Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.9 -0.75 0.95 0.9 -0.75 0.95 | 1 2.25 0.85 1 2.25 0.85 | 3.5 5 1.7 3.5 5 1.7 |
Live | 0.9 -0.75 0.95 0.9 -0.75 0.95 | 1 2.25 0.85 1 2.25 0.85 | 3.5 5 1.7 3.5 5 1.7 |
HT 0:0 | 0.72 -0.5 -0.87 0.77 -0.5 -0.91 | - - - - | 6 2.37 2.1 6.5 2.37 2.05 |
51 0:1 | -0.95 -0.25 0.8 0.77 -0.25 -0.91 | 1 1 0.85 -0.95 2 0.8 | 6 2.2 2.25 21 5.5 1.2 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Centro Atletico Fenix3-4-34-2-3-1CA Penarol
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Centro Atletico Fenix Sự kiện chính CA Penarol
0
Phút
1
92'
Maximiliano Olivera
Nicolás Queiroz
Daniel mauro cachi
87'
Sebastian Da Silva
Maximiliano·Juambeltz
87'
Facundo Rodriguez
86'
86'
Byron Castillo
84'
tomas olase
Sergio Damián García Graña
Mathías Acuña
Maximiliano Perg
79'
Sebastian De Marco·Machado
Eduardo Kempf Schwade
79'
72'
Matheus Babi
Maximiliano Joaquin·Silvera Cabo
68'
Byron Castillo
Javier Cabrera
Facundo De Leon
Sebastián Cáceres Carranza
62'
52'
Sergio Damián García Graña
46'
Franco·Gonzalez Fernandez
Diego Sosa
46'
Sebastián Cristóforo
Ignacio Sosa Ospital
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 2Sút không trúng3
- 0Thẻ đỏ0
- 2Sút trúng2
- 2Thẻ vàng1
- 0Penalty0
- 52TL kiểm soát bóng48
- 5Góc2
- 78Tấn công nguy hiểm52
- 120Tấn công87
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
6 | Bàn thắng | 7 | 8 | Bàn thắng | 20 |
1 | Bàn thua | 1 | 11 | Bàn thua | 10 |
2.33 | Phạt góc | 3.00 | 5.40 | Phạt góc | 3.60 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
Centro Atletico FenixTỷ lệ ghi bàn thắngCA Penarol
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 9
- 13
- 27
- 10
- 0
- 10
- 9
- 7
- 9
- 3
- 0
- 3
- 9
- 7
- 18
- 7
- 9
- 17
- 9
- 23