Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.78
-0.25
-0.91
0.78
-0.25
-0.91
0.85
2.25
1
0.85
2.25
1
3.1
2.8
2.3
3.1
2.8
2.3
Live
0.78
-0.25
-0.91
0.78
-0.25
-0.91
0.85
2.25
1
0.85
2.25
1
3.1
2.8
2.3
3.1
2.8
2.3
15
1:0
0.95
0
0.9
0.75
-0.25
-0.89
0.9
1.75
0.95
0.9
2.75
0.95
2.75
2.87
2.75
1.53
3.75
6
41
2:0
0.9
0.5
0.95
1
0.5
0.85
0.87
2.5
0.97
0.87
3.5
0.97
1.16
6
19
1.03
17
41
HT
2:0
0.92
0.5
0.92
0.95
0.5
0.9
0.9
3.25
0.95
0.87
3.25
0.97
48
3:0
0.97
0.5
0.87
0.92
0.5
0.92
1
3.25
0.85
-0.98
4.25
0.82
1.01
21
67
1
51
151
86
4:0
0.42
0
-0.53
0.37
0
-0.48
-0.38
3.5
0.28
-0.33
4.5
0.24
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.78
0.25
1.10
Live
0.37
0
2.10
Tài xỉu
Sớm
0.9
-0.11
0.9
Live
-0.39
2.5
0.275
Đội hìnhHoạt hình
Albirex Niigata Sự kiện chính Machida Zelvia
5
Phút
0
Motoki NagakuraGoal
95'
Motoki NagakuraGoal
87'
85'
Midfield
SubstitutionTakuya Takasaki
SubstitutionRyohei Shirasaki
84'
Yellow cardRyohei Shirasaki
Midfield
Motoki Hasegawa Substitution
Kaito Taniguchi Substitution
70'
Midfield
Takumi Hasegawa Substitution
Danilo Gomes Magalhaes Substitution
70'
Midfield
Yoshiaki Takagi Substitution
Yuji Ono Substitution
70'
64'
Midfield
SubstitutionYuki Nakashima
SubstitutionKeiya Sento
64'
Midfield
SubstitutionKotaro Hayashi
SubstitutionSang-Ho Na
Motoki NagakuraGoal
49'
46'
Midfield
SubstitutionKazuki Fujimoto
SubstitutionErik
46'
Midfield
SubstitutionHokuto Shimoda
SubstitutionKanji Kuwayama
46'
Midfield
SubstitutionByron Vasquez
SubstitutionJunya Suzuki
Midfield
Ryo Endo Substitution
Michael James Fitzgerald Substitution
56'
50'
Yellow cardKanji Kuwayama
Yuji OnoGoal
42'
32'
Red cardShota Fujio
Motoki NagakuraGoal
16'
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 8Sút không trúng2
  • 64TL kiểm soát bóng36
  • 8Sút trúng2
  • 44Tấn công nguy hiểm18
  • 0Thẻ vàng2
  • 2Góc0
  • 0Penalty0
  • 0Thẻ đỏ1
  • 91Tấn công84

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
3Bàn thắng413Bàn thắng10
0Bàn thua116Bàn thua6
3.33Phạt góc6.333.40Phạt góc5.20
0Thẻ đỏ02Thẻ đỏ0
Albirex NiigataTỷ lệ ghi bàn thắngMachida Zelvia
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 14
1~10
  • 11
  • 0
11~20
  • 11
  • 0
21~30
  • 11
  • 0
31~40
  • 11
  • 0
41~45
  • 0
  • 0
46~50
  • 11
  • 0
51~60
  • 11
  • 14
61~70
  • 11
  • 14
71~80
  • 11
  • 57
81~90
  • 11

Albirex Niigata VS Machida Zelvia ngày 04-09-2024 - Bongdalu

Hot Leagues