Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.88
-0.25
0.93
0.88
-0.25
0.93
0.8
2.25
1
0.8
2.25
1
3.6
3.6
1.85
3.6
3.6
1.85
Live
0.88
-0.25
0.93
0.88
-0.25
0.93
0.8
2.25
1
0.8
2.25
1
3.6
3.6
1.85
3.6
3.6
1.85
16
1:0
0.8
0.5
1
0.95
0.75
0.85
0.95
3.25
0.85
0.85
4.25
0.95
1.8
4
3.6
1.25
6
7.5
HT
1:0
0.75
-0.25
-0.95
0.7
-0.25
-0.91
0.9
2.5
0.9
0.92
2.5
0.87
1.53
3.75
6
1.5
3.75
6
59
1:1
-
-
-
-
0.95
3.25
0.85
0.97
3.25
0.82
3.25
2.5
2.62
3.25
2.4
2.62
60
1:1
-0.91
0
0.7
-0.83
0
0.65
-
-
-
-
72
1:2
-
-
-
-
-0.95
3.75
0.75
-0.93
3.75
0.72
73
1:2
0.57
-0.25
-0.74
-0.74
0
0.57
-
-
-
-
15
5.5
1.16
15
5
1.2
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.88
0.25
0.93
Live
0.65
0.25
1.20
Tài xỉu
Sớm
-
-
-
Live
-
-
Đội hìnhHoạt hình
Fortuna Hjorring (w) Sự kiện chính Brondby IF (w)
1
Phút
2
87'
Midfield
SubstitutionAgnete Nielsen
SubstitutionNanna Christiansen
Janelle CordiaYellow card
81'
76'
Midfield
SubstitutionLinnea Borbye
SubstitutionDajan Heshemi
76'
Midfield
SubstitutionSofie Hornemann
SubstitutionLouise winter
74'
GoalJulie Tavlo Petersson
Midfield
signe christensen Substitution
Ogochukwu Joy Omega Substitution
71'
62'
Midfield
Substitutionhafrun halldorsdottir
SubstitutionSilje Cassandra Simonsen
62'
Midfield
Substitutionkristin arnadottir
Substitutionnatalia wrobel
Midfield
anna farkas Substitution
Josefine valvik Substitution
60'
Midfield
Janelle Cordia Substitution
Mathilde Carstens Substitution
60'
59'
GoalDajan Heshemi
shiho matsubaraYellow card
44'
tiia peltonenPenalty
16'
1'
Yellow cardAnn Kathrin Dilfer
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 43TL kiểm soát bóng57
  • 0Thẻ đỏ0
  • 109Tấn công122
  • 37Tấn công nguy hiểm63
  • 2Thẻ vàng1
  • 3Sút không trúng8
  • 2Góc6
  • 1Penalty0
  • 3Sút trúng5

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
6Bàn thắng710Bàn thắng18
4Bàn thua39Bàn thua10
3.00Phạt góc5.673.40Phạt góc6.90
0Thẻ đỏ00Thẻ đỏ0
Fortuna Hjorring (w)Tỷ lệ ghi bàn thắngBrondby IF (w)
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 10
1~10
  • 7
  • 0
11~20
  • 7
  • 10
21~30
  • 14
  • 10
31~40
  • 14
  • 0
41~45
  • 14
  • 0
46~50
  • 0
  • 20
51~60
  • 7
  • 10
61~70
  • 7
  • 10
71~80
  • 7
  • 30
81~90
  • 21

Fortuna Hjorring (w) VS Brondby IF (w) ngày 08-06-2024 - Bongdalu

Hot Leagues