So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.01
-0.5
0.87
0.88
2.5
0.98
3.70
3.65
1.87
Live
1.07
-0.5
0.81
1.00
2.25
0.86
4.20
3.40
1.81
Run
0.01
-0.25
7.69
7.69
2.5
0.01
29.00
1.05
10.00
BET365Sớm
1.00
-0.5
0.80
0.85
2.5
0.95
4.33
3.60
1.80
Live
0.98
-0.5
0.83
0.90
2.25
0.90
4.33
3.40
1.83
Run
0.30
-0.25
2.45
4.00
2.5
0.17
26.00
1.04
13.00
Mansion88Sớm
0.95
-0.5
0.89
0.86
2.5
0.96
3.35
3.40
1.89
Live
1.06
-0.5
0.84
1.03
2.25
0.85
4.20
3.35
1.84
Run
4.16
0
0.14
3.03
2.5
0.21
23.00
1.20
4.45
188betSớm
1.02
-0.5
0.88
0.89
2.5
0.99
3.70
3.65
1.87
Live
1.05
-0.5
0.85
1.02
2.25
0.86
4.15
3.40
1.84
Run
0.02
-0.25
8.33
8.33
2.5
0.02
29.00
1.05
10.50
SbobetSớm
0.95
-0.5
0.89
0.87
2.5
0.95
3.54
3.24
1.89
Live
1.04
-0.5
0.86
1.04
2.25
0.84
4.07
3.15
1.86
Run
2.22
0
0.35
7.69
2.5
0.03
21.00
1.02
13.50

Bên nào sẽ thắng?

CS Petrocub
ChủHòaKhách
Ludogorets Razgrad
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CS PetrocubSo Sánh Sức MạnhLudogorets Razgrad
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Europa League-] CS Petrocub
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
622233833.3%
[UEFA Europa League-] Ludogorets Razgrad
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64021261266.7%

Thành tích đối đầu

CS Petrocub            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

CS Petrocub            
Chủ - Khách
Sheriff TiraspolCS Petrocub
The New SaintsCS Petrocub
CS PetrocubThe New Saints
CS PetrocubAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaCS Petrocub
CS PetrocubOrdabasy
OrdabasyCS Petrocub
Farul ConstantaCS Petrocub
Farul ConstantaCS Petrocub
Farul ConstantaCS Petrocub
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
MOL D118-08-241 - 0
(0 - 0)
3 - 2B
UEFA EL13-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 12.233.302.70H1.000.250.82TX
UEFA EL06-08-241 - 0
(1 - 0)
3 - 41.743.604.05T0.970.750.85TX
UEFA CL30-07-241 - 1
(0 - 0)
5 - 42.643.102.38H0.9800.78HX
UEFA CL23-07-241 - 0
(1 - 0)
4 - 21.494.054.95B0.9010.92HX
UEFA CL17-07-241 - 0
(1 - 0)
2 - 52.563.152.44T0.9600.86TX
UEFA CL10-07-240 - 0
(0 - 0)
2 - 51.583.804.85H0.760.751.00TX
INT CF03-07-241 - 5
(1 - 2)
- T
INT CF29-06-241 - 2
(0 - 2)
- T
INT CF29-06-243 - 2
(1 - 1)
- B

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Ludogorets Razgrad            
Chủ - Khách
Ludogorets RazgradLevski Sofia
Ludogorets RazgradQarabag
QarabagLudogorets Razgrad
Ludogorets RazgradArda
Dinamo MinskLudogorets Razgrad
Ludogorets RazgradDinamo Minsk
Ludogorets RazgradCSKA Sofia
Dinamo BatumiLudogorets Razgrad
Ludogorets RazgradDinamo Batumi
Ludogorets RazgradCS Universitatea Craiova
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BUL D117-08-241 - 0
(0 - 0)
2 - 42.233.402.651.000.250.76X
UEFA CL13-08-242 - 3
(2 - 3)
1 - 12.323.452.510.8300.99T
UEFA CL06-08-241 - 2
(0 - 0)
13 - 21.753.403.950.980.750.84T
BUL D103-08-245 - 1
(2 - 0)
3 - 41.284.857.400.941.50.88T
UEFA CL31-07-241 - 0
(1 - 0)
3 - 33.453.501.830.93-0.50.83X
UEFA CL24-07-242 - 0
(2 - 0)
5 - 61.344.506.600.851.250.97X
BUL D121-07-241 - 0
(0 - 0)
4 - 31.703.554.000.910.750.91X
UEFA CL17-07-241 - 0
(1 - 0)
4 - 13.803.651.710.91-0.750.91X
UEFA CL10-07-243 - 1
(2 - 0)
3 - 21.245.309.400.971.750.79T
INT CF29-06-244 - 1
(2 - 0)
8 - 41.923.502.910.920.50.78T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

CS PetrocubSo sánh số liệuLudogorets Razgrad
  • 12Tổng số ghi bàn20
  • 1.2Trung bình ghi bàn2.0
  • 8Tổng số mất bàn9
  • 0.8Trung bình mất bàn0.9
  • 40.0%TL thắng70.0%
  • 30.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

CS Petrocub
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Ludogorets Razgrad
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
3300100.0%Xem133.3%266.7%Xem
CS Petrocub
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Ludogorets Razgrad
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
311133.3%Xem133.3%266.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
CS Petrocub
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1100010
Chủ0100010
Khách1000000
Ludogorets Razgrad
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
CS Petrocub
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100010000
Chủ100000000
Khách000010000
Ludogorets Razgrad
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
CS Petrocub
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0100000000
Chủ0100000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100000000
Chủ0100000000
Khách0000000000
Ludogorets Razgrad
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
CS Petrocub
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MOL D131-08-2024KháchCF Sparta Selemet2 ngày
MOL D114-09-2024KháchCSF Baliti16 ngày
MOL D121-09-2024ChủZimbru Chisinau23 ngày
Ludogorets Razgrad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BUL D131-08-2024ChủCherno More Varna2 ngày
BUL D114-09-2024KháchSeptemvri Sofia16 ngày
BUL D121-09-2024ChủLokomotiv Sofia23 ngày

Chấn thương và Án treo giò

CS Petrocub
Chấn thương
Án treo giò
Ludogorets Razgrad
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

CS Petrocub VS Ludogorets Razgrad ngày 30-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues