So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.02
-0.75
0.80
0.82
2.25
0.98
4.80
3.65
1.57
Live
0.72
-1
1.11
0.92
2.25
0.88
5.10
3.65
1.53
Run
0.03
-0.25
4.76
4.54
1.5
0.02
19.50
12.00
1.01
BET365Sớm
0.90
-0.75
0.95
1.00
2.25
0.85
5.00
3.50
1.70
Live
0.78
-1
1.10
0.98
2.25
0.88
6.00
3.60
1.61
Run
1.55
0
0.52
8.00
1.5
0.07
501.00
41.00
1.00
Mansion88Sớm
0.99
-0.75
0.81
0.94
2.25
0.86
4.60
3.50
1.62
Live
1.05
-0.75
0.79
0.96
2.25
0.86
4.80
3.55
1.59
Run
1.53
0
0.49
5.00
1.5
0.09
150.00
7.60
1.02
188betSớm
1.03
-0.75
0.81
0.83
2.25
0.99
4.80
3.65
1.57
Live
0.73
-1
1.12
0.93
2.25
0.89
5.10
3.65
1.53
Run
0.08
-0.25
4.16
4.16
1.5
0.06
26.00
11.00
1.01
SbobetSớm
0.97
-0.75
0.85
0.98
2.25
0.82
4.81
3.30
1.58
Live
0.88
-1
0.96
0.92
2.25
0.90
5.40
3.53
1.53
Run
1.61
0
0.46
6.66
1.5
0.01
500.00
7.90
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Centro Atletico Fenix
ChủHòaKhách
CA Penarol
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Centro Atletico FenixSo Sánh Sức MạnhCA Penarol
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[URU Primera Division-] Centro Atletico Fenix
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
630377950.0%
[URU Primera Division-] CA Penarol
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65101131683.3%

Thành tích đối đầu

Centro Atletico Fenix            
Chủ - Khách
Centro Atletico FenixCA Penarol
CA PenarolCentro Atletico Fenix
CA PenarolCentro Atletico Fenix
CA PenarolCentro Atletico Fenix
Centro Atletico FenixCA Penarol
CA PenarolCentro Atletico Fenix
Centro Atletico FenixCA Penarol
CA PenarolCentro Atletico Fenix
Centro Atletico FenixCA Penarol
Centro Atletico FenixCA Penarol
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
URU D128-11-230 - 1
(0 - 0)
6 - 03.803.301.81B1.01-0.50.81BX
URU D128-04-232 - 0
(1 - 0)
1 - 51.433.906.10B0.8211.00BX
URU D101-08-220 - 1
(0 - 0)
5 - 11.593.554.80T0.840.750.98TX
URU D110-07-220 - 0
(0 - 0)
8 - 31.513.705.30H1.0010.82TX
URU D105-02-221 - 0
(0 - 0)
6 - 43.603.401.82T1.00-0.50.82TX
URU D117-09-210 - 0
(0 - 0)
11 - 01.394.305.80H0.971.250.85TX
URU D122-05-210 - 0
(0 - 0)
1 - 93.053.451.99H0.83-0.50.99BX
URU D130-03-213 - 1
(2 - 0)
4 - 51.683.604.05B0.880.750.94BT
URU D111-11-201 - 0
(0 - 0)
3 - 43.003.202.11T0.96-0.250.86TX
URU D110-10-200 - 0
(0 - 0)
5 - 44.253.801.61H0.96-0.750.86BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 10%

Thành tích gần đây

Centro Atletico Fenix            
Chủ - Khách
Deportivo MaldonadoCentro Atletico Fenix
Centro Atletico FenixClub Atletico Progreso
Nacional MontevideoCentro Atletico Fenix
Centro Atletico FenixDefensor Sporting Montevideo
Racing Club MontevideoCentro Atletico Fenix
Centro Atletico FenixWanderers FC
Cerro MontevideoCentro Atletico Fenix
Centro Atletico FenixLiverpool URU
Rampla Juniors FCCentro Atletico Fenix
Centro Atletico FenixCA River Plate
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
URU D126-05-240 - 1
(0 - 0)
1 - 12.243.152.81T1.020.250.80TX
URU D118-05-241 - 0
(0 - 0)
2 - 72.853.152.21T0.82-0.251.00TX
URU D110-05-241 - 4
(0 - 4)
10 - 41.344.356.90T0.891.250.93TT
URU D105-05-240 - 2
(0 - 1)
4 - 23.753.301.82B1.00-0.50.82BX
URU D129-04-242 - 0
(1 - 0)
12 - 62.083.053.20B0.820.251.00BH
URU D121-04-241 - 2
(0 - 1)
6 - 32.273.102.79B1.040.250.78BT
URU D113-04-240 - 0
(0 - 0)
3 - 92.433.052.63H0.8300.99HX
URU D107-04-241 - 3
(1 - 1)
7 - 22.422.992.69B0.8101.01BT
URU D130-03-241 - 0
(1 - 0)
5 - 122.853.152.21B0.82-0.251.00BX
URU D116-03-240 - 0
(0 - 0)
3 - 52.353.002.76H0.7601.06HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

CA Penarol            
Chủ - Khách
CA PenarolClub Atletico Progreso
Defensor Sporting MontevideoCA Penarol
CA PenarolAtletico Mineiro
CA PenarolWanderers FC
Caracas FCCA Penarol
Liverpool URUCA Penarol
CA PenarolCA River Plate
Atletico MineiroCA Penarol
Boston RiverCA Penarol
CA PenarolTorque
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
URU D123-05-243 - 1
(0 - 1)
4 - 41.444.055.600.8211.00T
URU D118-05-240 - 2
(0 - 1)
8 - 33.053.252.080.98-0.250.84X
CON CLA14-05-242 - 0
(0 - 0)
2 - 22.742.962.401.0400.78X
URU D111-05-241 - 0
(0 - 0)
3 - 21.354.306.900.911.250.91X
CON CLA07-05-240 - 1
(0 - 1)
5 - 24.253.401.700.90-0.750.92X
URU D103-05-242 - 2
(2 - 1)
3 - 43.353.301.930.89-0.50.93T
URU D129-04-243 - 0
(2 - 0)
3 - 31.334.357.200.881.250.94T
CON CLA24-04-243 - 2
(2 - 0)
3 - 51.344.257.100.911.250.91T
URU D120-04-241 - 3
(1 - 2)
2 - 53.553.201.910.91-0.50.91T
U Cup17-04-241 - 3
(1 - 2)
5 - 11.553.804.700.750.751.01T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Centro Atletico FenixSo sánh số liệuCA Penarol
  • 8Tổng số ghi bàn20
  • 0.8Trung bình ghi bàn2.0
  • 11Tổng số mất bàn10
  • 1.1Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%TL thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Centro Atletico Fenix
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem3XemXem4XemXem7XemXem21.4%XemXem5XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
7XemXem2XemXem3XemXem2XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
CA Penarol
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem11XemXem0XemXem3XemXem78.6%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem6XemXem85.7%XemXem1XemXem14.3%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Centro Atletico Fenix
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem1XemXem9XemXem4XemXem7.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
7XemXem0XemXem5XemXem2XemXem0%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
7XemXem1XemXem4XemXem2XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
612316.7%Xem350.0%233.3%Xem
CA Penarol
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem8XemXem1XemXem5XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem2XemXem14.3%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem0XemXem0%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Centro Atletico Fenix
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng6700165
Chủ2500023
Khách4200142
CA Penarol
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng117501317
Chủ1123068
Khách0052079
Chi tiết về HT/FT
Centro Atletico Fenix
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100243004
Chủ000113002
Khách100130002
CA Penarol
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng800110310
Chủ400110100
Khách400000210
Thời gian ghi bàn thắng
Centro Atletico Fenix
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1301101211
Chủ0100101101
Khách1201000110
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1100101211
Chủ0100101101
Khách1000000110
CA Penarol
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4332112257
Chủ3021001124
Khách1311111133
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4211102020
Chủ3001001010
Khách1210101010
3 trận sắp tới
Centro Atletico Fenix
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CA Penarol
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Centro Atletico Fenix
Chấn thương
Án treo giò
CA Penarol
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    3
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Centro Atletico Fenix VS CA Penarol ngày 03-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues