Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.9 0.25 0.9 0.9 0.25 0.9 | 1 2.25 0.8 1 2.25 0.8 | 3 2.15 3.2 3 2.15 3.2 |
Live | 0.9 0.25 0.9 0.9 0.25 0.9 | 1 2.25 0.8 1 2.25 0.8 | 3 2.15 3.2 3 2.15 3.2 |
43 1:0 | 0.97 0.75 0.82 0.82 0.5 0.97 | 0.75 2.25 -0.95 1 2.5 0.8 | 1.09 7.5 19 1.14 6.5 13 |
HT 1:0 | 0.97 0.5 0.82 0.92 0.5 0.87 | 0.9 2.25 0.9 0.87 2.25 0.92 | 1.14 6 13 1.12 6.5 15 |
57 2:0 | 0.77 0.25 -0.98 0.85 0.25 0.95 | -0.98 2 0.77 1 3 0.8 | 1.12 6.5 17 1.02 19 34 |
63 3:0 | 0.9 0.25 0.9 0.85 0.25 0.95 | 0.82 2.75 0.97 0.82 3.75 0.97 | 1.01 21 34 1 51 67 |
88 3:0 | -0.5 0.25 0.37 -0.54 0.25 0.4 | -0.34 4.5 0.24 -0.37 3.5 0.26 | |
91 4:0 | - - - - | -0.24 3.5 0.16 -0.24 4.5 0.16 | |
92 4:0 | -0.37 0.25 0.26 0.14 0 -0.21 | - - - - |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Hubei Istar4-1-4-14-4-2Tai'an Tiankuang
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Hubei Istar Sự kiện chính Tai'an Tiankuang
4
Phút
0
Yang Boyue
93'
Min Xiankun
Wang Zhicheng
80'
Yang Boyue
Huang Wenzheng
80'
77'
Li Jingrun
Li Dongnan
Gao Su
76'
76'
Li Jingrun
Ou Li
75'
Ihsan Yasinjan
Shuo Gao
Wei Suowei
Liu Xin
68'
Xia Zihao
Huang Kaijun
68'
67'
Sun Longxiang
Huang Wenzheng
64'
Wang Zhicheng
58'
Yu Guizhe
56'
54'
Zhou Zi'ang
Huang Kaijun
48'
45'
Jiang Xiaochen
Yan Tianyi
45'
Zhou Zi'ang
Ma Chao
Gao Su
44'
39'
Shi Ming
Ren Wei
35'
Ma Chao
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 0Thẻ đỏ1
- 4Góc2
- 2Thẻ vàng3
- 0Penalty0
- 7Sút trúng1
- 12Sút không trúng7
- 62Tấn công nguy hiểm43
- 65Tấn công60
- 50TL kiểm soát bóng50
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
5 | Bàn thắng | 2 | 10 | Bàn thắng | 5 |
7 | Bàn thua | 1 | 14 | Bàn thua | 10 |
4.67 | Phạt góc | 4.00 | 4.50 | Phạt góc | 4.40 |
1 | Thẻ đỏ | 2 | 1 | Thẻ đỏ | 2 |
Hubei IstarTỷ lệ ghi bàn thắngTai'an Tiankuang
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 7
- 20
- 13
- 0
- 13
- 0
- 0
- 0
- 7
- 0
- 20
- 20
- 13
- 20
- 0
- 0
- 27
- 40