Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.8 0.75 1 0.8 0.75 1 | 0.98 2.25 0.83 0.98 2.25 0.83 | 3.5 1.6 5.5 3.5 1.6 5.5 |
Live | 0.8 0.75 1 0.8 0.75 1 | 0.98 2.25 0.83 0.98 2.25 0.83 | 3.5 1.6 5.5 3.5 1.6 5.5 |
08 1:0 | 0.87 1 0.92 0.9 1 0.9 | 1 2.25 0.8 -0.98 3.25 0.77 | 1.5 3.75 7 1.11 7.5 15 |
28 2:0 | 0.77 0.75 -0.98 0.82 0.5 0.97 | 0.9 3 0.9 0.8 3.75 1 | 1.12 7.5 15 1.03 13 26 |
45 2:1 | 0.82 0.5 0.97 0.92 0.5 0.87 | 1 3.75 0.8 0.85 4.25 0.95 | 1.03 15 29 1.14 6.5 17 |
HT 2:1 | 0.95 0.5 0.85 0.97 0.5 0.82 | - - - - | |
68 2:2 | 0.75 0.25 -0.95 0.82 0.25 0.97 | -0.98 4 0.77 0.75 4.5 -0.95 | 1.11 7 21 2.5 1.83 7.5 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Spartak Trnava4-1-2-33-4-3MFK Ruzomberok
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Spartak Trnava Sự kiện chính MFK Ruzomberok
2
Phút
2
90'
David Jackuliak
Martin Chrien
83'
Kristof Domonkos
Robert Pich
Erik Daniel
76'
Kelvin Ofori
Jakub Paur
76'
74'
Kristof Domonkos
Marko Kelemen
74'
Oliver·Luteran
Timotej Mudry
72'
Jan Hladík
62'
Martin Chrien
Michal Ďuriš
61'
57'
Marian Chobot
Matej Madlenak
45'
Jan Hladík
32'
Marko Kelemen
Martin Mikovič
22'
14'
Miloš Kratochvíl
9'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 6Sút trúng2
- 0Penalty1
- 1Thẻ vàng2
- 6Góc2
- 0Thẻ đỏ0
- 60TL kiểm soát bóng40
- 92Tấn công90
- 80Tấn công nguy hiểm59
- 16Sút không trúng3
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3 | Bàn thắng | 2 | 7 | Bàn thắng | 10 |
3 | Bàn thua | 3 | 10 | Bàn thua | 12 |
2.33 | Phạt góc | 3.33 | 3.00 | Phạt góc | 5.30 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
Spartak TrnavaTỷ lệ ghi bàn thắngMFK Ruzomberok
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 50
- 50
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0