So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.06
0.25
0.76
0.95
2
0.85
2.32
2.98
2.84
Live
0.82
0.25
1.04
0.97
2
0.87
2.17
3.00
3.25
Run
0.05
-0.25
5.26
4.76
5.5
0.05
16.50
13.50
1.01
BET365Sớm
0.78
0
1.03
0.85
2
0.95
2.45
2.80
2.80
Live
1.00
0.5
0.80
0.97
2
0.82
2.30
2.80
3.10
Run
1.75
0
0.42
5.60
5.5
0.11
51.00
41.00
1.00
Mansion88Sớm
0.76
0
1.00
0.83
2
0.93
2.25
2.95
2.92
Live
0.77
0.25
1.07
1.03
2
0.79
1.95
2.96
3.65
Run
2.04
0
0.33
2.77
5.5
0.18
29.00
8.40
1.03
188betSớm
1.07
0.25
0.77
0.96
2
0.86
2.32
2.98
2.84
Live
0.78
0.25
1.11
0.94
2
0.92
2.05
3.05
3.50
Run
0.06
-0.25
5.55
4.54
5.5
0.08
16.50
13.50
1.01
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
2.25
2.82
2.91
Live
0.83
0.25
1.01
0.94
2
0.88
2.09
2.91
3.33
Run
2.04
0
0.33
2.94
5.5
0.16
25.00
8.20
1.04

Bên nào sẽ thắng?

Metallurg Bekobod
ChủHòaKhách
Olympic FK Tashkent
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Metallurg BekobodSo Sánh Sức MạnhOlympic FK Tashkent
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 32%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 2T 1H 1B
    1T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-] Metallurg Bekobod
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
60423540.0%
[UZB Super League-] Olympic FK Tashkent
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
623142933.3%

Thành tích đối đầu

Metallurg Bekobod            
Chủ - Khách
Metallurg BekobodOlympic FK Tashkent
Olympic FK TashkentMetallurg Bekobod
Olympic FK TashkentMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodOlympic FK Tashkent
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UZB D101-12-232 - 1
(1 - 0)
2 - 92.253.202.92T1.020.250.84TT
UZB D126-06-231 - 2
(1 - 0)
2 - 41.713.354.25T0.940.750.88TT
UZB D102-11-222 - 1
(1 - 0)
3 - 52.232.883.30B0.930.250.94BT
UZB D126-06-220 - 0
(0 - 0)
5 - 62.032.943.75H1.030.50.85TX

Thống kê 4 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Metallurg Bekobod            
Chủ - Khách
Metallurg BekobodNasaf Qarshi
Termez SurkhonMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodKuruvchi Bunyodkor
OTMK OlmaliqMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodNavbahor Namangan
FK AndijonMetallurg Bekobod
Metallurg BekobodQizilqum Zarafshon
PakhtakorMetallurg Bekobod
Neftchi FargonaMetallurg Bekobod
FK Do stlik TashkentMetallurg Bekobod
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UZB D126-06-240 - 0
(0 - 0)
6 - 84.103.251.76H0.76-0.751.00BX
UZB D119-06-242 - 1
(0 - 1)
3 - 32.133.053.10B0.870.250.95BT
UZB D114-06-240 - 0
(0 - 0)
12 - 61.953.253.35H0.950.50.87TX
UZB D131-05-241 - 0
(1 - 0)
6 - 41.723.554.25B0.940.750.88BX
UZB D124-05-241 - 1
(0 - 1)
6 - 24.753.451.67H0.93-0.750.89BX
UZB D118-05-241 - 1
(0 - 0)
1 - 01.953.003.30H0.950.50.75TH
UZB D111-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 62.253.103.00H0.970.250.89TX
UZB D107-05-244 - 3
(3 - 1)
4 - 51.503.654.85B0.9510.75HT
UzbC26-04-241 - 1
(1 - 1)
4 - 2H
UzbC19-04-240 - 2
(0 - 1)
5 - 1T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 6 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 29%

Olympic FK Tashkent            
Chủ - Khách
Olympic FK TashkentTermez Surkhon
Kuruvchi BunyodkorOlympic FK Tashkent
Olympic FK TashkentOTMK Olmaliq
Dinamo SamarqandOlympic FK Tashkent
Navbahor NamanganOlympic FK Tashkent
Olympic FK TashkentFK Andijon
Qizilqum ZarafshonOlympic FK Tashkent
Olympic FK TashkentPakhtakor
Olympic FK TashkentFK Chigatoy
Olympic FK TashkentLokomotiv BFK
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UZB D125-06-242 - 0
(1 - 0)
7 - 32.023.203.201.020.50.80X
UZB D121-06-241 - 1
(1 - 0)
3 - 112.963.052.290.80-0.251.02X
UZB D117-06-240 - 1
(0 - 0)
3 - 22.722.842.500.9900.83X
UZB D113-06-240 - 1
(0 - 0)
8 - 12.073.152.850.850.250.85X
UZB D130-05-240 - 0
(0 - 0)
11 - 11.394.207.001.011.250.85X
UZB D124-05-240 - 0
(0 - 0)
4 - 12.783.102.401.0500.77X
UZB D118-05-242 - 4
(1 - 0)
2 - 22.312.982.620.7300.97T
UZB D111-05-241 - 2
(0 - 0)
3 - 33.003.202.200.93-0.250.93T
UzbC28-04-248 - 1
(2 - 0)
8 - 2
UzbC20-04-244 - 0
(2 - 0)
7 - 0

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

Metallurg BekobodSo sánh số liệuOlympic FK Tashkent
  • 9Tổng số ghi bàn21
  • 0.9Trung bình ghi bàn2.1
  • 10Tổng số mất bàn7
  • 1.0Trung bình mất bàn0.7
  • 10.0%TL thắng50.0%
  • 60.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Metallurg Bekobod
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
630350.0%Xem116.7%466.7%Xem
Olympic FK Tashkent
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem00.0%6100.0%Xem
Metallurg Bekobod
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem5XemXem3XemXem4XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Olympic FK Tashkent
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem3XemXem4XemXem4XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
5XemXem1XemXem3XemXem1XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
623133.3%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Metallurg Bekobod
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng6411045
Chủ4100001
Khách2311044
Olympic FK Tashkent
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng54201210
Chủ3210013
Khách2210117
Chi tiết về HT/FT
Metallurg Bekobod
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng002061012
Chủ000040010
Khách002021002
Olympic FK Tashkent
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100223121
Chủ100112001
Khách000111120
Thời gian ghi bàn thắng
Metallurg Bekobod
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0021102111
Chủ0000000010
Khách0021102101
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0021100110
Chủ0000000010
Khách0021100100
Olympic FK Tashkent
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0010104105
Chủ0010000003
Khách0000104102
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010102003
Chủ0010000002
Khách0000102001
3 trận sắp tới
Metallurg Bekobod
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Olympic FK Tashkent
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Metallurg Bekobod
Chấn thương
Án treo giò
Olympic FK Tashkent
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    2
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Metallurg Bekobod VS Olympic FK Tashkent ngày 30-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues