So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.91
-0.25
0.97
0.96
2.25
0.90
3.30
3.20
2.29
Live
0.95
0
0.94
1.08
2.25
0.80
2.76
3.20
2.68
Run
7.69
0.25
0.01
7.69
4.5
0.01
1.01
17.50
29.00
BET365Sớm
0.78
-0.25
1.10
0.85
2.25
1.00
2.80
3.10
2.30
Live
0.90
0
0.95
1.05
2.25
0.80
2.55
2.90
2.60
Run
0.37
0
2.10
7.75
4.5
0.07
1.00
51.00
201.00
Mansion88Sớm
0.89
-0.25
0.99
0.96
2.25
0.90
2.93
3.15
2.13
Live
0.95
0
0.97
1.11
2.25
0.80
2.72
3.15
2.75
Run
0.43
0
1.88
2.63
3.5
0.28
1.18
5.20
17.00
188betSớm
0.92
-0.25
0.98
0.97
2.25
0.91
3.30
3.20
2.29
Live
0.96
0
0.96
1.07
2.25
0.83
2.66
3.20
2.77
Run
8.33
0.25
0.02
8.33
4.5
0.02
1.01
17.50
29.00
SbobetSớm
0.91
-0.25
0.99
0.90
2.25
0.98
3.04
3.12
2.21
Live
0.91
0
1.01
0.80
2
1.11
2.60
3.05
2.70
Run
0.52
0
1.61
6.25
4.5
0.08
1.18
5.70
17.00

Bên nào sẽ thắng?

Albirex Niigata
ChủHòaKhách
Machida Zelvia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Albirex NiigataSo Sánh Sức MạnhMachida Zelvia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu22%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[YBC Levain Cup-] Albirex Niigata
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6321751150.0%
[YBC Levain Cup-] Machida Zelvia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
612355516.7%

Thành tích đối đầu

Albirex Niigata            
Chủ - Khách
Albirex NiigataMachida Zelvia
Machida ZelviaAlbirex Niigata
Machida ZelviaAlbirex Niigata
Albirex NiigataMachida Zelvia
Machida ZelviaAlbirex Niigata
Albirex NiigataMachida Zelvia
Machida ZelviaAlbirex Niigata
Albirex NiigataMachida Zelvia
Machida ZelviaAlbirex Niigata
Machida ZelviaAlbirex Niigata
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D125-08-240 - 0
(0 - 0)
2 - 43.103.502.27H0.90-0.250.98BX
JPN D101-06-241 - 3
(1 - 2)
6 - 21.763.704.70T1.000.750.88TT
JE Cup02-08-230 - 1
(0 - 0)
9 - 32.333.702.64T0.8101.07TX
JPN D223-10-222 - 1
(1 - 1)
6 - 31.853.454.00T0.850.51.03TT
JPN D215-05-222 - 1
(1 - 0)
4 - 72.523.052.82B0.8301.05BT
JPN D205-12-210 - 2
(0 - 1)
4 - 62.683.352.42B1.0400.84BX
JPN D216-05-212 - 1
(2 - 0)
3 - 82.943.052.42B0.78-0.251.11BT
JPN D204-10-204 - 0
(1 - 0)
5 - 31.943.303.35T0.950.50.87TT
JPN D215-07-203 - 3
(2 - 0)
2 - 92.713.302.45H1.0400.84HT
JPN D231-07-193 - 3
(0 - 2)
3 - 82.773.402.53H1.0300.85HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Albirex Niigata            
Chủ - Khách
Albirex NiigataMachida Zelvia
Avispa FukuokaAlbirex Niigata
Albirex NiigataKyoto Sanga
Albirex NiigataJubilo Iwata
Cerezo OsakaAlbirex Niigata
FC TokyoAlbirex Niigata
Albirex NiigataV-Varen Nagasaki
Albirex NiigataSagan Tosu
Consadole SapporoAlbirex Niigata
Hiroshima SanfrecceAlbirex Niigata
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D125-08-240 - 0
(0 - 0)
2 - 43.103.502.27H0.90-0.250.98BX
JPN D117-08-240 - 1
(0 - 0)
2 - 52.483.202.95T0.7801.11TX
JPN D112-08-242 - 0
(1 - 0)
3 - 72.053.653.45T1.050.50.83TX
JPN D107-08-242 - 2
(2 - 0)
6 - 51.863.903.90H0.860.51.02TT
JPN D120-07-241 - 2
(0 - 1)
8 - 52.133.603.30T0.870.251.01TT
JPN D113-07-242 - 0
(1 - 0)
3 - 12.403.352.97B1.070.250.81BX
JE Cup10-07-241 - 6
(0 - 3)
1 - 22.423.352.45B0.9000.92BT
JPN D106-07-243 - 4
(1 - 2)
5 - 61.843.953.95B0.840.51.04BT
JPN D129-06-240 - 1
(0 - 0)
5 - 52.723.752.42T1.0500.83TX
JPN D126-06-241 - 1
(1 - 1)
11 - 11.544.405.70H0.9110.97TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Machida Zelvia            
Chủ - Khách
Albirex NiigataMachida Zelvia
Machida ZelviaJubilo Iwata
Machida ZelviaShonan Bellmare
Cerezo OsakaMachida Zelvia
Machida ZelviaReims
Machida ZelviaYokohama Marinos
Tokyo VerdyMachida Zelvia
Machida ZelviaNagoya Grampus
Gamba OsakaMachida Zelvia
Vissel KobeMachida Zelvia
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D125-08-240 - 0
(0 - 0)
2 - 43.103.502.27H0.90-0.250.98BX
JPN D117-08-244 - 0
(3 - 0)
7 - 61.594.155.501.0210.86T
JPN D111-08-240 - 1
(0 - 0)
8 - 61.833.604.400.830.51.05X
JPN D107-08-240 - 0
(0 - 0)
2 - 62.903.502.390.81-0.251.07X
INT CF31-07-240 - 2
(0 - 1)
7 - 42.533.602.251.0200.80X
JPN D120-07-241 - 2
(0 - 2)
6 - 51.844.053.850.840.51.04T
JPN D114-07-240 - 1
(0 - 1)
7 - 74.003.401.970.91-0.50.97X
JPN D106-07-241 - 0
(1 - 0)
1 - 61.983.354.050.980.50.90X
JPN D130-06-241 - 3
(1 - 1)
5 - 33.153.452.260.91-0.250.97T
JPN D126-06-240 - 0
(0 - 0)
4 - 32.173.453.350.890.250.99X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Albirex NiigataSo sánh số liệuMachida Zelvia
  • 13Tổng số ghi bàn10
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.0
  • 16Tổng số mất bàn6
  • 1.6Trung bình mất bàn0.6
  • 40.0%TL thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Albirex Niigata
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
28XemXem14XemXem3XemXem11XemXem50%XemXem13XemXem46.4%XemXem14XemXem50%XemXem
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
14XemXem8XemXem2XemXem4XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Machida Zelvia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
28XemXem17XemXem0XemXem11XemXem60.7%XemXem14XemXem50%XemXem14XemXem50%XemXem
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
14XemXem10XemXem0XemXem4XemXem71.4%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Albirex Niigata
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
28XemXem7XemXem10XemXem11XemXem25%XemXem12XemXem42.9%XemXem9XemXem32.1%XemXem
14XemXem3XemXem3XemXem8XemXem21.4%XemXem6XemXem42.9%XemXem4XemXem28.6%XemXem
14XemXem4XemXem7XemXem3XemXem28.6%XemXem6XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem
632150.0%Xem116.7%233.3%Xem
Machida Zelvia
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
28XemXem11XemXem9XemXem8XemXem39.3%XemXem17XemXem60.7%XemXem10XemXem35.7%XemXem
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem11XemXem78.6%XemXem3XemXem21.4%XemXem
14XemXem5XemXem9XemXem0XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Albirex Niigata
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1120014
Chủ0010002
Khách1110012
Machida Zelvia
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0031045
Chủ0020040
Khách0011005
Chi tiết về HT/FT
Albirex Niigata
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100020100
Chủ000000100
Khách100020000
Machida Zelvia
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100110100
Chủ100010000
Khách000100100
Thời gian ghi bàn thắng
Albirex Niigata
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1000000114
Chủ0000000101
Khách1000000013
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000000111
Chủ0000000100
Khách1000000011
Machida Zelvia
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1111011111
Chủ1111000000
Khách0000011111
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1100011000
Chủ1100000000
Khách0000011000
3 trận sắp tới
Albirex Niigata
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN LC08-09-2024KháchMachida Zelvia4 ngày
JPN D114-09-2024ChủShonan Bellmare10 ngày
JPN D121-09-2024ChủVissel Kobe17 ngày
Machida Zelvia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN LC08-09-2024ChủAlbirex Niigata4 ngày
JPN D114-09-2024KháchAvispa Fukuoka10 ngày
JPN D121-09-2024ChủConsadole Sapporo17 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Albirex Niigata
Chấn thương
Án treo giò
Machida Zelvia
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Albirex Niigata VS Machida Zelvia ngày 04-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues