Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.9 0.25 0.95 0.9 0.25 0.95 | 0.88 2.25 0.98 0.88 2.25 0.98 | 3.2 2.15 3.3 3.2 2.15 3.3 |
Live | 0.9 0.25 0.95 0.9 0.25 0.95 | 0.88 2.25 0.98 0.88 2.25 0.98 | 3.2 2.15 3.3 3.2 2.15 3.3 |
HT 0:0 | - - - - | -0.98 1.25 0.82 -0.95 1.25 0.8 | 2.75 2.4 3.5 2.75 2.37 3.5 |
78 1:0 | 0.57 0 -0.69 0.87 0 0.97 | -0.77 0.5 0.65 -0.71 1.5 0.6 | 4 1.53 6 1.16 5.5 41 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
FC Botosani3-4-34-4-2UTA Arad
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
FC Botosani Sự kiện chính UTA Arad
1
Phút
0
Luka Kukić
99'
Ştefan Bodişteanu
96'
96'
Ravy Tsouka
92'
Raul Stanciu
Cristian Mihai
Daniel Celea
Eduard Florescu
87'
85'
Ravy Tsouka
Cornel Râpă
85'
Raoul Valentin Cristea
Imoh Ezekiel
Rijad·Sadiku
79'
Adi Marian Chică-Roșă
77'
Rijad·Sadiku
Patricio Matricardi
75'
Michael Pavlović
Alexandru Tiganasu
75'
Adi Marian Chică-Roșă
Lóránd Fülöp
60'
Juan Kaprof
Enzo Adrián López
60'
54'
Cristian Mihai
52'
Valentin Costache
João Pedro
51'
Cristian Mihai
George Alexandru
Eduard Florescu
49'
39'
Eric Johana Omondi
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 49TL kiểm soát bóng51
- 18Sút không trúng7
- 0Penalty0
- 7Góc2
- 106Tấn công107
- 4Thẻ vàng3
- 81Tấn công nguy hiểm76
- 3Sút trúng3
- 0Thẻ đỏ0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3 | Bàn thắng | 3 | 11 | Bàn thắng | 18 |
4 | Bàn thua | 4 | 15 | Bàn thua | 14 |
4.67 | Phạt góc | 3.67 | 4.60 | Phạt góc | 4.60 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 1 |
FC BotosaniTỷ lệ ghi bàn thắngUTA Arad
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 33
- 0
- 0
- 25
- 33
- 0
- 33
- 25
- 0
- 0
- 0
- 25
- 0
- 25