So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.87
-0.25
0.89
0.78
2.25
0.98
-
-
-
Live
0.88
-0.25
0.94
0.65
2.25
1.17
2.75
3.40
2.16
Run
0.01
-0.25
5.26
4.76
3.5
0.01
17.50
13.00
1.01
BET365Sớm
0.88
-0.25
0.93
-
-
-
3.60
3.60
1.85
Live
0.98
-0.25
0.83
0.95
2.5
0.85
3.10
3.50
2.05
Run
0.65
-0.25
1.20
4.00
3.5
0.17
101.00
23.00
1.01
188betSớm
0.88
-0.25
0.90
-
-
-
2.91
3.30
2.12
Live
0.89
-0.25
0.95
0.66
2.25
1.19
2.75
3.40
2.16
Run
0.02
-0.25
5.55
5.00
3.5
0.02
17.50
13.00
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Fortuna Hjorring (w)
ChủHòaKhách
Brondby IF (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Fortuna Hjorring (w)So Sánh Sức MạnhBrondby IF (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN Elitedivisionen-] Fortuna Hjorring (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6321851150.0%
[DEN Elitedivisionen-] Brondby IF (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63121261050.0%

Thành tích đối đầu

Fortuna Hjorring (w)            
Chủ - Khách
Brondby IF (W)Fortuna Hjorring (W)
Fortuna Hjorring (W)Brondby IF (W)
Brondby IF (W)Fortuna Hjorring (W)
Fortuna Hjorring (W)Brondby IF (W)
Brondby IF (W)Fortuna Hjorring (W)
Brondby IF (W)Fortuna Hjorring (W)
Brondby IF (W)Fortuna Hjorring (W)
Fortuna Hjorring (W)Brondby IF (W)
Brondby IF (W)Fortuna Hjorring (W)
Fortuna Hjorring (W)Brondby IF (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN WD124-03-240 - 0
(0 - 0)
4 - 61.993.253.25H0.990.50.83TX
DEN WD119-11-232 - 1
(2 - 1)
7 - 82.273.152.56T0.7400.96TT
DEN WD116-09-231 - 0
(1 - 0)
7 - 7B
DEN WD113-05-233 - 1
(1 - 1)
3 - 9T
DEN WD115-04-232 - 0
(2 - 0)
2 - 7B
DWLWC11-03-231 - 1
(0 - 1)
2 - 2H
DEN WD127-11-222 - 1
(0 - 1)
6 - 4B
DEN WD102-10-221 - 2
(1 - 0)
10 - 4B
DEN WD130-04-220 - 2
(0 - 1)
1 - 3T
DEN WD115-04-224 - 1
(3 - 0)
4 - 21.713.803.70T0.900.750.92TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Fortuna Hjorring (w)            
Chủ - Khách
Nordsjaelland (W)Fortuna Hjorring (W)
Fortuna Hjorring (W)Kolding BK (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)Fortuna Hjorring (W)
Kolding BK (W)Fortuna Hjorring (W)
Fortuna Hjorring (W)HB Koge (W)
Fortuna Hjorring (W)AGF Kvindefodbold APS (W)
Brondby IF (W)Fortuna Hjorring (W)
Fortuna Hjorring (W)Nordsjaelland (W)
Fortuna Hjorring (W)AGF Kvindefodbold APS (W)
Valerenga (W)Fortuna Hjorring (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN WD125-05-241 - 0
(0 - 0)
5 - 3B
DEN WD112-05-241 - 0
(0 - 0)
5 - 4T
DEN WD104-05-243 - 5
(2 - 2)
4 - 1T
DEN WD121-04-241 - 1
(1 - 1)
2 - 4H
DEN WD114-04-240 - 0
(0 - 0)
3 - 8H
DEN WD130-03-241 - 0
(0 - 0)
5 - 1T
DEN WD124-03-240 - 0
(0 - 0)
4 - 61.993.253.25H0.990.50.83TX
DEN WD117-03-242 - 2
(0 - 2)
5 - 0H
DWLWC09-03-240 - 1
(0 - 1)
- B
INT CF02-03-241 - 0
(0 - 0)
6 - 2B

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%

Brondby IF (w)            
Chủ - Khách
Brondby IF (W)AGF Kvindefodbold APS (W)
Brondby IF (W)AGF Kvindefodbold APS (W)
HB Koge (W)Brondby IF (W)
Brondby IF (W)Kolding BK (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)Brondby IF (W)
Brondby IF (W)HB Koge (W)
AGF Kvindefodbold APS (W)Brondby IF (W)
Nordsjaelland (W)Brondby IF (W)
Brondby IF (W)Fortuna Hjorring (W)
Kolding BK (W)Brondby IF (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN WD126-05-244 - 0
(3 - 0)
7 - 1
DWLWC17-05-243 - 1
(0 - 0)
4 - 4
DEN WD111-05-242 - 0
(2 - 0)
5 - 6
DEN WD104-05-243 - 0
(2 - 0)
10 - 5
DWLWC27-04-242 - 1
(1 - 0)
5 - 6
DEN WD120-04-241 - 1
(1 - 1)
14 - 32.193.152.880.940.250.88X
DEN WD113-04-242 - 1
(1 - 1)
4 - 2
DEN WD130-03-242 - 3
(0 - 1)
2 - 22.253.202.780.990.250.77T
DEN WD124-03-240 - 0
(0 - 0)
4 - 61.993.253.25H0.990.50.83TX
DEN WD117-03-240 - 2
(0 - 0)
2 - 14

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 33%

Fortuna Hjorring (w)So sánh số liệuBrondby IF (w)
  • 10Tổng số ghi bàn18
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.8
  • 9Tổng số mất bàn10
  • 0.9Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%TL thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Fortuna Hjorring (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
430150.0%Xem133.3%266.7%Xem
Brondby IF (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Fortuna Hjorring (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
320166.7%Xem133.3%266.7%Xem
Brondby IF (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem
622233.3%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Fortuna Hjorring (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1000000
Chủ0000000
Khách1000000
Brondby IF (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1101022
Chủ1100010
Khách0001012
Chi tiết về HT/FT
Fortuna Hjorring (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000010000
Chủ000000000
Khách000010000
Brondby IF (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100020000
Chủ000020000
Khách100000000
Thời gian ghi bàn thắng
Fortuna Hjorring (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1011002113
Chủ0000000112
Khách1011002001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1001000111
Chủ0000000111
Khách1001000000
Brondby IF (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1122201113
Chủ1121101100
Khách0001100013
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1021100010
Chủ1020000000
Khách0001100010
3 trận sắp tới
Fortuna Hjorring (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN WD115-06-2024KháchHB Koge (W)7 ngày
Brondby IF (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN WD115-06-2024ChủNordsjaelland (W)7 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Fortuna Hjorring (w)
Chấn thương
Án treo giò
Brondby IF (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Fortuna Hjorring (w) VS Brondby IF (w) ngày 08-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues