Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.78
0
-0.97
0.78
0
-0.97
0.85
2
0.95
0.85
2
0.95
2.8
2.45
2.8
2.8
2.45
2.8
Live
0.78
0
-0.97
0.78
0
-0.97
0.85
2
0.95
0.85
2
0.95
2.8
2.45
2.8
2.8
2.45
2.8
05
0:1
-0.98
0.5
0.77
0.85
0.5
0.95
0.97
2
0.82
0.82
3
0.97
2
2.87
4
3.75
3.25
1.9
09
0:2
0.97
0.5
0.82
1
0.5
0.8
0.8
4
1
1
4
0.8
8
5.5
1.28
8
5.5
1.25
19
1:2
-0.98
0.5
0.77
0.9
0.5
0.9
0.77
3.75
-0.98
1
5
0.8
8.5
5.5
1.25
3.75
3.4
1.9
30
1:3
0.8
0.25
1
0.9
0.25
0.9
0.77
4.5
-0.98
0.95
5.75
0.85
4.75
3.5
1.72
9.5
6.5
1.18
HT
1:3
-
-
-
-
0.9
5.25
0.9
0.92
5.25
0.87
55
1:4
-0.8
0.25
0.62
0.7
0
-0.91
0.95
5
0.85
0.95
6
0.85
19
10
1.06
29
23
1.01
68
1:5
0.77
0
-0.98
0.82
0
0.97
0.72
5.5
-0.93
0.72
6.5
-0.93
69
1:4
0.82
0
0.97
0.72
0
-0.93
0.72
6.5
-0.93
0.8
5.5
1
83
1:5
0.52
-0.25
-0.7
0.5
-0.25
-0.67
-0.7
5.5
0.52
-0.63
6.5
0.47
87
1:4
0.45
-0.25
-0.6
0.4
-0.25
-0.54
-0.6
6.5
0.45
-0.54
5.5
0.4
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.78
0
1.03
Live
1.75
0
0.42
Tài xỉu
Sớm
-
-
-
Live
-
-
Đội hìnhHoạt hình
Metallurg Bekobod Sự kiện chính Olympic FK Tashkent
1
Phút
4
88'
Midfield
SubstitutionAsadbek·Djuraboev
Substitutionibrokhim ibrokhimov
Midfield
Khazratjon Tursunqulov Substitution
kerim palic Substitution
82'
I. ShoykulovRed card
78'
75'
Midfield
Substitutionmukhsin bozorov
Substitutionotabek jurakuziev
65'
Midfield
Substitutionrian islamov
Substitutionnodirbek abdikhalikov
65'
Midfield
SubstitutionAlelsandr Zevadinov
SubstitutionAhmadullo muqimjonov
Midfield
Mirgiyoz Suleymanov Substitution
Abbosjon Otakhonov Substitution
64'
58'
Yellow cardakbar abdirasulov
57'
Goalibrokhim ibrokhimov
46'
Midfield
SubstitutionMuhammdabobir Mo'ydinov
Substitutionsaidazamat mirsaitov
Midfield
I. Shoykulov Substitution
shahzodbek ubaydullayev Substitution
46'
Midfield
sirojiddin kuziyev Substitution
Sardor Abduraymov Substitution
46'
39'
Yellow cardShahzod toirov
Sardor AbduraymovYellow card
37'
31'
Goalibrokhim ibrokhimov
Marko·MilickovicGoal
19'
Abbosjon OtakhonovYellow card
13'
10'
Goalotabek jurakuziev
shahzodbek gofurbekovYellow card
7'
6'
Goalibrokhim ibrokhimov
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 39TL kiểm soát bóng61
  • 31Tấn công nguy hiểm38
  • 1Thẻ đỏ0
  • 51Tấn công59
  • 0Penalty0
  • 3Thẻ vàng2
  • 7Sút không trúng5
  • 6Góc5
  • 10Sút trúng8

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
1Bàn thắng39Bàn thắng21
2Bàn thua210Bàn thua7
7.00Phạt góc7.004.50Phạt góc4.70
1Thẻ đỏ21Thẻ đỏ4
Metallurg BekobodTỷ lệ ghi bàn thắngOlympic FK Tashkent
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 0
1~10
  • 0
  • 0
11~20
  • 0
  • 22
21~30
  • 8
  • 11
31~40
  • 0
  • 11
41~45
  • 8
  • 0
46~50
  • 0
  • 22
51~60
  • 33
  • 11
61~70
  • 8
  • 11
71~80
  • 0
  • 11
81~90
  • 42

Metallurg Bekobod VS Olympic FK Tashkent ngày 30-06-2024 - Bongdalu

Hot Leagues