Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.95
1
0.9
0.95
1
0.9
0.88
2.75
0.98
0.88
2.75
0.98
4.33
1.55
5.25
4.33
1.55
5.25
Live
0.95
1
0.9
0.95
1
0.9
0.88
2.75
0.98
0.88
2.75
0.98
4.33
1.55
5.25
4.33
1.55
5.25
36
0:1
1
0.75
0.85
0.97
0.75
0.87
1
3
0.85
0.82
3
-0.98
3.4
3.4
2.1
3.25
3.5
2.1
45
0:2
0.82
0.5
-0.98
-0.95
0.75
0.8
-0.98
3
0.82
0.82
3.75
-0.98
3.6
3.5
2
9
5.5
1.3
HT
0:2
0.8
0.5
-0.95
0.82
0.5
-0.98
0.92
3.75
0.92
0.9
3.75
0.95
10
5.5
1.28
9.5
5.5
1.28
50
0:3
0.97
0.5
0.87
-0.95
0.5
0.8
0.92
4.5
0.92
0.87
4.5
0.97
34
15
1.04
34
17
1.04
56
0:4
-0.89
0.5
0.75
0.87
0.25
0.97
0.8
4.25
-0.95
0.85
5.25
1
41
17
1.03
101
51
1
75
1:4
-
-
-
-
0.97
4.75
0.87
-0.95
5.75
0.8
151
51
1
67
26
1
76
1:4
-0.91
0.25
0.77
-0.87
0.25
0.72
-
-
-
-
80
2:4
-0.74
0.25
0.62
-0.71
0.25
0.6
0.92
5.5
0.92
0.9
6.5
0.95
151
41
1
51
15
1.03
89
3:4
-
-
-
-
-0.56
7.5
0.45
-0.53
7.5
0.42
51
4.75
1.18
51
5
1.18
92
3:4
0.57
0
-0.69
0.62
0
-0.74
-
-
-
-
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.95
1
0.90
Live
0.62
0
1.35
Tài xỉu
Sớm
0.925
-0.1
0.875
Live
-0.74
5.5
0.575
Đội hìnhHoạt hình
Urawa Red Diamonds4-2-3-13-4-1-2Hokkaido Consadole Sapporo
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Urawa Red Diamonds Sự kiện chính Hokkaido Consadole Sapporo
3
Phút
4
96'
Yellow cardToya Nakamura
94'
Yellow cardLeo Osaki
93'
Yellow cardHiroki Miyazawa
Atsuki ItoPenalty
90'
Rikito InoueVAR
87'
84'
Midfield
SubstitutionKatsuyuki Tanaka
SubstitutionYoshiaki Komai
Rio NittaGoal
81'
78'
Midfield
SubstitutionHiroki Miyazawa
SubstitutionLeo Osaki
78'
Midfield
SubstitutionJordi Sánchez
SubstitutionMusashi Suzuki
78'
Midfield
SubstitutionTatsuya Hasegawa
SubstitutionSeiya Baba
Thiago SantanaGoal
76'
62'
Midfield
SubstitutionTomoki Kondo
SubstitutionYuya Asano
Midfield
Yota Horiuchi Substitution
Kaito Yasui Substitution
62'
Midfield
Shion Homma Substitution
Tomoaki Okubo Substitution
62'
Midfield
Rio Nitta Substitution
Yusuke Matsuo Substitution
61'
Midfield
Yoshio Koizumi Substitution
Takahiro Sekine Substitution
61'
57'
GoalMusashi Suzuki
51'
GoalYoshiaki Komai
Tomoaki OkuboYellow card
49'
Midfield
Thiago Santana Substitution
Hidetoshi Takeda Substitution
45'
47'
GoalMusashi Suzuki
37'
GoalDaihachi Okamura
Yusuke MatsuoYellow card
27'
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 11Sút không trúng4
  • 53TL kiểm soát bóng47
  • 6Sút trúng4
  • 36Tấn công nguy hiểm38
  • 2Thẻ vàng3
  • 3Góc2
  • 1Penalty0
  • 0Thẻ đỏ0
  • 75Tấn công100

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
5Bàn thắng712Bàn thắng13
3Bàn thua612Bàn thua14
5.67Phạt góc5.336.40Phạt góc5.70
0Thẻ đỏ02Thẻ đỏ0
Urawa Red DiamondsTỷ lệ ghi bàn thắngHokkaido Consadole Sapporo
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 8
1~10
  • 12
  • 3
11~20
  • 12
  • 11
21~30
  • 24
  • 3
31~40
  • 6
  • 6
41~45
  • 6
  • 0
46~50
  • 12
  • 14
51~60
  • 6
  • 25
61~70
  • 0
  • 17
71~80
  • 12
  • 14
81~90
  • 12

Urawa Red Diamonds VS Hokkaido Consadole Sapporo ngày 20-07-2024 - Bongdalu

Hot Leagues