 2.3 |
59 1:1 | 0.97 -0.25 0.82 -0.98 -0.25 0.77 | - - - - | |
84 1:2 | 0.62 -0.25 -0.8 0.6 -0.25 -0.77 | -0.74 2.5 0.57 -0.7 3.5 0.52 | 9 1.53 3.2 41 10 1.06 |
91 1:3 | - - - - | -0.18 4.5 0.11 -0.17 4.5 0.1 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Vojvodina Novi Sad4-3-34-3-3AFC Ajax
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Vojvodina Novi Sad Sự kiện chính AFC Ajax
1
Phút
3
92'
Bertrand Traoré
85'
Jorrel Hato
80'
Bertrand Traoré
Chuba Akpom
Marko Velickovic
Bamidele Isa Yusuf
76'
Vukan Savićević
Marko Poletanović
76'
71'
Kristian Nokkvi·Hlynsson
Kian Fitz Jim
59'
Mika Godts
C. Borges
59'
Steven Berghuis
Christian Theodor·Kjelder Rasmussen
Josip Šutalo
59'
Lazar Nikolic
Mihai Butean
56'
Andrija Radulovic
Uroš Nikolić
56'
53'
Josip Šutalo
45'
Branco Van den Boomen
Kenneth Taylor
Mihailo·Ivanovic
Aleksa Vukanović
43'
Aleksa Vukanović
37'
30'
Kenneth Taylor
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 1Sút trúng7
- 1Thẻ vàng1
- 114Tấn công158
- 0Penalty0
- 1Góc9
- 46TL kiểm soát bóng54
- 4Sút không trúng12
- 42Tấn công nguy hiểm97
- 0Thẻ đỏ0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
9 | Bàn thắng | 5 | 23 | Bàn thắng | 22 |
5 | Bàn thua | 2 | 10 | Bàn thua | 9 |
2.00 | Phạt góc | 4.67 | 5.20 | Phạt góc | 5.20 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
Vojvodina Novi SadTỷ lệ ghi bàn thắngAFC Ajax
20 trận gần nhất
Ghi bàn