So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.90
0.25
0.92
0.87
2.25
0.93
2.14
3.30
3.05
Live
1.04
0.25
0.84
0.92
2.25
0.94
2.26
3.25
2.88
Run
0.85
0
1.03
6.66
1.5
0.01
1.03
10.50
31.00
BET365Sớm
0.90
0.25
0.95
0.88
2.25
0.98
2.15
3.20
3.30
Live
1.03
0.25
0.83
0.85
2.25
1.00
2.25
3.20
3.10
Run
0.82
0
1.02
4.30
1.5
0.16
1.01
21.00
501.00
Mansion88Sớm
0.83
0.25
1.01
0.88
2.25
0.94
1.99
3.25
3.30
Live
1.07
0.25
0.81
0.79
2.25
1.07
2.25
3.30
2.69
Run
0.86
0
1.04
3.57
1.5
0.19
1.06
6.80
163.00
188betSớm
0.86
0.25
0.98
0.88
2.25
0.94
2.09
3.30
3.15
Live
1.04
0.25
0.86
0.99
2.25
0.89
-
-
-
Run
0.83
0
1.07
7.14
1.5
0.02
1.03
10.00
31.00
SbobetSớm
0.86
0.25
1.00
0.89
2.25
0.95
2.03
3.04
3.12
Live
1.00
0.25
0.88
0.88
2.25
0.98
2.21
3.05
2.92
Run
0.90
0
1.00
3.70
1.5
0.17
1.05
7.00
460.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Botosani
ChủHòaKhách
UTA Arad
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC BotosaniSo Sánh Sức MạnhUTA Arad
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-] FC Botosani
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6303913950.0%
[ROM Liga I-] UTA Arad
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6222129833.3%

Thành tích đối đầu

FC Botosani            
Chủ - Khách
UTA AradFC Botosani
UTA AradFC Botosani
FC BotosaniUTA Arad
UTA AradFC Botosani
UTA AradFC Botosani
FC BotosaniUTA Arad
FC BotosaniUTA Arad
UTA AradFC Botosani
FC BotosaniUTA Arad
UTA AradFC Botosani
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D105-04-241 - 0
(1 - 0)
7 - 21.943.303.55B0.940.50.88BX
ROM D112-02-242 - 2
(1 - 0)
7 - 11.983.203.50H0.980.50.84TT
ROM D123-09-232 - 2
(1 - 0)
6 - 72.333.152.83H1.050.250.77TT
ROM D114-04-230 - 2
(0 - 2)
6 - 12.033.203.40T1.030.50.79TX
ROM D111-02-233 - 1
(3 - 1)
2 - 42.143.203.15B0.890.250.93BT
ROM D109-09-221 - 2
(0 - 2)
2 - 32.353.102.84B1.060.250.76BT
ROM D118-03-221 - 0
(1 - 0)
6 - 22.313.152.89T1.030.250.79TX
ROM D111-12-210 - 0
(0 - 0)
2 - 52.403.052.83H0.7601.06HX
ROM D106-08-212 - 1
(0 - 0)
4 - 32.053.153.20T0.790.251.03TT
ROM D122-02-210 - 0
(0 - 0)
4 - 23.603.201.96H0.86-0.50.96BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

FC Botosani            
Chủ - Khách
Farul ConstantaFC Botosani
CSM Politehnica IasiFC Botosani
FC BotosaniFC Otelul Galati
SVG ReichenauFC Botosani
Baumit JablonecFC Botosani
Legia WarszawaFC Botosani
CS MioveniFC Botosani
FC BotosaniCS Mioveni
FC Otelul GalatiFC Botosani
FC BotosaniFC Voluntari
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D128-07-240 - 1
(0 - 0)
7 - 51.613.654.40T0.870.750.95TX
ROM D119-07-241 - 0
(1 - 0)
5 - 22.323.202.82B1.050.250.77BX
ROM D115-07-242 - 3
(1 - 1)
7 - 42.503.102.67B0.8400.98BT
INT CF02-07-241 - 3
(0 - 1)
1 - 212.008.001.06T0.81-2.750.89BX
INT CF30-06-242 - 3
(2 - 2)
6 - 6T
INT CF27-06-246 - 0
(1 - 0)
- B
ROM D124-05-240 - 1
(0 - 0)
1 - 13.303.201.97T0.85-0.50.97TX
ROM D117-05-241 - 0
(0 - 0)
11 - 11.414.006.30T0.7711.05TX
ROM D112-05-242 - 0
(2 - 0)
4 - 52.463.152.66B0.8300.99BH
ROM D104-05-240 - 0
(0 - 0)
7 - 42.253.003.10H0.980.250.84TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 14%

UTA Arad            
Chủ - Khách
FC Unirea 2004 SloboziaUTA Arad
UTA AradUniversitaea Cluj
CS Universitatea CraiovaUTA Arad
UTA AradRapid Bucuresti
ASK VoitsbergUTA Arad
UTA AradSarajevo
UTA AradBorac Banja Luka
Dinamo BucurestiUTA Arad
UTA AradUniversitatea Craiova
CSM Politehnica IasiUTA Arad
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ROM D105-08-240 - 1
(0 - 0)
3 - 22.693.052.480.9900.83X
ROM D129-07-240 - 0
(0 - 0)
6 - 52.683.202.290.76-0.251.06X
ROM D120-07-244 - 2
(1 - 1)
8 - 31.733.554.150.960.750.86T
ROM D113-07-241 - 1
(0 - 1)
5 - 42.973.202.210.85-0.250.97X
INT CF29-06-241 - 7
(0 - 2)
3 - 5
INT CF28-06-241 - 3
(1 - 0)
7 - 52.253.452.580.7501.01T
INT CF24-06-241 - 2
(0 - 1)
5 - 22.443.252.330.9000.80T
ROM D112-05-242 - 0
(2 - 0)
3 - 41.803.304.150.800.51.02X
ROM D106-05-243 - 1
(2 - 0)
5 - 92.203.252.980.950.250.87T
ROM D128-04-240 - 2
(0 - 0)
10 - 42.423.152.690.8101.01X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

FC BotosaniSo sánh số liệuUTA Arad
  • 11Tổng số ghi bàn18
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.8
  • 15Tổng số mất bàn14
  • 1.5Trung bình mất bàn1.4
  • 50.0%TL thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Botosani
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
310233.3%Xem133.3%266.7%Xem
UTA Arad
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
430175.0%Xem125.0%375.0%Xem
FC Botosani
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
311133.3%Xem266.7%133.3%Xem
UTA Arad
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
412125.0%Xem125.0%250.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
FC Botosani
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1110012
Chủ0010011
Khách1100001
UTA Arad
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1210013
Chủ1100001
Khách0110012
Chi tiết về HT/FT
FC Botosani
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000101001
Chủ000001000
Khách000100001
UTA Arad
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000111010
Chủ000010010
Khách000101000
Thời gian ghi bàn thắng
FC Botosani
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0001011000
Chủ0001001000
Khách0000010000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0001010000
Chủ0001000000
Khách0000010000
UTA Arad
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000101011
Chủ0000001000
Khách0000100011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000101010
Chủ0000001000
Khách0000100010
3 trận sắp tới
FC Botosani
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D124-08-2024KháchCFR Cluj7 ngày
ROM D131-08-2024ChủPetrolul Ploiesti14 ngày
ROM D114-09-2024KháchSepsi OSK Sfantul Gheorghe28 ngày
UTA Arad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D124-08-2024ChủFarul Constanta7 ngày
ROM D131-08-2024KháchFC Steaua Bucuresti14 ngày
ROM D114-09-2024ChủHermannstadt28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Botosani
Chấn thương
Án treo giò
UTA Arad
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    13 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

FC Botosani VS UTA Arad ngày 17-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues