Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.85 -0.5 0.95 0.85 -0.5 0.95 | 0.93 2.25 0.88 0.93 2.25 0.88 | 3.1 3.9 1.85 3.1 3.9 1.85 |
Live | 0.85 -0.5 0.95 0.85 -0.5 0.95 | 0.93 2.25 0.88 0.93 2.25 0.88 | 3.1 3.9 1.85 3.1 3.9 1.85 |
45 1:0 | -0.95 -0.25 0.75 0.9 -0.5 0.9 | 0.9 1.5 0.9 -0.95 2.5 0.75 | 4.33 2.75 2.05 1.83 3.2 4.33 |
HT 1:1 | 0.9 -0.5 0.9 0.97 -0.25 0.82 | 0.87 3.25 0.92 0.85 3.25 0.95 | 6 2.6 1.9 4.33 2.5 2.2 |
60 1:2 | 0.85 -0.25 0.95 0.85 -0.5 0.95 | -0.98 3 0.77 -0.95 4 0.75 | 4.75 2.2 2.4 26 9 1.07 |
69 1:3 | 0.85 -0.5 0.95 0.97 -0.25 0.82 | -0.95 4 0.75 0.92 4.75 0.87 | 26 9 1.07 34 23 1.01 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Gagra Tbilisi Sự kiện chính Samgurali Tskh
1
Phút
3
97'
beka gabiskiria
94'
Goga gogoladze
giorgi lomtadze
85'
gia nadareishvili
82'
gia nadareishvili
Otar aptsiauri
76'
jose augusto porfirio santos
tornike jangidze
76'
zaza tsitskishvili
giorgi papuashvili
76'
davit nachkebia
giorgi kharebashvili
76'
76'
Vato Arveladze
Levan Kutalia
76'
Aleksandr Verulidze
rodrigues gean
Otar aptsiauri
72'
69'
Bull
66'
Demur chikhladze
jefinho
66'
Ilia akhvlediani
Nika Khorkheli
63'
Bull
60'
Levan Kutalia
giorgi kimadze
56'
51'
Luka Khorkheli
giorgi kimadze
50'
giorgi lomtadze
41'
tornike jangidze
29'
15'
Luka Khorkheli
11'
Irakli Janjgava
gabriel vinicius
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 1Thẻ đỏ0
- 4Góc3
- 5Thẻ vàng2
- 1Penalty1
- 8Sút trúng4
- 7Sút không trúng4
- 55Tấn công nguy hiểm47
- 109Tấn công102
- 49TL kiểm soát bóng51
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 3 | 14 | Bàn thắng | 17 |
5 | Bàn thua | 1 | 10 | Bàn thua | 10 |
3.00 | Phạt góc | 6.67 | 2.90 | Phạt góc | 5.40 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
Gagra TbilisiTỷ lệ ghi bàn thắngSamgurali Tskh
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 10
- 7
- 10
- 19
- 15
- 15
- 25
- 11
- 10
- 11
- 10
- 4
- 0
- 0
- 0
- 15
- 5
- 19
- 15
- 0