So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
BET365Sớm
0.85
-0.5
0.95
0.93
2.25
0.88
3.90
3.10
1.85
Live
0.98
-0.5
0.83
0.88
2.25
0.93
4.10
3.20
1.80
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Gagra Tbilisi
ChủHòaKhách
Samgurali Tskh
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Gagra TbilisiSo Sánh Sức MạnhSamgurali Tskh
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 13%So Sánh Đối Đầu38%
  • Tất cả
  • 0T 6H 4B
    4T 6H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga-] Gagra Tbilisi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
613245616.7%
[GEO Erovnuli Liga-] Samgurali Tskh
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6321821150.0%

Thành tích đối đầu

Gagra Tbilisi            
Chủ - Khách
Samgurali TskhGagra Tbilisi
Samgurali TskhGagra Tbilisi
Gagra TbilisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhGagra Tbilisi
Gagra TbilisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhGagra Tbilisi
Samgurali TskhGagra Tbilisi
Gagra TbilisiSamgurali Tskh
Gagra TbilisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhGagra Tbilisi
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO C27-07-240 - 0
(0 - 0)
7 - 5H
GEO D114-05-242 - 0
(2 - 0)
7 - 42.083.253.00B0.850.250.91BX
GEO D130-03-240 - 0
(0 - 0)
4 - 6H
GEO D102-10-232 - 2
(0 - 1)
6 - 2H
GEO D105-08-230 - 0
(0 - 0)
4 - 3H
GEO C22-07-233 - 0
(0 - 0)
4 - 2B
GEO D126-04-231 - 0
(0 - 0)
9 - 21.683.554.15B0.880.750.94BX
GEO D126-02-233 - 4
(1 - 2)
4 - 12.563.152.44B0.9600.86BT
GEO D130-10-221 - 1
(0 - 0)
4 - 7H
GEO D127-08-222 - 2
(2 - 1)
11 - 1H

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 6 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Gagra Tbilisi            
Chủ - Khách
SamtrediaGagra Tbilisi
FC Kolkheti PotiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiDinamo Batumi
Dila GoriGagra Tbilisi
Samgurali TskhGagra Tbilisi
Samgurali BGagra Tbilisi
Lokomotiv TbilisiGagra Tbilisi
Dinamo TbilisiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiFC Saburtalo Tbilisi
Torpedo KutaisiGagra Tbilisi
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO D124-08-242 - 0
(0 - 0)
5 - 3B
GEO D117-08-242 - 1
(1 - 1)
1 - 3B
GEO D110-08-241 - 1
(1 - 1)
3 - 8H
GEO D103-08-240 - 0
(0 - 0)
10 - 11.433.956.00H0.8211.02TX
GEO C27-07-240 - 0
(0 - 0)
7 - 5H
GEO C21-07-240 - 2
(0 - 1)
- T
INT CF10-07-241 - 5
(0 - 3)
- T
GEO D101-06-242 - 0
(0 - 0)
4 - 51.793.453.95B0.790.51.03BX
GEO D128-05-244 - 0
(4 - 0)
6 - 74.053.551.69T0.85-0.750.91TT
GEO D124-05-242 - 1
(0 - 1)
10 - 31.513.954.90B0.9610.86HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Samgurali Tskh            
Chủ - Khách
Samgurali TskhFC Kolkheti Poti
Dinamo BatumiSamgurali Tskh
Samgurali TskhDila Gori
Dinamo TbilisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhGagra Tbilisi
FC Sioni BolnisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhSpaeri FC
FC Saburtalo TbilisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhTorpedo Kutaisi
FC TelaviSamgurali Tskh
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
GEO D124-08-243 - 0
(1 - 0)
7 - 2
GEO D118-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 51.743.504.150.970.750.85X
GEO D111-08-240 - 1
(0 - 0)
8 - 73.153.202.060.95-0.250.81X
GEO D103-08-240 - 1
(0 - 0)
11 - 21.853.403.500.850.50.99X
GEO C27-07-240 - 0
(0 - 0)
7 - 5H
GEO C20-07-241 - 4
(0 - 1)
2 - 4
INT CF06-07-245 - 2
(0 - 0)
-
GEO D101-06-241 - 2
(0 - 1)
5 - 71.833.703.550.830.51.01T
GEO D128-05-241 - 3
(0 - 0)
3 - 12.893.302.130.86-0.250.90T
GEO D124-05-242 - 1
(2 - 0)
2 - 112.473.102.540.8800.94T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Gagra TbilisiSo sánh số liệuSamgurali Tskh
  • 14Tổng số ghi bàn17
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.7
  • 10Tổng số mất bàn10
  • 1.0Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%TL thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Gagra Tbilisi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem3XemXem1XemXem8XemXem25%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
8XemXem1XemXem1XemXem6XemXem12.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Samgurali Tskh
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem7XemXem2XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Gagra Tbilisi
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem8XemXem0XemXem4XemXem66.7%XemXem6XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
650183.3%Xem233.3%233.3%Xem
Samgurali Tskh
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem10XemXem4XemXem2XemXem62.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem
9XemXem5XemXem4XemXem0XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
641166.7%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Gagra Tbilisi
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng6410191
Chủ1110161
Khách5300030
Samgurali Tskh
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng55321147
Chủ32211103
Khách2311044
Chi tiết về HT/FT
Gagra Tbilisi
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng201014004
Chủ200002000
Khách001012004
Samgurali Tskh
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng312224002
Chủ201114000
Khách111110002
Thời gian ghi bàn thắng
Gagra Tbilisi
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2235220013
Chủ1212210012
Khách1023010001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2115110001
Chủ1102110000
Khách1013000001
Samgurali Tskh
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2543310450
Chủ1332310230
Khách1211000220
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2430200030
Chủ1220200010
Khách1210000020
3 trận sắp tới
Gagra Tbilisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D114-09-2024ChủTorpedo Kutaisi13 ngày
GEO D114-09-2024KháchFC Telavi13 ngày
GEO D121-09-2024KháchFC Saburtalo Tbilisi20 ngày
Samgurali Tskh
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D114-09-2024ChủFC Telavi13 ngày
GEO D115-09-2024KháchSamtredia14 ngày
GEO D121-09-2024KháchTorpedo Kutaisi20 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Gagra Tbilisi
Chấn thương
Án treo giò
Samgurali Tskh
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    2
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Gagra Tbilisi VS Samgurali Tskh ngày 01-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues