So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.95
1
0.93
0.89
2.75
0.97
1.57
4.45
5.30
Live
0.94
0.75
0.95
1.08
3
0.80
1.71
4.15
4.40
Run
5.00
0.25
0.08
5.55
7.5
0.06
36.00
12.00
1.03
BET365Sớm
0.95
1
0.90
0.88
2.75
0.98
1.55
4.33
5.25
Live
0.92
0.75
0.92
1.02
3
0.82
1.72
4.20
4.33
Run
0.62
0
1.35
2.00
7.5
0.40
351.00
13.00
1.04
Mansion88Sớm
0.97
1
0.91
0.88
2.75
0.98
1.55
4.10
5.20
Live
0.94
0.75
0.98
1.05
3
0.85
1.77
4.20
4.05
Run
1.58
0.25
0.55
1.31
6.5
0.66
11.00
5.60
1.23
188betSớm
0.96
1
0.94
0.90
2.75
0.98
1.57
4.45
5.30
Live
0.92
0.75
1.00
1.08
3
0.82
1.72
4.15
4.40
Run
5.26
0.25
0.09
5.88
7.5
0.07
26.00
5.20
1.18
SbobetSớm
0.95
1
0.95
0.89
2.75
0.99
1.51
4.00
5.20
Live
0.93
0.75
0.99
1.05
3
0.85
1.74
3.91
4.35
Run
1.29
0.25
0.69
0.78
5.5
1.13
48.00
14.50
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Urawa Red Diamonds
ChủHòaKhách
Hokkaido Consadole Sapporo
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Urawa Red DiamondsSo Sánh Sức MạnhHokkaido Consadole Sapporo
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 31%So Sánh Đối Đầu19%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J1-10] Urawa Red Diamonds
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2810994337391035.7%
136342517211146.2%
154651820181326.7%
622297833.3%
[JPN J1-19] Hokkaido Consadole Sapporo
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3067173457251920.0%
164481924161725.0%
14239153392014.3%
611479416.7%

Thành tích đối đầu

Urawa Red Diamonds            
Chủ - Khách
Consadole SapporoUrawa Red Diamonds
Consadole SapporoUrawa Red Diamonds
Urawa Red DiamondsConsadole Sapporo
Urawa Red DiamondsConsadole Sapporo
Consadole SapporoUrawa Red Diamonds
Consadole SapporoUrawa Red Diamonds
Urawa Red DiamondsConsadole Sapporo
Urawa Red DiamondsConsadole Sapporo
Consadole SapporoUrawa Red Diamonds
Consadole SapporoUrawa Red Diamonds
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D110-03-240 - 1
(0 - 1)
4 - 32.673.652.49T1.0100.87TX
JPN D103-12-230 - 2
(0 - 0)
6 - 12.413.702.74T0.8201.06TX
JPN D115-04-234 - 1
(0 - 0)
2 - 42.033.703.50T1.030.50.85TT
JPN D112-10-221 - 1
(0 - 0)
1 - 51.903.853.75H0.900.50.98TX
JPN D102-04-221 - 1
(0 - 1)
1 - 32.293.453.10H1.000.250.88TX
JPN D109-08-212 - 1
(1 - 0)
5 - 32.173.453.05B0.920.250.96BT
JPN D117-03-210 - 0
(0 - 0)
1 - 102.873.702.32H0.84-0.251.04BX
JPN D119-12-200 - 2
(0 - 0)
3 - 52.503.752.59B0.9100.97BX
JPN D113-09-203 - 4
(2 - 2)
15 - 12.273.502.54T0.8001.02TT
JPN D110-08-191 - 1
(0 - 0)
2 - 32.103.653.30H0.850.251.03TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Urawa Red Diamonds            
Chủ - Khách
Kyoto SangaUrawa Red Diamonds
Urawa Red DiamondsShonan Bellmare
Urawa Red DiamondsJubilo Iwata
Nagoya GrampusUrawa Red Diamonds
Urawa Red DiamondsKashima Antlers
Cerezo OsakaUrawa Red Diamonds
Urawa Red DiamondsVissel Kobe
Urawa Red DiamondsMachida Zelvia
V-Varen NagasakiUrawa Red Diamonds
Jubilo IwataUrawa Red Diamonds
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D114-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 63.703.651.98H0.90-0.50.98BX
JPN D106-07-242 - 3
(0 - 1)
5 - 51.863.704.10B0.860.51.02BT
JPN D130-06-243 - 0
(1 - 0)
6 - 21.743.854.60T0.960.750.92TT
JPN D126-06-240 - 1
(0 - 1)
3 - 122.863.202.56T1.0500.83TX
JPN D122-06-242 - 2
(0 - 2)
9 - 12.243.503.10H0.950.250.93TT
JPN D115-06-242 - 1
(1 - 0)
3 - 32.653.402.65B0.9400.94BT
JPN D101-06-241 - 1
(0 - 1)
5 - 82.703.402.60H0.9800.90HX
JPN D126-05-241 - 2
(0 - 0)
5 - 52.363.452.97B1.050.250.83BT
JPN LC22-05-241 - 0
(0 - 0)
3 - 83.903.251.80B1.02-0.50.80BX
JPN D119-05-241 - 1
(0 - 0)
3 - 53.153.302.01H0.87-0.51.01BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Hokkaido Consadole Sapporo            
Chủ - Khách
Consadole SapporoVissel Kobe
Consadole SapporoMontedio Yamagata
Kashima AntlersConsadole Sapporo
Consadole SapporoAlbirex Niigata
FC TokyoConsadole Sapporo
Consadole SapporoYokohama Marinos
Kyoto SangaConsadole Sapporo
Consadole SapporoTochigi City
Kataller ToyamaConsadole Sapporo
Consadole SapporoKataller Toyama
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D113-07-241 - 1
(1 - 0)
3 - 86.404.451.491.06-10.82X
JE Cup10-07-246 - 3
(3 - 2)
9 - 52.313.252.630.7701.05T
JPN D106-07-242 - 0
(0 - 0)
5 - 41.464.656.601.041.250.84X
JPN D129-06-240 - 1
(0 - 0)
5 - 52.723.752.421.0500.83X
JPN D126-06-241 - 0
(0 - 0)
5 - 51.943.803.700.940.50.94X
JPN D123-06-240 - 1
(0 - 0)
4 - 83.454.101.930.95-0.50.93X
JPN D115-06-242 - 0
(2 - 0)
3 - 62.273.503.100.980.250.90X
JE Cup12-06-243 - 1
(2 - 1)
6 - 31.165.808.500.8820.82T
JPN LC09-06-241 - 2
(0 - 1)
2 - 43.203.702.131.00-0.250.88T
JPN LC05-06-241 - 1
(0 - 1)
11 - 01.623.754.250.800.750.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Urawa Red DiamondsSo sánh số liệuHokkaido Consadole Sapporo
  • 12Tổng số ghi bàn13
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.3
  • 12Tổng số mất bàn14
  • 1.2Trung bình mất bàn1.4
  • 20.0%TL thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Urawa Red Diamonds
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
23XemXem9XemXem1XemXem13XemXem39.1%XemXem14XemXem60.9%XemXem9XemXem39.1%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem9XemXem75%XemXem3XemXem25%XemXem
11XemXem3XemXem0XemXem8XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Hokkaido Consadole Sapporo
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
23XemXem6XemXem1XemXem16XemXem26.1%XemXem9XemXem39.1%XemXem13XemXem56.5%XemXem
12XemXem4XemXem0XemXem8XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
11XemXem2XemXem1XemXem8XemXem18.2%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
610516.7%Xem00.0%6100.0%Xem
Urawa Red Diamonds
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
23XemXem9XemXem3XemXem11XemXem39.1%XemXem10XemXem43.5%XemXem5XemXem21.7%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
620433.3%Xem233.3%116.7%Xem
Hokkaido Consadole Sapporo
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
23XemXem10XemXem5XemXem8XemXem43.5%XemXem8XemXem34.8%XemXem7XemXem30.4%XemXem
12XemXem6XemXem4XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem
641166.7%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Urawa Red Diamonds
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng495321125
Chủ13530517
Khách3600268
Hokkaido Consadole Sapporo
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1011020107
Chủ4701073
Khách6401034
Chi tiết về HT/FT
Urawa Red Diamonds
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng801024143
Chủ500002131
Khách301022012
Hokkaido Consadole Sapporo
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng151116008
Chủ131104002
Khách020012006
Thời gian ghi bàn thắng
Urawa Red Diamonds
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3141205965
Chủ1020204553
Khách2121001412
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3141201421
Chủ1020201311
Khách2121000110
Hokkaido Consadole Sapporo
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2241121022
Chủ2031101011
Khách0210020011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2241010021
Chủ2031000011
Khách0210010010
3 trận sắp tới
Urawa Red Diamonds
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D107-08-2024ChủKashiwa Reysol18 ngày
JPN D111-08-2024KháchSagan Tosu22 ngày
JPN D117-08-2024KháchKashima Antlers28 ngày
Hokkaido Consadole Sapporo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D107-08-2024KháchYokohama Marinos18 ngày
JPN D110-08-2024ChủAvispa Fukuoka21 ngày
JPN D116-08-2024ChủSagan Tosu27 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Urawa Red Diamonds
Chấn thương
Án treo giò
Hokkaido Consadole Sapporo
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 35.7%Thắng20.0% [6]
  • [9] 32.1%Hòa23.3% [6]
  • [9] 32.1%Bại56.7% [17]
  • Chủ/Khách
  • [6] 21.4%Thắng6.7% [2]
  • [3] 10.7%Hòa10.0% [3]
  • [4] 14.3%Bại30.0% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    43 
  • Bị ghi
    37 
  • TB được điểm
    1.54 
  • TB mất điểm
    1.32 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bị ghi
    17 
  • TB được điểm
    0.89 
  • TB mất điểm
    0.61 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bị ghi
    57
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    1.90
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bị ghi
    24
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.80
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn 10.00% [1]
  • [6] 54.55%Hòa20.00% [2]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn 10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Urawa Red Diamonds VS Hokkaido Consadole Sapporo ngày 20-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues