So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
BET365Sớm
0.75
3.75
1.05
0.80
4.75
1.00
1.04
13.00
41.00
Live
0.75
3.5
1.05
0.80
4.5
1.00
1.05
13.00
29.00
Run
1.75
0.25
0.42
3.10
3.5
0.22
1.01
26.00
34.00

Bên nào sẽ thắng?

Cashmere Technical
ChủHòaKhách
Ferrymead Bays
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Cashmere TechnicalSo Sánh Sức MạnhFerrymead Bays
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 41%So Sánh Đối Đầu9%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NZ South Premier League-] Cashmere Technical
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65013661583.3%
[NZ South Premier League-] Ferrymead Bays
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
631214141050.0%

Thành tích đối đầu

Cashmere Technical            
Chủ - Khách
Ferrymead BaysCashmere Technical
Ferrymead BaysCashmere Technical
Ferrymead BaysCashmere Technical
Cashmere TechnicalFerrymead Bays
Ferrymead BaysCashmere Technical
Cashmere TechnicalFerrymead Bays
Cashmere TechnicalFerrymead Bays
Ferrymead BaysCashmere Technical
Cashmere TechnicalFerrymead Bays
Cashmere TechnicalFerrymead Bays
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FFSA NZL25-05-242 - 3
(1 - 1)
2 - 106.605.701.21T0.94-1.750.76BT
FFSA NZL19-05-232 - 6
(1 - 4)
4 - 45.804.801.35T1.01-1.250.81TT
INT CF26-03-220 - 2
(0 - 2)
10 - 1T
NZM SL12-06-211 - 1
(1 - 1)
17 - 11.0113.5017.00H0.854.50.85TX
NZM SL17-04-211 - 2
(0 - 2)
1 - 6T
NZM SL14-03-203 - 0
(3 - 0)
4 - 5T
NZM SL22-06-196 - 0
(2 - 0)
11 - 3T
NZM SL09-03-192 - 1
(2 - 0)
4 - 6B
FFSA NZL07-07-181 - 1
(1 - 0)
5 - 21.414.504.50H0.901.250.80TX
Chatham C04-06-182 - 0
(1 - 0)
5 - 71.414.954.75T0.851.250.91TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Cashmere Technical            
Chủ - Khách
NomadsCashmere Technical
Cashmere TechnicalUniversity of Canterbury
Cashmere TechnicalNelson Suburbs
Selwyn UnitedCashmere Technical
Cashmere TechnicalCoastal Spirit
FC Twenty 11Cashmere Technical
Cashmere TechnicalDunedin City Royals
Cashmere TechnicalChristchurch United
Coastal SpiritCashmere Technical
Ferrymead BaysCashmere Technical
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FFSA NZL17-08-240 - 6
(0 - 3)
5 - 7T
FFSA NZL10-08-246 - 1
(3 - 1)
9 - 1T
FFSA NZL03-08-246 - 2
(3 - 0)
9 - 21.315.105.10T0.831.50.87TT
FFSA NZL20-07-240 - 8
(0 - 1)
2 - 17T
FFSA NZL13-07-240 - 2
(0 - 0)
6 - 3B
FFSA NZL28-06-241 - 10
(1 - 4)
1 - 11T
FFSA NZL22-06-242 - 0
(0 - 0)
9 - 31.196.006.90T0.8520.85TX
FFSA NZL08-06-244 - 2
(1 - 1)
0 - 10T
NZC01-06-243 - 1
(3 - 1)
5 - 7B
FFSA NZL25-05-242 - 3
(1 - 1)
2 - 106.605.701.21T0.94-1.750.76BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 67%

Ferrymead Bays            
Chủ - Khách
Ferrymead BaysNelson Suburbs
Selwyn UnitedFerrymead Bays
Ferrymead BaysCoastal Spirit
Ferrymead BaysDunedin City Royals
Ferrymead BaysCoastal Spirit
Christchurch UnitedFerrymead Bays
University of CanterburyFerrymead Bays
NomadsFerrymead Bays
Ferrymead BaysUniversity of Canterbury
Ferrymead BaysCashmere Technical
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FFSA NZL17-08-242 - 3
(2 - 1)
7 - 42.174.202.370.8000.96T
FFSA NZL10-08-242 - 4
(1 - 3)
3 - 14
FFSA NZL02-08-240 - 3
(0 - 2)
1 - 53.854.601.560.85-10.91X
FFSA NZL13-07-243 - 2
(0 - 1)
8 - 41.744.153.300.930.750.83T
NZC05-07-242 - 2
(2 - 1)
3 - 73.004.001.860.90-0.50.86T
FFSA NZL27-06-242 - 3
(2 - 1)
5 - 11.206.307.900.8720.89T
FFSA NZL22-06-240 - 3
(0 - 1)
1 - 14
FFSA NZL08-06-242 - 1
(0 - 0)
5 - 2
NZC31-05-242 - 1
(0 - 0)
6 - 31.464.604.600.971.250.79X
FFSA NZL25-05-242 - 3
(1 - 1)
2 - 106.605.701.21T0.94-1.750.76BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 71%

Cashmere TechnicalSo sánh số liệuFerrymead Bays
  • 46Tổng số ghi bàn22
  • 4.6Trung bình ghi bàn2.2
  • 13Tổng số mất bàn20
  • 1.3Trung bình mất bàn2.0
  • 80.0%TL thắng50.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Cashmere Technical
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
311133.3%Xem266.7%133.3%Xem
Ferrymead Bays
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Cashmere Technical
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
Ferrymead Bays
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
511320.0%Xem360.0%240.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Cashmere Technical
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0011147
Chủ0010135
Khách0001012
Ferrymead Bays
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1122056
Chủ1121044
Khách0001012
Chi tiết về HT/FT
Cashmere Technical
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100200000
Chủ100100000
Khách000100000
Ferrymead Bays
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng101001201
Chủ101001101
Khách000000100
Thời gian ghi bàn thắng
Cashmere Technical
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng379473810410
Chủ1330204422
Khách2464534628
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2531001000
Chủ1210001000
Khách1321000000
Ferrymead Bays
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2351112223
Chủ2230000112
Khách0121112111
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2221001100
Chủ2110000100
Khách0111001000
3 trận sắp tới
Cashmere Technical
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Ferrymead Bays
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Cashmere Technical
Chấn thương
Án treo giò
Ferrymead Bays
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    36 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    6.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    14
  • Bị ghi
    14
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Cashmere Technical VS Ferrymead Bays ngày 24-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues