Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
1
-2
0.85
1
-2
0.85
0.93
3.5
0.88
0.93
3.5
0.88
6
11
1.2
6
11
1.2
Live
1
-2
0.85
1
-2
0.85
0.93
3.5
0.88
0.93
3.5
0.88
6
11
1.2
6
11
1.2
06
0:1
-
-
-
-
0.85
3.25
0.95
0.85
4.25
0.95
10
6
1.2
21
11
1.05
07
0:1
0.9
-2
0.9
0.87
-2
0.92
-
-
-
-
16
0:2
-0.95
-2
0.75
0.9
-2
0.9
-
-
-
-
23
13
1.03
29
26
1.01
17
0:2
-
-
-
-
0.92
4.25
0.87
0.9
5.25
0.9
37
0:3
0.85
-1.75
0.95
0.87
-1.75
0.92
0.82
4.5
0.97
0.85
5.5
0.95
HT
0:3
0.9
-1.5
0.9
0.87
-1.5
0.92
1
5.5
0.8
0.82
5.25
0.97
49
0:4
0.85
-1.5
0.95
0.8
-1.5
1
-0.98
6.25
0.77
-0.95
6.25
0.75
56
1:4
0.75
-1.25
-0.95
-0.95
-1
0.75
0.82
6.75
0.97
0.85
6.75
0.95
70
1:5
1
-0.5
0.8
-0.98
-0.5
0.77
0.95
6
0.85
0.97
7
0.82
77
1:6
0.85
-0.5
0.95
0.87
-0.5
0.92
0.95
6.75
0.85
0.97
7.75
0.82
82
1:7
1
-0.25
0.8
0.95
-0.25
0.85
-0.87
8.5
0.67
-0.91
8.5
0.7
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
-
-
-
Live
0.27
0.25
2.55
Tài xỉu
Sớm
0.85
-0.11
0.95
Live
-0.67
6.5
0.5
Đội hìnhHoạt hình
Eastleigh Sự kiện chính Southampton
1
Phút
7
83'
GoalCarlos Jonas Alcaraz
78'
GoalYukinari Sugawara
Midfield
Malachi dotse Substitution
Richard Brindley Substitution
76'
Midfield
jack fox Substitution
corey panter Substitution
76'
Midfield
undefined Substitution
Ludwig francillette Substitution
76'
Midfield
tyler edmondson Substitution
Paul McCallum Substitution
75'
Midfield
Tommy scott Substitution
Joe McDonnell Substitution
75'
71'
GoalRyan Manning
Midfield
connor underhill Substitution
Solomon Nwabuokei Substitution
67'
Midfield
nathan rogers Substitution
Tyrese Shade Substitution
67'
Scott quigleyGoal
57'
50'
PenaltySekou Mara
46'
Midfield
SubstitutionSekou Mara
SubstitutionAdam Armstrong
Midfield
Ayodeji Sotona Substitution
Jake Taylor Substitution
46'
Midfield
b trialist Substitution
Luis fernandez Substitution
46'
Midfield
angel waruih Substitution
Chris maguire Substitution
46'
Midfield
Scott quigley Substitution
a trialist Substitution
46'
46'
Midfield
SubstitutionMateusz Lis
SubstitutionAlex McCarthy
46'
Midfield
SubstitutionYukinari Sugawara
SubstitutionJames Bree
46'
Midfield
SubstitutionNathan Wood-Gordon
SubstitutionCharlie Taylor
46'
Midfield
SubstitutionRyan Manning
SubstitutionFlynn Downes
46'
Midfield
SubstitutionShea Charles
SubstitutionAdam Lallana
46'
Midfield
SubstitutionCarlos Jonas Alcaraz
SubstitutionWill Smallbone
46'
Midfield
Substitutiontyler dibling
SubstitutionJoe Aribo
46'
Midfield
Substitutionjay robinson
Substitutionwill merry
39'
GoalWill Smallbone
18'
Midfield
SubstitutionSamuel Amo-Ameyaw
SubstitutionRonnie Edwards
17'
GoalAdam Armstrong
7'
GoalAdam Armstrong
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 21Tấn công nguy hiểm121
  • 2Góc4
  • 50TL kiểm soát bóng50
  • 0Thẻ vàng0
  • 0Penalty1
  • 3Sút trúng15
  • 0Thẻ đỏ0
  • 2Sút không trúng8
  • 60Tấn công158

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
5Bàn thắng413Bàn thắng15
5Bàn thua115Bàn thua13
2.33Phạt góc5.333.10Phạt góc5.20
0Thẻ đỏ02Thẻ đỏ0
EastleighTỷ lệ ghi bàn thắngSouthampton
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 0
1~10
  • 25
11~20
  • 0
21~30
  • 25
31~40
  • 0
41~45
  • 0
46~50
  • 0
51~60
  • 0
61~70
  • 50
71~80
  • 0
81~90

Eastleigh VS Southampton ngày 20-07-2024 - Bongdalu

Hot Leagues