So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.82
1
1.06
1.00
3
0.87
1.48
4.50
5.40
Live
0.87
0.75
1.02
0.90
3.25
0.97
1.72
4.20
3.85
Run
7.14
0.25
0.02
7.69
5.5
0.01
1.01
17.50
29.00
BET365Sớm
0.83
1
1.07
0.98
3
0.88
1.50
4.33
6.00
Live
0.92
0.75
0.98
0.95
3.25
0.90
1.70
4.10
4.33
Run
0.95
0.75
0.90
0.85
5
1.00
3.00
3.40
2.30
Mansion88Sớm
1.09
1.25
0.79
1.00
3
0.86
1.48
4.55
5.40
Live
1.02
0.75
0.90
0.93
3.25
0.97
1.72
4.30
4.20
Run
1.13
0.5
0.79
0.87
5
1.02
1.13
5.30
43.00
188betSớm
0.83
1
1.07
1.00
3
0.88
1.48
4.50
5.40
Live
0.97
0.75
0.95
1.02
3.25
0.87
1.76
4.10
3.70
Run
7.69
0.25
0.03
8.33
5.5
0.02
1.01
17.50
29.00
SbobetSớm
1.11
1.25
0.78
1.01
3
0.85
1.45
4.07
5.30
Live
0.97
0.75
0.95
1.07
3.25
0.83
1.74
4.09
4.14
Run
1.33
0.25
0.67
1.33
5.75
0.65
1.14
5.60
29.00

Bên nào sẽ thắng?

Midtjylland
ChủHòaKhách
Sonderjyske
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MidtjyllandSo Sánh Sức MạnhSonderjyske
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu17%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN Superliga-1] Midtjylland
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
862017820175.0%
440093121100.0%
4220858150.0%
64201031466.7%
[DEN Superliga-11] Sonderjyske
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
812571651112.5%
3021352110.0%
510441131020.0%
602431120.0%

Thành tích đối đầu

Midtjylland            
Chủ - Khách
MidtjyllandSonderjyske
MidtjyllandSonderjyske
SonderjyskeMidtjylland
SonderjyskeMidtjylland
MidtjyllandSonderjyske
MidtjyllandSonderjyske
SonderjyskeMidtjylland
MidtjyllandSonderjyske
SonderjyskeMidtjylland
MidtjyllandSonderjyske
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF29-06-242 - 2
(2 - 0)
6 - 61.374.805.40H0.851.250.97TT
DEN SASL24-10-213 - 2
(1 - 1)
14 - 31.374.858.80T0.861.251.02TT
DEN SASL13-08-210 - 2
(0 - 1)
7 - 84.203.751.84T1.04-0.50.84TX
DAN Cup15-04-213 - 1
(0 - 0)
4 - 84.203.701.63B1.01-0.750.81BT
DAN Cup08-04-211 - 0
(0 - 0)
4 - 51.514.105.70T0.9310.95TX
DEN SASL04-02-211 - 2
(0 - 1)
7 - 51.444.506.10B1.021.250.86TT
DEN SASL11-09-202 - 0
(0 - 0)
6 - 64.053.551.69B0.92-0.750.90BX
DEN SASL02-03-203 - 0
(3 - 0)
6 - 11.344.556.30T0.851.250.97TT
DEN SASL25-08-190 - 2
(0 - 1)
5 - 83.103.451.97T0.80-0.51.02TX
DEN SASL17-03-192 - 1
(1 - 1)
10 - 31.364.957.00T0.801.251.08TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Midtjylland            
Chủ - Khách
Ferencvarosi TCMidtjylland
MidtjyllandVejle
MidtjyllandFerencvarosi TC
MidtjyllandAalborg
MidtjyllandUE Santa Coloma
NordsjaellandMidtjylland
UE Santa ColomaMidtjylland
Aarhus AGFMidtjylland
Sturm GrazMidtjylland
Schalke 04Midtjylland
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA CL13-08-241 - 1
(1 - 0)
6 - 52.093.253.00H0.850.250.97TX
DEN SASL09-08-242 - 0
(1 - 0)
14 - 41.464.605.60T1.031.250.85TX
UEFA CL06-08-242 - 0
(1 - 0)
5 - 91.763.403.90T0.990.750.83TX
DEN SASL03-08-242 - 0
(1 - 0)
7 - 61.424.706.20T0.961.250.92TX
UEFA CL31-07-241 - 0
(0 - 0)
5 - 41.059.9015.50T0.9030.86TX
DEN SASL27-07-242 - 2
(2 - 2)
3 - 31.983.953.10H0.980.50.90TT
UEFA CL23-07-240 - 3
(0 - 2)
5 - 67.605.201.25T1.00-1.50.82TH
DEN SASL19-07-241 - 1
(1 - 0)
6 - 43.003.502.16H0.96-0.250.92BX
INT CF13-07-243 - 1
(1 - 0)
- B
INT CF10-07-242 - 4
(2 - 1)
5 - 32.513.752.20T0.79-0.251.03TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%

Sonderjyske            
Chủ - Khách
SonderjyskeFC Copenhagen
Aarhus AGFSonderjyske
SonderjyskeLyngby
SilkeborgSonderjyske
FC CopenhagenSonderjyske
Holstein KielSonderjyske
MidtjyllandSonderjyske
SonderjyskeKolding FC
HobroSonderjyske
VendsysselSonderjyske
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
DEN SASL11-08-240 - 2
(0 - 1)
5 - 34.253.901.700.98-0.750.90X
DEN SASL02-08-244 - 0
(2 - 0)
8 - 41.683.704.650.880.751.00T
DEN SASL26-07-241 - 1
(1 - 1)
6 - 42.073.553.200.820.251.06X
DEN SASL21-07-241 - 0
(0 - 0)
7 - 41.943.603.450.940.50.94X
INT CF16-07-243 - 2
(1 - 1)
7 - 31.464.454.700.8011.02T
INT CF12-07-240 - 0
(0 - 0)
-
INT CF29-06-242 - 2
(2 - 0)
6 - 61.374.805.40H0.851.250.97TT
DEN D102-06-241 - 1
(0 - 1)
5 - 41.664.204.150.860.750.96X
DEN D124-05-242 - 2
(0 - 1)
7 - 84.454.051.641.01-0.750.87T
DEN D117-05-240 - 0
(0 - 0)
4 - 84.554.101.621.04-0.750.84X

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 6 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%

MidtjyllandSo sánh số liệuSonderjyske
  • 19Tổng số ghi bàn8
  • 1.9Trung bình ghi bàn0.8
  • 9Tổng số mất bàn16
  • 0.9Trung bình mất bàn1.6
  • 60.0%TL thắng0.0%
  • 30.0%TL hòa60.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Midtjylland
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
430175.0%Xem125.0%375.0%Xem
Sonderjyske
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
40040.0%Xem125.0%375.0%Xem
Midtjylland
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
430175.0%Xem125.0%250.0%Xem
Sonderjyske
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
410325.0%Xem250.0%250.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Midtjylland
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0130043
Chủ0020022
Khách0110021
Sonderjyske
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3100010
Chủ1100010
Khách2000000
Chi tiết về HT/FT
Midtjylland
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200010010
Chủ200000000
Khách000010010
Sonderjyske
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000011002
Chủ000010001
Khách000001001
Thời gian ghi bàn thắng
Midtjylland
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0101211010
Chủ0001101010
Khách0100110000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0101110000
Chủ0001100000
Khách0100010000
Sonderjyske
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0100000000
Chủ0100000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100000000
Chủ0100000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Midtjylland
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA CL28-08-2024KháchSlovan Bratislava5 ngày
DEN SASL01-09-2024KháchSilkeborg9 ngày
DEN SASL16-09-2024ChủFC Copenhagen24 ngày
Sonderjyske
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN SASL01-09-2024ChủViborg9 ngày
DEN SASL16-09-2024KháchBrondby IF24 ngày
DEN SASL23-09-2024ChủVejle31 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Sonderjyske
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 75.0%Thắng12.5% [1]
  • [2] 25.0%Hòa25.0% [1]
  • [0] 0.0%Bại62.5% [5]
  • Chủ/Khách
  • [4] 50.0%Thắng12.5% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại50.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.13 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.13 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    16
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    2.00
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    0.38
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    3
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 37.50%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 37.50%thắng 1 bàn 12.50% [1]
  • [2] 25.00%Hòa25.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 25.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 37.50% [3]

Midtjylland VS Sonderjyske ngày 24-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues