Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.75 3.75 -0.95 0.75 3.75 -0.95 | 0.8 4.75 1 0.8 4.75 1 | 13 1.04 41 13 1.04 41 |
Live | 0.75 3.75 -0.95 0.75 3.75 -0.95 | 0.8 4.75 1 0.8 4.75 1 | 13 1.04 41 13 1.04 41 |
40 1:0 | 0.77 1.75 -0.98 0.82 1.75 0.97 | 0.85 2.5 0.95 0.97 3.5 0.82 | 1.16 6 12 1.03 13 26 |
HT 1:0 | 0.82 1.75 0.97 0.9 1.75 0.9 | 1 3.5 0.8 0.77 3.25 -0.98 | 1.03 15 29 1.03 13 26 |
51 2:0 | 0.9 1.5 0.9 -0.98 1.5 0.77 | 0.75 4 -0.95 0.85 4 0.95 | 1 29 34 1 26 34 |
68 3:0 | - - - - | -0.95 3.25 0.75 -0.95 4.25 0.75 | |
69 3:0 | 0.95 0.75 0.85 0.97 0.75 0.82 | - - - - |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Cashmere Technical Sự kiện chính Ferrymead Bays
3
Phút
0
88'
K. Marson
Zander Edwards
Aiden Barbour-Ryan
77'
G. Gallaway
Garbhan·Coughlan
77'
76'
James Deehan
72'
C. Page
Liam Murray
Finn Caughey
Alex Ballard
72'
Garbhan·Coughlan
69'
Lachie McIsaac
Lyle Matthysen
62'
62'
J. Julve
Cameron Rean
62'
Callum Moores
H. Jardine
Declan Tyndall
Tom Schwarz
62'
62'
undefined
L. Marson
62'
Nikolas Fairley
Christopher Murphy
B. Lapslie
54'
Danny Kane
52'
Garbhan·Coughlan
41'
Tom Schwarz
19'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 6Sút trúng0
- 0Penalty0
- 3Góc2
- 4Sút không trúng2
- 53Tấn công nguy hiểm21
- 2Thẻ vàng2
- 103Tấn công75
- 0Thẻ đỏ0
- 63TL kiểm soát bóng37
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
18 | Bàn thắng | 6 | 46 | Bàn thắng | 22 |
3 | Bàn thua | 8 | 13 | Bàn thua | 20 |
8.33 | Phạt góc | 7.33 | 8.50 | Phạt góc | 5.80 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 0 |
Cashmere TechnicalTỷ lệ ghi bàn thắngFerrymead Bays
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 5
- 9
- 11
- 14
- 14
- 23
- 6
- 5
- 11
- 5
- 5
- 5
- 12
- 9
- 15
- 9
- 6
- 9
- 15
- 14