[INT CF-] Eastleigh |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 8 | 12 | 66.7% |
[INT CF-] Southampton |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 8 | 10 | 50.0% |
Eastleigh |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Eastleigh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 13-07-24 | 2 - 4 (2 - 2) | - | T | ||||||||
ENG Conf | 20-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 10 | 3.15 | 3.65 | 1.90 | B | 0.92 | -0.5 | 0.90 | B | H |
ENG Conf | 16-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | 1.98 | 3.65 | 2.93 | T | 0.98 | 0.5 | 0.84 | T | X |
ENG Conf | 13-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 13 - 5 | 1.86 | 3.40 | 3.50 | T | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T | X |
ENG Conf | 06-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | 1.78 | 3.65 | 3.50 | T | 1.00 | 0.75 | 0.82 | T | X |
ENG Conf | 01-04-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 2 - 6 | 2.35 | 3.45 | 2.48 | B | 0.85 | 0 | 0.97 | B | T |
ENG Conf | 29-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | 1.70 | 3.65 | 3.85 | T | 0.90 | 0.75 | 0.92 | T | X |
ENG Conf | 23-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | 2.39 | 3.65 | 2.34 | H | 0.93 | 0 | 0.89 | H | X |
ENG Conf | 19-03-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 8 - 2 | 1.37 | 4.75 | 5.60 | B | 0.84 | 1.25 | 0.98 | T | X |
ENG Conf | 16-03-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 2 - 4 | 2.37 | 3.65 | 2.37 | B | 0.91 | 0 | 0.91 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%
Southampton |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 26-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | 2.42 | 3.70 | 2.73 | 0.83 | 0 | 1.05 | X | ||
ENG LCH | 17-05-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | 1.84 | 3.75 | 3.70 | 0.84 | 0.5 | 1.04 | T | ||
ENG LCH | 12-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 9 | 2.65 | 3.65 | 2.33 | 0.80 | -0.25 | 1.08 | X | ||
ENG LCH | 04-05-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 5 - 2 | 1.74 | 4.15 | 3.80 | 0.93 | 0.75 | 0.95 | X | ||
ENG LCH | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 7 | 1.42 | 4.85 | 5.90 | 0.94 | 1.25 | 0.94 | X | ||
ENG LCH | 23-04-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | 2.11 | 3.80 | 2.91 | 0.88 | 0.25 | 1.00 | T | ||
ENG LCH | 20-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | 5.20 | 4.40 | 1.52 | 0.98 | -1 | 0.90 | H | ||
ENG LCH | 16-04-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 5 - 0 | 1.36 | 4.90 | 7.10 | 0.83 | 1.25 | 1.05 | H | ||
ENG LCH | 13-04-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 6 - 3 | 1.40 | 4.90 | 6.20 | 0.89 | 1.25 | 0.99 | T | ||
ENG LCH | 09-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 8 | 1.77 | 4.10 | 3.70 | 0.97 | 0.75 | 0.91 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%
Eastleigh |
Eastleigh |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 10-08-2024 | Khách | Maidenhead United | 22 ngày |
ENG Conf | 17-08-2024 | Chủ | AFC Fylde | 29 ngày |
ENG Conf | 20-08-2024 | Chủ | Solihull Moors | 32 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG PR | 17-08-2024 | Khách | Newcastle United | 29 ngày |
ENG PR | 24-08-2024 | Chủ | Nottingham Forest | 36 ngày |
ENG PR | 31-08-2024 | Khách | Brentford | 43 ngày |