So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.96
0.25
0.86
-
-
-
2.11
3.75
2.64
Live
1.07
0
0.75
1.05
3
0.75
2.74
3.55
2.12
Run
0.51
0
1.40
3.33
3.5
0.08
21.00
11.00
1.02
BET365Sớm
-
-
-
0.83
3
0.98
2.25
3.25
2.75
Live
0.77
-0.25
1.02
0.82
2.75
0.97
2.80
3.10
2.25
Run
0.67
0
1.15
4.90
3.5
0.13
67.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
1.16
0
0.70
1.05
3
0.77
2.64
3.30
2.27
Run
0.59
0
1.26
4.34
3.5
0.11
67.00
6.80
1.04
188betSớm
0.97
0.25
0.87
-
-
-
2.11
3.75
2.64
Live
1.14
0
0.71
1.06
3
0.76
2.59
3.60
2.19
Run
0.65
0
1.20
2.08
3.5
0.28
21.00
10.50
1.02
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
2.16
3.34
2.56
Live
1.11
0
0.74
0.86
2.75
0.96
2.71
3.28
2.23
Run
0.68
0
1.19
4.76
3.5
0.03
23.00
7.90
1.05

Bên nào sẽ thắng?

Montenegro (w)
ChủHòaKhách
Greece (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Montenegro (w)So Sánh Sức MạnhGreece (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 6%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 0T 1H 2B
    2T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Women's Championship-] Montenegro (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63211981150.0%
[UEFA Women's Championship-] Greece (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64201031466.7%

Thành tích đối đầu

Montenegro (w)            
Chủ - Khách
Greece (W)Montenegro (W)
Greece (W)Montenegro (W)
Montenegro (W)Greece (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW31-05-242 - 2
(1 - 1)
6 - 11.793.453.65H0.790.50.97TT
UEFACW22-10-201 - 0
(0 - 0)
4 - 51.107.5013.00B0.842.250.98TX
UEFACW06-11-190 - 4
(0 - 1)
0 - 84.704.051.45B0.90-10.80BT

Thống kê 3 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Montenegro (w)            
Chủ - Khách
Andorra (W)Montenegro (W)
Greece (W)Montenegro (W)
Montenegro (W)Faroe Islands (W)
Montenegro (W)Andorra (W)
Northern Ireland (W)Montenegro (W)
Montenegro (W)Northern Ireland (W)
Montenegro (W)Cyprus (W)
Montenegro (W)Faroe Islands (W)
Azerbaijan (W)Montenegro (W)
Cyprus (W)Montenegro (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW04-06-241 - 5
(1 - 3)
3 - 418.0012.501.01T0.93-3.750.77TT
UEFACW31-05-242 - 2
(1 - 1)
6 - 11.793.453.65H0.790.50.97TT
UEFACW09-04-245 - 1
(2 - 1)
4 - 01.0310.5019.00T0.9530.81TT
UEFACW05-04-246 - 1
(2 - 1)
9 - 11.0211.0019.00T0.8030.96TT
UEFA WNL27-02-241 - 1
(0 - 0)
13 - 51.117.0013.00H0.922.250.84TX
UEFA WNL23-02-240 - 2
(0 - 0)
4 - 156.804.701.27B0.83-1.50.87BX
UEFA WNL05-12-232 - 0
(0 - 0)
6 - 51.215.309.30T0.961.750.86TX
UEFA WNL01-12-239 - 0
(3 - 0)
13 - 01.274.857.70T0.921.50.90TT
UEFA WNL31-10-233 - 0
(0 - 0)
5 - 42.773.052.31B0.73-0.251.03BT
UEFA WNL27-10-230 - 2
(0 - 1)
1 - 93.253.301.97T0.79-0.50.97TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Greece (w)            
Chủ - Khách
Faroe Islands (W)Greece (W)
Greece (W)Montenegro (W)
Andorra (W)Greece (W)
Greece (W)Faroe Islands (W)
Turkey (W)Greece (W)
Romania (W)Greece (W)
Poland (W)Greece (W)
Greece (W)Serbia (W)
Ukraine (W)Greece (W)
Greece (W)Ukraine (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFACW04-06-240 - 2
(0 - 1)
1 - 515.507.701.080.94-2.250.76X
UEFACW31-05-242 - 2
(1 - 1)
6 - 11.793.453.65H0.790.50.97TT
UEFACW09-04-240 - 3
(0 - 1)
0 - 518.5012.501.010.85-3.750.91X
UEFACW05-04-241 - 0
(0 - 0)
5 - 01.107.3013.500.852.250.91X
INT FRL25-02-241 - 2
(1 - 0)
-
INT FRL22-02-240 - 0
(0 - 0)
1 - 41.963.253.000.960.50.74X
UEFA WNL05-12-232 - 0
(1 - 0)
4 - 11.165.9011.501.0320.79X
UEFA WNL01-12-230 - 2
(0 - 1)
5 - 48.405.101.240.99-1.50.83X
UEFA WNL31-10-231 - 0
(1 - 0)
8 - 51.553.804.751.0110.75X
UEFA WNL27-10-232 - 1
(1 - 1)
4 - 93.503.651.790.97-0.50.79T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 22%

Montenegro (w)So sánh số liệuGreece (w)
  • 32Tổng số ghi bàn12
  • 3.2Trung bình ghi bàn1.2
  • 11Tổng số mất bàn9
  • 1.1Trung bình mất bàn0.9
  • 60.0%TL thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Montenegro (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Greece (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Montenegro (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Greece (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Montenegro (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng00103810
Chủ0000247
Khách0010143
Greece (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0121035
Chủ0110012
Khách0011023
Chi tiết về HT/FT
Montenegro (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300010000
Chủ200000000
Khách100010000
Greece (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200110000
Chủ000110000
Khách200000000
Thời gian ghi bàn thắng
Montenegro (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3112104114
Chủ0111102113
Khách3001002001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2110000000
Chủ0110000000
Khách2000000000
Greece (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0200112110
Chủ0100011000
Khách0100101110
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0200101000
Chủ0100001000
Khách0100100000
3 trận sắp tới
Montenegro (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Greece (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Montenegro (w)
Chấn thương
Án treo giò
Greece (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    19 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    3.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    3
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Montenegro (w) VS Greece (w) ngày 17-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues