So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.99
-0.25
0.83
1.01
2.5
0.79
3.05
3.25
2.07
Live
0.84
-0.5
1.04
0.95
2.25
0.91
3.40
3.15
2.04
Run
7.69
0.25
0.01
6.66
1.5
0.01
1.01
15.00
21.00
BET365Sớm
1.00
-0.25
0.85
1.03
2.5
0.83
3.40
3.25
2.10
Live
0.85
-0.5
1.00
0.88
2.25
0.98
3.90
3.25
1.95
Run
0.57
0
1.45
6.25
1.5
0.10
1.01
26.00
501.00
Mansion88Sớm
0.99
-0.25
0.85
1.03
2.5
0.79
3.25
3.20
2.00
Live
0.82
-0.5
1.06
0.91
2.25
0.95
3.15
3.15
2.06
Run
6.66
0.25
0.05
8.33
1.5
0.02
1.04
7.40
270.00
188betSớm
1.00
-0.25
0.84
1.02
2.5
0.80
3.10
3.35
2.07
Live
0.85
-0.5
1.05
0.96
2.25
0.92
3.40
3.15
2.04
Run
8.33
0.25
0.02
7.14
1.5
0.02
1.01
14.50
21.00
SbobetSớm
1.00
-0.25
0.84
1.05
2.5
0.77
3.18
3.14
2.04
Live
0.88
-0.5
1.00
0.94
2.25
0.92
3.48
3.01
1.99
Run
0.60
0
1.42
6.66
1.5
0.05
1.02
9.00
210.00

Bên nào sẽ thắng?

Petrolul Ploiesti
ChủHòaKhách
FC Rapid 1923
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Petrolul PloiestiSo Sánh Sức MạnhFC Rapid 1923
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 31%So Sánh Đối Đầu19%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-6] Petrolul Ploiesti
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
93517614633.3%
5140217720.0%
4211557450.0%
621359733.3%
[ROM Liga I-11] FC Rapid 1923
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
9162101291111.1%
4031573140.0%
5131556620.0%
623195933.3%

Thành tích đối đầu

Petrolul Ploiesti            
Chủ - Khách
Petrolul PloiestiRapid Bucuresti
Rapid BucurestiPetrolul Ploiesti
Rapid BucurestiPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiRapid Bucuresti
Petrolul PloiestiRapid Bucuresti
Petrolul PloiestiRapid Bucuresti
Rapid BucurestiPetrolul Ploiesti
Rapid BucurestiPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiRapid Bucuresti
Rapid BucurestiPetrolul Ploiesti
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D115-12-230 - 0
(0 - 0)
8 - 52.863.152.22H0.82-0.251.00BX
ROM D113-08-230 - 2
(0 - 0)
7 - 71.733.504.20T0.960.750.86TX
ROM D114-12-223 - 1
(1 - 0)
10 - 51.873.253.90B0.870.50.95BT
ROM D113-08-221 - 0
(1 - 0)
3 - 103.303.102.11T0.98-0.250.84TX
ROM D206-11-202 - 0
(1 - 0)
3 - 61.913.253.50T0.910.50.91TX
ROM D211-07-200 - 0
(0 - 0)
- 4.903.651.55H1.04-0.750.78BX
ROM D216-10-191 - 0
(0 - 0)
7 - 22.213.152.84B1.000.250.82BX
ROM D113-03-151 - 1
(0 - 0)
1 - 32.993.202.09H0.70-0.51.19BX
ROM D116-08-140 - 0
(0 - 0)
12 - 21.424.006.00H0.991.250.85TX
ROMC31-10-130 - 2
(0 - 0)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 11%

Thành tích gần đây

Petrolul Ploiesti            
Chủ - Khách
Dinamo BucurestiPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiGloria Buzau
FenerbahcePetrolul Ploiesti
HermannstadtPetrolul Ploiesti
CSM Politehnica IasiPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiFC Otelul Galati
Petrolul PloiestiFC Botosani
HermannstadtPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiUTA Arad
Universitaea ClujPetrolul Ploiesti
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D121-07-244 - 1
(2 - 0)
5 - 32.063.203.35B0.800.251.02BT
ROM D115-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 41.893.154.00H0.890.50.93TX
INT CF29-06-242 - 1
(1 - 1)
4 - 4B
INT CF26-06-240 - 1
(0 - 1)
6 - 1T
ROM D112-05-242 - 0
(0 - 0)
6 - 81.553.555.70B0.760.751.06BX
ROM D105-05-242 - 1
(1 - 1)
2 - 72.173.053.20T0.900.250.92TT
ROM D129-04-241 - 2
(1 - 1)
3 - 32.073.203.30B0.810.251.01BT
ROM D125-04-242 - 0
(1 - 0)
4 - 41.993.053.70B0.990.50.83BH
ROM D122-04-241 - 1
(1 - 0)
2 - 72.273.202.86H1.020.250.80TX
ROM D113-04-241 - 2
(0 - 0)
3 - 41.953.153.70T0.950.50.87TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%

FC Rapid 1923            
Chủ - Khách
Rapid BucurestiCFR Cluj
UTA AradRapid Bucuresti
MariborRapid Bucuresti
Zaglebie LubinRapid Bucuresti
NK Publikum CeljeRapid Bucuresti
MFK RuzomberokRapid Bucuresti
RadomljeRapid Bucuresti
Rapid BucurestiGloria Buzau
Rapid BucurestiFC Steaua Bucuresti
Sepsi OSK Sfantul GheorgheRapid Bucuresti
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D120-07-242 - 2
(0 - 1)
5 - 42.743.352.290.78-0.251.04T
ROM D113-07-241 - 1
(0 - 1)
5 - 42.973.202.210.85-0.250.97X
INT CF04-07-240 - 4
(0 - 1)
2 - 12.383.352.320.8700.83T
INT CF01-07-240 - 1
(0 - 0)
8 - 32.243.602.360.8000.90X
INT CF28-06-241 - 0
(0 - 0)
9 - 22.113.402.840.890.250.87X
INT CF25-06-241 - 1
(0 - 1)
2 - 4
INT CF25-06-241 - 2
(1 - 1)
2 - 33.403.801.690.82-0.750.88X
INT CF20-06-244 - 1
(2 - 1)
-
ROM D119-05-242 - 0
(2 - 0)
2 - 112.553.602.311.0100.81X
ROM D110-05-243 - 2
(3 - 1)
7 - 22.383.502.520.8500.97T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

Petrolul PloiestiSo sánh số liệuFC Rapid 1923
  • 9Tổng số ghi bàn19
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.9
  • 15Tổng số mất bàn10
  • 1.5Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%TL thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Petrolul Ploiesti
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
20020.0%Xem150.0%150.0%Xem
FC Rapid 1923
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
Petrolul Ploiesti
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
20020.0%Xem150.0%150.0%Xem
FC Rapid 1923
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem00.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Petrolul Ploiesti
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1100001
Chủ1000000
Khách0100001
FC Rapid 1923
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0110012
Chủ0010002
Khách0100010
Chi tiết về HT/FT
Petrolul Ploiesti
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000010001
Chủ000010000
Khách000000001
FC Rapid 1923
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng010000010
Chủ000000010
Khách010000000
Thời gian ghi bàn thắng
Petrolul Ploiesti
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000001
Chủ0000000000
Khách0000000001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000001
Chủ0000000000
Khách0000000001
FC Rapid 1923
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0010001001
Chủ0000001001
Khách0010000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010001000
Chủ0000001000
Khách0010000000
3 trận sắp tới
Petrolul Ploiesti
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D104-08-2024KháchCS Universitatea Craiova6 ngày
ROM D110-08-2024ChủUniversitaea Cluj12 ngày
ROM D117-08-2024KháchFC Unirea 2004 Slobozia19 ngày
FC Rapid 1923
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D105-08-2024ChủSepsi OSK Sfantul Gheorghe7 ngày
ROM D110-08-2024KháchGloria Buzau12 ngày
ROM D117-08-2024ChủDinamo Bucuresti19 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Petrolul Ploiesti
Chấn thương
Án treo giò
FC Rapid 1923
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 33.3%Thắng11.1% [1]
  • [5] 55.6%Hòa66.7% [1]
  • [1] 11.1%Bại22.2% [2]
  • Chủ/Khách
  • [1] 11.1%Thắng11.1% [1]
  • [4] 44.4%Hòa33.3% [3]
  • [0] 0.0%Bại11.1% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.78 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.22 
  • TB mất điểm
    0.11 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    1.11
  • TB mất điểm
    1.33
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    0.78
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn 12.50% [1]
  • [5] 55.56%Hòa62.50% [5]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 12.50% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 12.50% [1]

Petrolul Ploiesti VS FC Rapid 1923 ngày 30-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues