So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.76
0.75
1.00
0.96
2.25
0.80
1.55
3.55
5.10
Live
0.76
1
1.00
-
-
-
1.46
3.85
5.80
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.80
0.75
1.00
0.98
2.25
0.83
1.60
3.50
5.50
Live
0.83
1
0.98
0.83
2.25
0.98
1.45
4.10
7.50
Run
1.35
0.25
0.57
1.42
4.5
0.52
3.40
1.50
9.00
Mansion88Sớm
0.75
0.75
1.01
0.95
2.25
0.81
1.57
3.60
4.85
Live
0.80
1
1.04
0.86
2.25
0.96
1.45
3.95
5.90
Run
1.20
0.25
0.67
1.23
4.5
0.63
3.00
1.51
8.00
188betSớm
0.77
0.75
1.01
0.97
2.25
0.81
1.55
3.55
5.10
Live
0.69
1
1.17
0.86
2.25
0.92
1.41
3.90
6.30
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.80
0.75
1.02
0.98
2.25
0.82
1.55
3.34
5.00
Live
0.82
1
1.02
0.92
2.25
0.90
1.43
3.74
6.40
Run
1.28
0.25
0.62
1.19
4.5
0.66
3.14
1.53
6.60

Bên nào sẽ thắng?

Spartak Trnava
ChủHòaKhách
MFK Ruzomberok
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Spartak TrnavaSo Sánh Sức MạnhMFK Ruzomberok
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 11%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SVK Nike liga-] Spartak Trnava
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
623163933.3%
[SVK Nike liga-] MFK Ruzomberok
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
622235833.3%

Thành tích đối đầu

Spartak Trnava            
Chủ - Khách
Spartak TrnavaMFK Ruzomberok
MFK RuzomberokSpartak Trnava
MFK RuzomberokSpartak Trnava
MFK RuzomberokSpartak Trnava
Spartak TrnavaMFK Ruzomberok
Spartak TrnavaMFK Ruzomberok
MFK RuzomberokSpartak Trnava
Spartak TrnavaMFK Ruzomberok
MFK RuzomberokSpartak Trnava
Spartak TrnavaMFK Ruzomberok
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SVK D104-05-241 - 0
(1 - 0)
7 - 31.503.655.50T0.9610.80TX
SVK Cup01-05-241 - 0
(1 - 0)
4 - 92.333.102.71B0.7601.06BX
SVK D106-04-242 - 1
(0 - 0)
4 - 13.403.052.02B0.80-0.51.02BT
SVK D110-02-241 - 0
(1 - 0)
2 - 23.253.152.03B0.79-0.51.03BX
SVK D124-09-232 - 2
(1 - 0)
4 - 01.693.504.10H0.900.750.86TT
SVK D117-02-230 - 2
(0 - 0)
10 - 11.603.554.65B0.860.750.96BX
SVK D104-09-223 - 2
(3 - 1)
2 - 62.773.202.24B0.80-0.251.02BT
SVK D124-04-220 - 0
(0 - 0)
8 - 21.923.053.70H0.920.50.90TX
SVK D120-03-220 - 0
(0 - 0)
2 - 42.203.102.92H0.950.250.87TX
SVK D128-11-210 - 3
(0 - 1)
5 - 11.523.904.85B0.9910.83BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Spartak Trnava            
Chủ - Khách
Spartak TrnavaMSK Zilina
Wisla KrakowSpartak Trnava
Spartak TrnavaWisla Krakow
MichalovceSpartak Trnava
Spartak TrnavaSarajevo
Spartak TrnavaTrencin
SarajevoSpartak Trnava
Spartak TrnavaAston Villa
TSV HartbergSpartak Trnava
Sparta PrahaSpartak Trnava
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SVK D118-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 52.083.203.05H0.840.250.98TX
UEFA ECL15-08-242 - 0
(1 - 0)
9 - 12.293.402.56B0.8001.02BX
UEFA ECL08-08-243 - 1
(0 - 1)
3 - 51.803.453.65T0.800.51.02TT
SVK D104-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 63.753.351.80H1.02-0.50.80BX
UEFA ECL31-07-243 - 0
(2 - 0)
2 - 71.953.203.40T0.950.50.87TT
SVK D128-07-240 - 0
(0 - 0)
6 - 21.833.403.60H0.830.50.99TX
UEFA ECL25-07-240 - 0
(0 - 0)
7 - 02.423.152.58H0.8200.94HX
INT CF20-07-240 - 3
(0 - 1)
4 - 55.604.551.38B0.91-1.250.91BH
INT CF13-07-241 - 1
(0 - 0)
3 - 32.623.752.13H0.82-0.250.94BX
INT CF05-07-243 - 0
(0 - 0)
9 - 21.225.307.00B0.861.750.84BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 22%

MFK Ruzomberok            
Chủ - Khách
FC NoahMFK Ruzomberok
Hajduk SplitMFK Ruzomberok
MFK RuzomberokTrencin
MFK RuzomberokHajduk Split
TrabzonsporMFK Ruzomberok
MFK RuzomberokDukla Banska Bystrica
MFK RuzomberokTrabzonspor
Tobol KostanaiMFK Ruzomberok
MFK RuzomberokTobol Kostanai
MFK RuzomberokTescoma Zlin
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA ECL20-08-243 - 0
(1 - 0)
6 - 31.963.203.600.960.50.86T
UEFA ECL15-08-240 - 1
(0 - 1)
8 - 31.274.807.900.941.50.88X
SVK D111-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 42.743.252.230.77-0.250.99X
UEFA ECL08-08-240 - 0
(0 - 0)
2 - 103.953.451.740.85-0.750.97X
UEFA EL01-08-241 - 0
(0 - 0)
5 - 71.255.108.000.801.50.96X
SVK D128-07-241 - 1
(1 - 0)
7 - 22.163.302.820.970.250.85X
UEFA EL25-07-240 - 2
(0 - 1)
14 - 74.854.001.500.88-10.94X
UEFA EL18-07-241 - 0
(1 - 0)
5 - 41.633.704.200.810.751.01X
UEFA EL11-07-245 - 2
(3 - 2)
5 - 102.403.152.590.8400.98T
INT CF03-07-242 - 2
(1 - 1)
4 - 41.823.453.200.820.50.88T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Spartak TrnavaSo sánh số liệuMFK Ruzomberok
  • 7Tổng số ghi bàn10
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.0
  • 10Tổng số mất bàn12
  • 1.0Trung bình mất bàn1.2
  • 20.0%TL thắng30.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Spartak Trnava
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
30030.0%Xem00.0%3100.0%Xem
MFK Ruzomberok
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
210150.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Spartak Trnava
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
30030.0%Xem00.0%3100.0%Xem
MFK Ruzomberok
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Spartak Trnava
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3000000
Chủ2000000
Khách1000000
MFK Ruzomberok
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0200020
Chủ0200020
Khách0000000
Chi tiết về HT/FT
Spartak Trnava
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000030000
Chủ000020000
Khách000010000
MFK Ruzomberok
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng110000000
Chủ110000000
Khách000000000
Thời gian ghi bàn thắng
Spartak Trnava
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
MFK Ruzomberok
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1100000000
Chủ1100000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1100000000
Chủ1100000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Spartak Trnava
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SVK D114-09-2024KháchFK Kosice14 ngày
SVK D121-09-2024ChủDukla Banska Bystrica21 ngày
SVK D128-09-2024KháchDunajska Streda28 ngày
MFK Ruzomberok
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SVK D114-09-2024ChủSport Podbrezova14 ngày
SVK D121-09-2024KháchSlovan Bratislava21 ngày
SVK D124-09-2024KháchKFC Komarno24 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Spartak Trnava
Chấn thương
Án treo giò
MFK Ruzomberok
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    3
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Spartak Trnava VS MFK Ruzomberok ngày 01-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues