Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0
-
0
0
-
0
0
-
0
0
-
0
-
-
-
-
-
-
Live
0
-
0
0
-
0
0
-
0
0
-
0
-
-
-
-
-
-
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
-
-
-
Live
-
-
-
Tài xỉu
Sớm
-
-
-
Live
-
-
Đội hìnhHoạt hình
Leicester City (w)4-1-4-13-5-2Liverpool (w)
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Leicester City (w) Sự kiện chính Liverpool (w)
0
Phút
4
94'
GoalLeanne Kiernan
Midfield
Remy Siemsen Substitution
Lena Petermann Substitution
85'
Midfield
Courtney Nevin Substitution
Asmita Ale Substitution
85'
83'
GoalLeanne Kiernan
76'
Midfield
SubstitutionZara Shaw
SubstitutionFuka Nagano
Midfield
Yuka Momiki Substitution
Saori Takarada Substitution
75'
Midfield
Ava Baker Substitution
Janice Cayman Substitution
74'
72'
Midfield
SubstitutionMelissa Elizabeth Lawley
SubstitutionSophie Haug
72'
Midfield
SubstitutionMissy Bo Kearns
SubstitutionMarie Therese Hobinger
66'
GoalLeanne Kiernan
65'
Midfield
SubstitutionLeanne Kiernan
SubstitutionMia Enderby
Midfield
Aileen Mary Whelan Substitution
Missy Goodwin Substitution
62'
45'
Midfield
SubstitutionLucy Annabel Parry
SubstitutionTaylor Jasmine Hinds
44'
Yellow cardJenna Clark
7'
GoalSophie Haug
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 29Tấn công nguy hiểm37
  • 67Tấn công72
  • 5Sút không trúng12
  • 0Thẻ đỏ0
  • 4Sút trúng6
  • 0Penalty0
  • 0Thẻ vàng1
  • 49TL kiểm soát bóng51
  • 2Góc6

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
1Bàn thắng613Bàn thắng17
5Bàn thua318Bàn thua11
6.00Phạt góc3.335.90Phạt góc4.30
0Thẻ đỏ00Thẻ đỏ1
Leicester City (w)Tỷ lệ ghi bàn thắngLiverpool (w)
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 0
1~10
  • 0
  • 4
11~20
  • 13
  • 8
21~30
  • 9
  • 15
31~40
  • 3
  • 15
41~45
  • 9
  • 8
46~50
  • 9
  • 27
51~60
  • 16
  • 8
61~70
  • 13
  • 4
71~80
  • 6
  • 12
81~90
  • 22

Leicester City (w) VS Liverpool (w) ngày 18-05-2024 - Bongdalu

Hot Leagues