Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | -0.97 0.5 0.83 -0.97 0.5 0.83 | 0.85 3 1 0.85 3 1 | 3.4 2.1 3.1 3.4 2.1 3.1 |
Live | -0.97 0.5 0.83 -0.97 0.5 0.83 | 0.85 3 1 0.85 3 1 | 3.4 2.1 3.1 3.4 2.1 3.1 |
02 1:0 | 1 0.25 0.8 0.8 0 1 | 0.9 3 0.9 0.9 4 0.9 | 2.25 3.4 2.87 1.5 4.33 5.5 |
10 1:1 | 0.95 -0.75 0.85 0.82 0 0.97 | 0.9 4.5 0.9 0.92 4.75 0.87 | 2.2 3.5 3 2.5 3.4 2.62 |
29 2:1 | 0.97 0.25 0.82 1 0.25 0.8 | 0.9 4 0.9 0.92 5 0.87 | 2.3 3 3.25 1.36 4.33 8 |
43 3:1 | -0.95 0.25 0.75 -0.98 0.25 0.77 | 0.82 4.5 0.97 0.85 5.5 0.95 | |
45 3:1 | - - - - | - - - - | 1.33 4.5 9 1.05 10 21 |
HT 3:1 | 0.95 0.25 0.85 0.92 0.25 0.87 | 0.82 5.5 0.97 0.85 5.5 0.95 | |
50 4:1 | 0.75 1 -0.95 0.9 0.25 0.9 | 0.97 6.25 0.82 -0.95 6.5 0.75 | 1.01 21 34 1 26 34 |
73 5:1 | -0.77 0.25 0.6 -0.74 0.25 0.57 | 0.72 5.5 -0.93 0.77 6.5 -0.98 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Crewe Alexandra4-2-3-14-3-3Liverpool U21
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Crewe Alexandra Sự kiện chính Liverpool U21
5
Phút
1
75'
Lee Jonas
Amara Nallo
74'
Trent Kone-Doherty
Keyrol Alexis Figueroa Norales
A. Thibaut
74'
A. Thibaut
F. Roberts
72'
joel tabiner
Charlie Finney
63'
Max Sanders
M. Holíček
63'
57'
Dominic Corness
Ryan Cooney
51'
Jack Lankester
Christopher Long
45'
Jamie·Knight Lebel
L. Billington
45'
Christopher Long
43'
K. Breckin
36'
Christopher Long
30'
10'
Dominic Corness
James Connolly
10'
F. Roberts
3'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 43Tấn công nguy hiểm16
- 6Sút trúng3
- 2Thẻ vàng0
- 30Tấn công40
- 5Góc0
- 7Sút không trúng4
- 1Penalty2
- 46TL kiểm soát bóng54
- 0Thẻ đỏ0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 4 | 12 | Bàn thắng | 16 |
7 | Bàn thua | 7 | 18 | Bàn thua | 17 |
5.00 | Phạt góc | 3.33 | 4.30 | Phạt góc | 4.30 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
Crewe AlexandraTỷ lệ ghi bàn thắngLiverpool U21
20 trận gần nhất
Ghi bàn