Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.83 0 0.98 0.83 0 0.98 | 0.83 3 0.98 0.83 3 0.98 | 3.25 2.25 2.75 3.25 2.25 2.75 |
Live | 0.83 0 0.98 0.83 0 0.98 | 0.83 3 0.98 0.83 3 0.98 | 3.25 2.25 2.75 3.25 2.25 2.75 |
05 0:1 | 0.97 0 0.82 0.85 0 0.95 | 0.9 2.75 0.9 0.85 3.75 0.95 | 2.75 3.25 2.5 5.5 4 1.57 |
23 0:2 | - - - - | -0.95 4 0.75 0.97 4 0.82 | 12 7 1.14 12 7 1.16 |
24 0:2 | -0.95 0.25 0.75 -0.93 0.25 0.72 | - - - - | |
HT 0:2 | -0.87 0.25 0.67 -0.91 0.25 0.7 | 0.95 3.25 0.85 1 3.25 0.8 | 19 8.5 1.08 17 8.5 1.08 |
61 0:3 | 0.7 0 -0.91 0.75 0 -0.95 | 0.77 2.75 -0.98 0.8 3.75 1 | 26 11 1.04 41 29 1 |
93 1:3 | 0.45 0.75 -0.6 0.62 0 -0.8 | 0.35 3.75 -0.48 -0.14 4.5 0.08 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Montenegro (w)4-4-23-5-2Greece (w)
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Montenegro (w) Sự kiện chính Greece (w)
2
Phút
3
Sladjana Bulatović
98'
97'
Eleni Kakambouki
Sladjana Bulatović
94'
Jovana Sarić
T. Osmajić
85'
82'
Tatiana Georgiou
Maria Palama
82'
A. Papadopoulou
Veatriki Sarri
Sladjana Bulatović
73'
67'
undefined
Sofia Kongouli
62'
Sofia Kongouli
Tatjana Djurković
masa tomasevic
55'
45'
Maria paterna
Maria Gkouni Papaioannou
T. Osmajić
Andrea janjusevic
45'
Aleksandra Popović
44'
helena bozic
42'
24'
Anastasia Spyridonidou
17'
Athanasia Moraitou
Georgía Chalatsogiánni
9'
Maria Gkouni Papaioannou
6'
Sofia Kongouli
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 58TL kiểm soát bóng42
- 2Góc1
- 2Penalty0
- 1Sút trúng3
- 3Thẻ vàng1
- 0Thẻ đỏ1
- 10Sút không trúng1
- 69Tấn công nguy hiểm36
- 112Tấn công96
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
12 | Bàn thắng | 7 | 32 | Bàn thắng | 12 |
4 | Bàn thua | 2 | 11 | Bàn thua | 9 |
3.00 | Phạt góc | 5.33 | 5.90 | Phạt góc | 4.00 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
Montenegro (w)Tỷ lệ ghi bàn thắngGreece (w)
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 17
- 0
- 6
- 25
- 6
- 0
- 11
- 0
- 6
- 13
- 0
- 13
- 22
- 25
- 6
- 13
- 6
- 13
- 22
- 0