Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.83
1
-0.93
0.83
1
-0.93
0.98
3
0.88
0.98
3
0.88
4.33
1.5
6
4.33
1.5
6
Live
0.83
1
-0.93
0.83
1
-0.93
0.98
3
0.88
0.98
3
0.88
4.33
1.5
6
4.33
1.5
6
03
0:1
0.85
0.75
1
0.92
1
0.92
1
3.25
0.85
1
4.25
0.85
1.66
4.33
4.33
2.5
4
2.5
19
1:1
0.85
1
1
0.9
0.75
0.95
0.85
4
1
0.87
4.75
0.97
24
1:1
-
-
-
-
-
-
-
-
2.4
4
2.6
1.72
3.75
4.5
38
1:2
-
-
-
-
-0.95
4.5
0.8
1
5.25
0.85
39
1:2
-
-
-
-
-
-
-
-
1.83
3.6
4
3
3.5
2.3
46
1:2
0.85
0.5
1
0.92
0.75
0.92
-
-
-
-
60
2:2
0.95
0.75
0.9
0.92
0.5
0.92
0.9
4.75
0.95
0.87
5.25
0.97
3.4
3.25
2.2
1.9
2.62
6
74
3:2
-0.91
0.5
0.77
-0.87
0.25
0.72
0.85
5
1
0.75
5.5
-0.89
2.05
2.37
6.5
1.12
6.5
41
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.83
1
1.07
Live
0.95
0.75
0.90
Tài xỉu
Sớm
0.9
-0.1
0.9
Live
0.6
13.5
-0.77
Đội hìnhHoạt hình
Midtjylland4-4-24-3-3Sonderjyske
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Midtjylland Sự kiện chính Sonderjyske
3
Phút
2
Midfield
Ola Brynhildsen Substitution
Adam Buksa Substitution
83'
83'
Midfield
SubstitutionIvan Djantou
SubstitutionLukas Edvin·Björklund
83'
Midfield
SubstitutionMikkel Ladefoged
SubstitutionKristall Mani Ingason
adam gabrielGoal
76'
Midfield
Joel Andersson Substitution
José Carlos Ferreira Júnior Substitution
71'
José Carlos Ferreira JúniorYellow card
70'
Midfield
Franculino Gluda Dju Substitution
Edward Chilufya Substitution
69'
69'
Midfield
SubstitutionTobias Klysner Breuner
SubstitutionM. Agger
69'
Midfield
SubstitutionSidi Mohamed Cherif Haidara
SubstitutionDalton Wilkins
69'
Midfield
SubstitutionTobias Sommer
SubstitutionRasmus Hjorth Vinderslev
Edward ChilufyaGoal
56'
Midfield
Aral Simsir Substitution
D. Castillo Substitution
45'
Midfield
Emiliano Martínez Substitution
Pedro Bravo Substitution
45'
Dario OsorioYellow card
39'
35'
Yellow cardDaniel Leo Gretarsson
33'
GoalM. Agger
23'
Yellow cardDalton Wilkins
Adam BuksaGoal
15'
4'
GoalLirim Qamili
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 2Thẻ vàng3
  • 46TL kiểm soát bóng54
  • 10Sút không trúng8
  • 0Thẻ đỏ0
  • 84Tấn công92
  • 0Penalty0
  • 7Góc7
  • 10Sút trúng5
  • 34Tấn công nguy hiểm47

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
5Bàn thắng119Bàn thắng8
1Bàn thua79Bàn thua16
8.00Phạt góc5.005.20Phạt góc4.90
1Thẻ đỏ01Thẻ đỏ0
MidtjyllandTỷ lệ ghi bàn thắngSonderjyske
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 0
1~10
  • 0
  • 14
11~20
  • 100
  • 0
21~30
  • 0
  • 14
31~40
  • 0
  • 29
41~45
  • 0
  • 14
46~50
  • 0
  • 14
51~60
  • 0
  • 0
61~70
  • 0
  • 14
71~80
  • 0
  • 0
81~90
  • 0

Midtjylland VS Sonderjyske ngày 24-08-2024 - Bongdalu

Hot Leagues