Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 1 -0.25 0.85 1 -0.25 0.85 | -0.97 2.5 0.83 -0.97 2.5 0.83 | 3.25 3.4 2.1 3.25 3.4 2.1 |
Live | 1 -0.25 0.85 1 -0.25 0.85 | -0.97 2.5 0.83 -0.97 2.5 0.83 | 3.25 3.4 2.1 3.25 3.4 2.1 |
30 1:0 | 0.75 -0.5 -0.89 0.95 -0.5 0.9 | 0.87 1.5 0.97 0.85 2.5 1 | 4.33 2.75 2.1 1.9 3.25 4.33 |
HT 1:0 | 0.82 -0.5 -0.98 0.8 -0.5 -0.95 | -0.89 2.25 0.75 -0.87 2.25 0.72 | 1.8 3.1 5 1.8 3.1 5.5 |
93 1:0 | 0.72 0 -0.87 0.6 0 -0.71 | -0.19 2.5 0.12 -0.19 1.5 0.12 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Petrolul Ploiesti4-2-3-15-3-2FC Rapid 1923
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Petrolul Ploiesti Sự kiện chính FC Rapid 1923
1
Phút
0
Sergiu Hanca
95'
90'
Jayson Papeau
Claudiu Petrila
Mihai Alexandru·Esanu
90'
87'
Luka Gojković
Lucian Dumitriu
Valentin Constantin·Ticu
85'
79'
Gabriel Gheorghe
Cristian Ignat
Alin Botogan
D. Radu
76'
Alexandru Tudorie
Albin·Berisha
73'
Alexandru Mateiu
Sergiu Hanca
73'
67'
Florent Hasani
Timotej·Jambor
67'
Cristian Săpunaru
Filip Blažek
45'
Andrei Borza
Claudiu Micovschi
Albin·Berisha
31'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 65Tấn công74
- 0Thẻ đỏ1
- 18Tấn công nguy hiểm75
- 34TL kiểm soát bóng66
- 2Sút trúng4
- 0Góc12
- 4Sút không trúng7
- 0Thẻ vàng0
- 0Penalty0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 7 | 9 | Bàn thắng | 19 |
6 | Bàn thua | 3 | 15 | Bàn thua | 10 |
4.00 | Phạt góc | 3.33 | 3.60 | Phạt góc | 2.60 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
Petrolul PloiestiTỷ lệ ghi bàn thắngFC Rapid 1923
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 33
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 33
- 0
- 0
- 0
- 0
- 100
- 33