So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.86
-1
0.90
0.90
3
0.86
4.60
4.15
1.51
Live
0.99
-0.5
0.83
0.87
2.75
0.93
3.70
3.80
1.83
Run
0.02
-0.25
5.00
4.54
4.5
0.02
26.00
9.10
1.03
BET365Sớm
0.95
-0.75
0.85
0.95
3
0.85
4.20
3.90
1.65
Live
0.97
-0.5
0.82
0.85
2.75
0.95
3.80
3.70
1.80
Run
1.85
0
0.40
7.75
4.5
0.07
81.00
17.00
1.02
Mansion88Sớm
0.87
-1
0.93
0.91
3
0.87
4.00
3.65
1.68
Live
0.68
-1
1.19
1.03
3
0.79
3.85
3.60
1.78
Run
1.69
0
0.43
3.70
4.5
0.15
182.00
6.10
1.05
188betSớm
0.84
-1
0.94
0.89
3
0.89
4.60
4.15
1.51
Live
0.99
-0.5
0.85
0.92
2.75
0.90
3.65
3.80
1.84
Run
0.03
-0.25
5.26
4.76
4.5
0.03
26.00
11.00
1.01
SbobetSớm
0.90
-0.75
0.94
1.06
3
0.76
4.03
3.64
1.67
Live
1.04
-0.5
0.80
0.84
2.75
0.98
3.64
3.44
1.80
Run
1.61
0
0.46
4.34
4.5
0.05
220.00
7.70
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Vojvodina Novi Sad
ChủHòaKhách
AFC Ajax
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Vojvodina Novi SadSo Sánh Sức MạnhAFC Ajax
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Europa League-] Vojvodina Novi Sad
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
660015518100.0%
[UEFA Europa League-] AFC Ajax
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64111151366.7%

Thành tích đối đầu

Vojvodina Novi Sad            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

Vojvodina Novi Sad            
Chủ - Khách
TekstilacVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadMladost Lucani
Vojvodina Novi SadFC Noah
Vojvodina Novi SadDecic Tuzi
FK Spartak Zlatibor VodaVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadMladost Lucani
Vojvodina Novi SadCrvena Zvezda
Radnicki 1923 KragujevacVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadFK Napredak Krusevac
Vojvodina Novi SadCukaricki Stankom
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SER D121-07-241 - 3
(0 - 1)
1 - 25.103.801.45T0.86-10.84TT
INT CF06-07-243 - 2
(1 - 1)
- T
INT CF29-06-243 - 2
(0 - 2)
4 - 5T
INT CF29-06-242 - 0
(1 - 0)
5 - 2T
INT CF22-06-240 - 3
(0 - 0)
- T
SER D125-05-241 - 0
(1 - 0)
14 - 0T
SER CUP21-05-241 - 2
(0 - 1)
3 - 37.504.701.25B0.85-1.50.85BT
SER D116-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 102.353.552.43H0.8800.94HX
SER D112-05-245 - 0
(4 - 0)
7 - 41.235.109.00T0.811.51.01TT
SER D108-05-242 - 3
(0 - 2)
7 - 12.123.602.71B0.950.250.87BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 80%

AFC Ajax            
Chủ - Khách
AFC AjaxOlympiakos Piraeus
AFC AjaxAl-Wasl
AFC AjaxGlasgow Rangers
AFC AjaxSint-Truidense
AFC AjaxPEC Zwolle
Vitesse ArnhemAFC Ajax
AFC AjaxAlmere City FC
VolendamAFC Ajax
AFC AjaxExcelsior SBV
AFC AjaxFC Twente Enschede
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF19-07-241 - 0
(1 - 0)
2 - 41.903.653.100.900.50.92X
INT CF18-07-242 - 1
(2 - 0)
7 - 11.384.655.500.881.250.94X
INT CF13-07-242 - 1
(2 - 1)
5 - 31.963.852.860.960.50.80X
INT CF09-07-244 - 0
(1 - 0)
3 - 21.534.204.350.9610.86T
INT CF05-07-240 - 1
(0 - 1)
11 - 41.444.804.600.941.250.88X
HOL D119-05-242 - 2
(1 - 1)
5 - 115.104.651.410.89-1.250.93T
HOL D112-05-243 - 0
(3 - 0)
4 - 11.315.808.400.861.51.02X
HOL D105-05-241 - 4
(0 - 1)
1 - 36.705.801.370.96-1.50.92T
HOL D124-04-242 - 2
(1 - 1)
4 - 31.345.607.800.931.50.95T
HOL D114-04-242 - 1
(0 - 1)
2 - 62.413.752.710.8301.05H

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 44%

Vojvodina Novi SadSo sánh số liệuAFC Ajax
  • 23Tổng số ghi bàn22
  • 2.3Trung bình ghi bàn2.2
  • 10Tổng số mất bàn9
  • 1.0Trung bình mất bàn0.9
  • 70.0%TL thắng70.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Vojvodina Novi Sad
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1100100.0%Xem1100.0%00.0%Xem
AFC Ajax
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Vojvodina Novi Sad
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
AFC Ajax
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Vojvodina Novi Sad
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
AFC Ajax
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Vojvodina Novi Sad
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
AFC Ajax
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Vojvodina Novi Sad
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
AFC Ajax
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Vojvodina Novi Sad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D103-08-2024KháchCukaricki Stankom2 ngày
SER D110-08-2024ChủBacka Topola9 ngày
SER D117-08-2024KháchRadnicki 1923 Kragujevac16 ngày
AFC Ajax
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D111-08-2024ChủSC Heerenveen10 ngày
HOL D118-08-2024KháchNAC Breda17 ngày
HOL D125-08-2024ChủFortuna Sittard24 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Vojvodina Novi Sad
Chấn thương
Án treo giò
AFC Ajax
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    15 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+50.00% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn 33.33% [2]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [1] 50.00%Mất 1 bàn 16.67% [1]
  • [1] 50.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Vojvodina Novi Sad VS AFC Ajax ngày 02-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues