So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.00
-1
0.76
0.82
3
0.94
5.00
4.35
1.45
Live
0.97
-1.75
0.85
0.88
3.5
0.92
7.60
5.60
1.23
Run
0.07
-0.25
4.00
4.16
4.5
0.04
23.00
12.00
1.03
BET365Sớm
0.85
-1
1.00
0.80
3
1.05
5.00
4.00
1.57
Live
0.98
-1.75
0.88
0.93
3.5
0.93
9.50
6.00
1.27
Run
0.25
-0.25
2.90
5.10
4.5
0.13
501.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.79
-1.25
1.01
0.99
3.25
0.81
4.25
3.95
1.57
Live
0.98
-1.75
0.86
0.86
3.5
0.96
7.80
5.70
1.23
Run
4.00
0
0.15
3.70
4.5
0.15
65.00
8.20
1.04
188betSớm
1.01
-1
0.83
0.83
3
0.99
5.00
4.35
1.45
Live
1.03
-1.75
0.81
0.83
3.5
0.99
7.40
5.60
1.24
Run
0.08
-0.25
4.16
4.54
4.5
0.04
23.00
12.00
1.03
SbobetSớm
0.85
-1.25
0.99
0.84
3
0.98
5.50
4.26
1.41
Live
0.95
-1.75
0.89
0.99
3.5
0.83
7.40
5.40
1.24
Run
2.22
0
0.35
6.66
4.5
0.05
40.00
9.40
1.03

Bên nào sẽ thắng?

Energie Cottbus
ChủHòaKhách
SV Werder Bremen
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Energie CottbusSo Sánh Sức MạnhSV Werder Bremen
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu33%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DFB Pokal-] Energie Cottbus
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
602491620.0%
[DFB Pokal-] SV Werder Bremen
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62221412833.3%

Thành tích đối đầu

Energie Cottbus            
Chủ - Khách
Energie CottbusWerder Bremen
Werder BremenEnergie Cottbus
Werder BremenEnergie Cottbus
Energie CottbusWerder Bremen
Werder BremenEnergie Cottbus
Werder BremenEnergie Cottbus
Energie CottbusWerder Bremen
Energie CottbusWerder Bremen
Werder BremenEnergie Cottbus
Energie CottbusWerder Bremen
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GERC01-08-221 - 2
(0 - 1)
7 - 18.305.401.25B0.83-1.750.99BX
INT CF09-01-153 - 2
(1 - 0)
6 - 51.454.305.00B0.7711.05HT
INT CF20-07-121 - 1
(1 - 0)
- 1.553.505.30H0.770.751.12TX
GER D121-02-092 - 1
(0 - 0)
- 4.553.851.81T0.86-0.751.06TT
GER D113-09-083 - 0
(0 - 0)
- 1.255.308.90B1.041.750.86BX
GER D103-05-082 - 0
(0 - 0)
- 1.304.308.45B0.941.50.97BX
GER D124-11-070 - 2
(0 - 0)
- 5.053.601.60B0.97-0.750.94BX
GER D131-03-070 - 0
(0 - 0)
- 5.203.301.65H0.93-0.750.98BX
GER D104-11-061 - 1
(0 - 0)
- 1.205.3012.80H0.881.751.02TX
INT CF15-07-052 - 1
(0 - 0)
- 4.853.601.50T0.88-11.02HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Energie Cottbus            
Chủ - Khách
Dynamo DresdenEnergie Cottbus
Energie CottbusArminia Bielefeld
Energie CottbusHannover 96 Am
Eintracht BraunschweigEnergie Cottbus
Energie CottbusZwickau
Energie CottbusHertha Berlin
Energie CottbusVSG Altglienicke
Energie CottbusSV Babelsberg 03
Hertha BSC Berlin YouthEnergie Cottbus
Energie CottbusFSV luckenwalde
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GER D309-08-244 - 2
(2 - 2)
6 - 31.354.606.10B0.851.250.97BT
GER D304-08-241 - 2
(1 - 0)
6 - 112.713.352.22B0.80-0.251.02BT
INT CF27-07-240 - 3
(0 - 2)
- B
INT CF21-07-243 - 2
(2 - 1)
- B
INT CF19-07-242 - 2
(0 - 0)
- H
INT CF16-07-242 - 2
(0 - 2)
2 - 54.704.201.50H0.92-10.90BT
INT CF06-07-242 - 0
(2 - 0)
- T
GER LS25-05-243 - 1
(1 - 1)
2 - 21.803.703.40T1.020.750.80TT
GER Reg19-05-240 - 2
(0 - 2)
- 4.654.451.47T0.97-10.79TX
GER Reg12-05-243 - 3
(0 - 1)
7 - 11.136.109.60H0.7820.92TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 83%

SV Werder Bremen            
Chủ - Khách
RennesWerder Bremen
RennesWerder Bremen
Coventry CityWerder Bremen
Werder BremenSheffield Wednesday
Werder BremenLecce
Blumenthaler SVWerder Bremen
Werder BremenVfL Bochum
RB LeipzigWerder Bremen
Werder BremenBorussia Monchengladbach
AugsburgWerder Bremen
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF10-08-241 - 0
(0 - 0)
6 - 31.953.503.150.950.50.87X
INT CF10-08-241 - 1
(1 - 1)
-
INT CF03-08-241 - 2
(1 - 1)
5 - 42.733.652.090.86-0.250.90H
INT CF26-07-242 - 2
(2 - 0)
- 1.534.154.450.9310.83T
INT CF20-07-240 - 3
(0 - 2)
6 - 12.483.452.340.9700.85T
INT CF24-05-244 - 9
(2 - 6)
2 - 7
GER D118-05-244 - 1
(1 - 0)
8 - 82.423.802.750.8201.06T
GER D111-05-241 - 1
(0 - 1)
4 - 31.227.2011.000.9220.96X
GER D104-05-242 - 2
(1 - 1)
7 - 22.354.102.711.070.250.81T
GER D127-04-240 - 3
(0 - 0)
6 - 41.794.304.051.000.750.88H

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 67%

Energie CottbusSo sánh số liệuSV Werder Bremen
  • 19Tổng số ghi bàn24
  • 1.9Trung bình ghi bàn2.4
  • 20Tổng số mất bàn16
  • 2.0Trung bình mất bàn1.6
  • 30.0%TL thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Energie Cottbus
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
20020.0%Xem2100.0%00.0%Xem
SV Werder Bremen
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Energie Cottbus
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2200100.0%Xem150.0%00.0%Xem
SV Werder Bremen
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Energie Cottbus
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
SV Werder Bremen
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Energie Cottbus
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
SV Werder Bremen
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Energie Cottbus
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
SV Werder Bremen
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Energie Cottbus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER D324-08-2024ChủAlemannia Aachen5 ngày
GER D331-08-2024KháchSV Wehen Wiesbaden12 ngày
GER D314-09-2024KháchSC Verl26 ngày
SV Werder Bremen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER D124-08-2024KháchAugsburg5 ngày
GER D131-08-2024ChủBorussia Dortmund12 ngày
GER D114-09-2024KháchFSV Mainz 0526 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Energie Cottbus
Chấn thương
Án treo giò
SV Werder Bremen
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Energie Cottbus
Đội hình ()
Dự bị
SV Werder Bremen
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    16 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    14
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+100.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn 0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 0.00% [0]
  • [1] 100.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Energie Cottbus VS SV Werder Bremen ngày 19-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues