Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.85 -1 1 0.85 -1 1 | 0.8 3 -0.95 0.8 3 -0.95 | 4 5 1.57 4 5 1.57 |
Live | 0.85 -1 1 0.85 -1 1 | 0.8 3 -0.95 0.8 3 -0.95 | 4 5 1.57 4 5 1.57 |
31 0:1 | 0.82 -1.75 -0.98 0.92 -1.5 0.92 | 0.87 2.5 0.97 0.87 3.5 0.97 | 15 5.5 1.25 41 11 1.05 |
36 0:2 | 0.97 -1.5 0.87 0.92 -1.5 0.92 | -0.98 3.5 0.82 -0.95 4.5 0.8 | 41 12 1.04 81 26 1.01 |
HT 0:2 | -0.98 -1.25 0.82 -0.95 -1.25 0.8 | 0.87 4 0.97 0.85 4 1 | 101 26 1 101 29 1 |
54 0:3 | 0.87 -1 0.97 0.82 -1 -0.98 | 1 3.75 0.85 0.8 4.5 -0.95 | |
69 1:3 | 1 -0.5 0.85 0.8 -0.75 -0.95 | -0.87 4.25 0.72 0.75 5 -0.89 | 81 26 1.01 301 41 1 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Energie Cottbus4-1-4-13-1-4-2SV Werder Bremen
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Energie Cottbus Sự kiện chính SV Werder Bremen
1
Phút
3
87'
Marco Grüll
Marvin Ducksch
Axel Borgmann
Janis Juckel
87'
Romario·Hajrulla
78'
77'
Justin·Njinmah
Filip Kusić
71'
71'
Olivier Deman
Felix Agu
71'
Leonardo Bittencourt
Jens Stage
Henry Rorig
70'
Romario·Hajrulla
Maximilian Pronichev
64'
Maximilian Krauss
P.Halbauer
64'
61'
Justin·Njinmah
Keke Maximilian Topp
61'
Anthony Jung
Niklas Stark
55'
Keke Maximilian Topp
Maximilian Pronichev
53'
46'
Niklas Stark
Dominik Leon Pelivan
Joshua Putze
45'
Dennis Slamar
Tim Campulka
45'
37'
Keke Maximilian Topp
32'
Keke Maximilian Topp
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 5Góc11
- 0Penalty0
- 106Tấn công148
- 1Thẻ đỏ0
- 3Sút không trúng17
- 39TL kiểm soát bóng61
- 2Thẻ vàng2
- 3Sút trúng9
- 63Tấn công nguy hiểm116
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3 | Bàn thắng | 3 | 19 | Bàn thắng | 24 |
9 | Bàn thua | 3 | 20 | Bàn thua | 16 |
3.00 | Phạt góc | 2.33 | 2.00 | Phạt góc | 4.20 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
Energie CottbusTỷ lệ ghi bàn thắngSV Werder Bremen
20 trận gần nhất
Ghi bàn