[ENG Football League Trophy-] Crewe Alexandra |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 12 | 1 | 0.0% |
[ENG Football League Trophy-] Liverpool U21 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 12 | 10 | 50.0% |
Crewe Alexandra |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Crewe Alexandra |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 24-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 10 | 2.21 | 3.40 | 2.68 | H | 1.01 | 0.25 | 0.81 | T | X |
ENG L2 | 17-08-24 | 0 - 5 (0 - 4) | 5 - 7 | 2.60 | 3.40 | 2.27 | B | 1.04 | 0 | 0.78 | B | T |
ENG LC | 13-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 11 - 5 | 1.61 | 3.80 | 4.25 | B | 1.03 | 1 | 0.79 | H | T |
ENG L2 | 10-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | 2.06 | 3.35 | 2.96 | B | 0.82 | 0.25 | 1.00 | B | X |
INT CF | 03-08-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 5 | 3.10 | 3.40 | 1.88 | B | 0.82 | -0.5 | 0.88 | B | X |
INT CF | 23-07-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 11 | 3.70 | 3.70 | 1.72 | B | 0.90 | -0.75 | 0.92 | B | T |
INT CF | 21-07-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 16-07-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 5 - 12 | 6.00 | 4.80 | 1.29 | T | 0.82 | -1.5 | 0.88 | T | T |
INT CF | 13-07-24 | 0 - 5 (0 - 0) | 0 - 7 | 8.00 | 5.60 | 1.18 | T | 0.75 | -2 | 0.95 | T | T |
ENG L2 | 19-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | 2.14 | 3.40 | 2.80 | B | 0.92 | 0.25 | 0.90 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%
Liverpool U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG U21 | 24-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 5 | 1.87 | 4.05 | 3.15 | 0.87 | 0.5 | 0.97 | X | ||
PLI CUP | 21-08-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 4 | |||||||||
ENG U21 | 17-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 1 - 6 | |||||||||
INT CF | 27-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
ENG U21 | 12-05-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 6 - 6 | |||||||||
ENG U21 | 05-05-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 2 - 6 | |||||||||
ENG U21 | 28-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 6 | 2.05 | 3.95 | 2.64 | 0.85 | 0.25 | 0.99 | X | ||
ENG U21 | 22-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 7 | 2.80 | 3.90 | 1.97 | 0.85 | -0.5 | 0.97 | X | ||
ENG U21 | 12-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 3 | 2.64 | 4.25 | 2.06 | 0.88 | -0.25 | 0.88 | X | ||
ENG U21 | 06-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 11 | 3.70 | 4.50 | 1.64 | 0.98 | -0.75 | 0.84 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 0%
Crewe Alexandra |
Crewe Alexandra |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 31-08-2024 | Khách | Bromley | 4 ngày |
ENG JPT | 03-09-2024 | Khách | Blackpool | 7 ngày |
ENG L2 | 07-09-2024 | Chủ | Morecambe | 11 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG U21 | 02-09-2024 | Khách | Sunderland U21 | 6 ngày |
ENG JPT | 03-09-2024 | Khách | Harrogate Town | 7 ngày |
ENG U21 | 22-09-2024 | Chủ | Derby County U21 | 26 ngày |