Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 1 -0.5 0.8 1 -0.5 0.8 | 0.85 2.5 0.95 0.85 2.5 0.95 | 3.6 4.33 1.8 3.6 4.33 1.8 |
Live | 1 -0.5 0.8 1 -0.5 0.8 | 0.85 2.5 0.95 0.85 2.5 0.95 | 3.6 4.33 1.8 3.6 4.33 1.8 |
14 0:0 | 0.92 -0.75 0.87 0.87 -0.75 0.92 | 0.87 3 0.92 0.9 2 0.9 | 2.2 3.4 3.1 5.5 3.4 1.66 |
27 1:0 | 1 -0.5 0.8 -0.98 -0.5 0.77 | 0.92 1.75 0.87 0.82 2.75 0.97 | 5 3.1 1.8 2.2 3.25 3.2 |
HT 1:0 | 0.82 -0.5 0.97 0.8 -0.5 1 | 0.8 2.25 1 0.8 2.25 1 | 1.83 3.2 4.75 1.8 3.25 4.75 |
77 1:1 | 0.75 -0.5 -0.95 -0.87 -0.25 0.67 | -0.98 1.75 0.77 0.95 2.5 0.85 | 1.72 2.87 6.5 15 1.8 2.2 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
CS Petrocub3-5-24-3-3Ludogorets Razgrad
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
CS Petrocub Sự kiện chính Ludogorets Razgrad
1
Phút
2
93'
Rick Lima
Marin Căruntu
91'
83'
Todor Nedelev
Pedrinho
81'
Ivan Yordanov
Corneliu Cotogoi
Dan Puscas
77'
Constantin Sandu
Teodor lungu
77'
76'
Deroy Duarte
Jakub Piotrowski
76'
Ivan Yordanov
Aguibou Camara
75'
Spas Delev
Marin Căruntu
Mihai Lupan
72'
Boubacar Diedhiou Diallo
Mihail Platica
72'
69'
Kwadwo Duah
Caio Vidal Rocha
69'
Spas Delev
Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
Dumitru Demian
Vladimir Ambros
62'
Victor Mudrac
57'
Victor Mudrac
57'
Vladimir Ambros
48'
Dan Puscas
35'
30'
Aguibou Camara
Vladimir Ambros
28'
Vasile Jardan
7'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 54Tấn công62
- 29Tấn công nguy hiểm35
- 5Thẻ vàng2
- 5Sút không trúng6
- 3Góc7
- 0Penalty0
- 39TL kiểm soát bóng61
- 1Thẻ đỏ0
- 4Sút trúng11
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 5 | 12 | Bàn thắng | 20 |
1 | Bàn thua | 4 | 8 | Bàn thua | 9 |
2.00 | Phạt góc | 1.67 | 2.00 | Phạt góc | 3.20 |
1 | Thẻ đỏ | 1 | 1 | Thẻ đỏ | 1 |
CS PetrocubTỷ lệ ghi bàn thắngLudogorets Razgrad
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 100
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0