So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.55
0.75
1.17
0.92
2.25
0.78
1.57
3.40
4.50
Run
2.70
0.25
0.07
2.85
4.5
0.05
1.01
11.00
15.00
BET365Sớm
0.90
0.25
0.90
1.00
2.25
0.80
2.15
3.00
3.20
Live
0.77
0.75
1.02
0.87
2.25
0.92
1.57
3.60
5.75
Run
0.14
0
4.75
5.40
4.5
0.11
1.00
51.00
67.00
Mansion88Sớm
1.01
0.75
0.75
0.95
2.25
0.81
-
-
-
Live
0.61
0.75
1.17
0.82
2.25
0.94
1.46
3.85
5.60
Run
2.00
0.25
0.26
3.22
3.5
0.07
1.13
4.45
26.00
188betSớm
0.75
0.5
0.97
0.93
2.25
0.79
-
-
-
Live
0.56
0.75
1.19
0.73
2.25
0.99
1.41
3.80
5.60
Run
2.77
0.25
0.08
2.94
4.5
0.06
1.01
11.00
15.00

Bên nào sẽ thắng?

Hubei Istar
ChủHòaKhách
Tai'an Tiankuang
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hubei IstarSo Sánh Sức MạnhTai'an Tiankuang
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu17%
  • Tất cả
  • 2T 0H 1B
    1T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN League Two-] Hubei Istar
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6114711416.7%
[CHN League Two-] Tai'an Tiankuang
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
613224616.7%

Thành tích đối đầu

Hubei Istar            
Chủ - Khách
Taian TiankuangHubei Istar
Hubei IstarTaian Tiankuang
Taian TiankuangHubei Istar
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHA D215-04-240 - 1
(0 - 1)
7 - 42.192.972.80T0.950.250.75TX
CHA D229-07-234 - 1
(1 - 1)
6 - 31.344.056.30T0.800.50.90TT
CHA D211-06-232 - 1
(1 - 0)
5 - 61.693.204.10B0.930.750.77BT

Thống kê 3 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Hubei Istar            
Chủ - Khách
Yan An RonghaiHubei Istar
Hubei IstarHaimen Codion
Langfang City of GloryHubei Istar
ShaanXi UnionHubei Istar
Hubei IstarShandong Taishan B
Bei Li GongHubei Istar
Hubei IstarRizhao Yuqi
Dalian Kun CityHubei Istar
Qingdao Zhongqing YinglianHubei Istar
Taian TiankuangHubei Istar
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHA D221-06-242 - 3
(1 - 0)
1 - 23.453.251.80T0.90-0.50.80TT
CHA D216-06-240 - 2
(0 - 1)
5 - 12.553.102.29B0.9500.75BX
CHA D208-06-243 - 2
(3 - 0)
3 - 71.423.855.30B0.7810.92HT
CHA D202-06-242 - 1
(0 - 0)
7 - 11.393.955.50B0.981.250.72TT
CHA D224-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 02.152.882.96H0.900.250.80TX
CHA D212-05-242 - 1
(1 - 0)
5 - 22.062.893.15B0.800.250.90BT
CHA D205-05-241 - 0
(1 - 0)
8 - 31.972.963.30T0.970.50.73TX
CHA D227-04-243 - 1
(3 - 0)
7 - 2B
CFC21-04-240 - 0
(0 - 0)
1 - 9H
CHA D215-04-240 - 1
(0 - 1)
7 - 42.192.972.80T0.950.250.75TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

Tai'an Tiankuang            
Chủ - Khách
Taian TiankuangLangfang City of Glory
Haimen CodionTaian Tiankuang
Shandong Taishan BTaian Tiankuang
Taian TiankuangYan An Ronghai
Taian TiankuangFoshan Nanshi
Dalian Kun CityTaian Tiankuang
Taian TiankuangBei Li Gong
ShaanXi UnionTaian Tiankuang
Dezhou HaishanTaian Tiankuang
Taian TiankuangHubei Istar
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CHA D216-06-242 - 0
(0 - 0)
5 - 92.902.982.130.80-0.250.90H
CHA D209-06-241 - 0
(0 - 0)
4 - 31.853.153.450.850.50.85X
CHA D201-06-240 - 0
(0 - 0)
8 - 41.882.893.700.880.50.82X
CHA D225-05-240 - 0
(0 - 0)
0 - 6
CFC17-05-240 - 3
(0 - 1)
1 - 62.932.932.140.72-0.250.98T
CHA D211-05-240 - 0
(0 - 0)
8 - 61.423.705.600.8010.90X
CHA D204-05-240 - 0
(0 - 0)
1 - 8
CHA D227-04-244 - 0
(1 - 0)
6 - 3
CFC20-04-241 - 3
(1 - 1)
0 - 14
CHA D215-04-240 - 1
(0 - 1)
7 - 42.192.972.80T0.950.250.75TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%

Hubei IstarSo sánh số liệuTai'an Tiankuang
  • 10Tổng số ghi bàn5
  • 1.0Trung bình ghi bàn0.5
  • 14Tổng số mất bàn10
  • 1.4Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%TL thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Hubei Istar
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Tai'an Tiankuang
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem71.4%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
640266.7%Xem00.0%583.3%Xem
Hubei Istar
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
511320.0%Xem240.0%240.0%Xem
Tai'an Tiankuang
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
421150.0%Xem125.0%375.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Hubei Istar
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2411027
Chủ2100010
Khách0311017
Tai'an Tiankuang
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4210004
Chủ1110003
Khách3100001
Chi tiết về HT/FT
Hubei Istar
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200011103
Chủ100010001
Khách100001102
Tai'an Tiankuang
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000231001
Chủ000110001
Khách000121000
Thời gian ghi bàn thắng
Hubei Istar
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0122013204
Chủ0112000001
Khách0010013203
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0121012102
Chủ0111000000
Khách0010012102
Tai'an Tiankuang
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0100001102
Chủ0100001101
Khách0000000001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100001101
Chủ0100001100
Khách0000000001
3 trận sắp tới
Hubei Istar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D206-07-2024ChủDalian Kun City6 ngày
CHA D213-07-2024KháchRizhao Yuqi13 ngày
CHA D221-07-2024ChủBei Li Gong21 ngày
Tai'an Tiankuang
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D207-07-2024ChủShaanXi Union7 ngày
CHA D213-07-2024KháchBei Li Gong13 ngày
CHA D221-07-2024ChủDalian Kun City21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hubei Istar
Chấn thương
Án treo giò
Tai'an Tiankuang
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    2
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Hubei Istar VS Tai'an Tiankuang ngày 30-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues